LONG HAI CHEMICAL CO.,LTD https://longhaichem.vn Fri, 03 Jan 2025 10:47:51 +0000 vi hourly 1 NITRATE STANDARD SOLUTION (MERCK) | 119811 https://longhaichem.vn/san-pham/nitrate-standard-solution-merck-119811/ Fri, 15 Nov 2024 03:41:56 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/nitrate-standard-solution-merck-119811/ Code: 1198110500 – Chai 500ml ]]>

Dung dịch chuẩn Nitrate (Merck) | 119811 là một loại hóa chất chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm để định lượng ion nitrate (NO₃⁻) trong các mẫu nước, đất, thực phẩm và các mẫu môi trường khác. Dung dịch này được sản xuất bởi Merck, một công ty hóa chất hàng đầu thế giới, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.

Mô tả sản phẩm: 

Tên sản phẩm: Nitrate standard solution traceable to SRM from NIST NaNO₃ in H₂O 1000 mg/l NO₃ Certipur®
Tên gọi khác: Dung dịch chuẩn  nitrat cho máy AAS
Hãng sản xuất: Merck – Đức
Ứng dụng: Dung dịch chuẩn nitrat dùng cho công tác định lượng dựa vào phương pháp đường chuẩn hoặc phương pháp thêm chuẩn
Thành phần: – Nồng độ:  990 – 1010 mg/l
Tính chất: – Dung dịch có thể gây ăn mòn kim loại, gây kích ứng da, mắt

– Khối lượng riêng: 1,00 g/cm(20oC)

– Giá trị pH : 6 (H2O, 20oC)

Quy cách: Chai nhựa 500 ml
Bảo quản:   15oC ÷ 25 oC

Đặc điểm:

  • Độ tinh khiết cao: Dung dịch được điều chế từ các hóa chất tinh khiết, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình phân tích.
  • Nồng độ chính xác: Nồng độ ion nitrate trong dung dịch được xác định một cách chính xác và có chứng nhận.
  • Ổn định: Dung dịch có độ ổn định cao khi được bảo quản đúng cách.
  • Dễ sử dụng: Dung dịch được đóng gói sẵn trong các chai nhựa hoặc thủy tinh, tiện lợi cho việc sử dụng trong phòng thí nghiệm.

Ứng dụng:

  • Phân tích nước: Định lượng nitrate trong nước uống, nước mặt, nước ngầm để đánh giá chất lượng nước và phát hiện ô nhiễm.
  • Phân tích đất: Xác định hàm lượng nitrate trong đất để đánh giá khả năng sinh sản của đất và mức độ ô nhiễm.
  • Phân tích thực phẩm: Đo lường hàm lượng nitrate trong thực phẩm như rau, trái cây, thịt để đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Phân tích môi trường: Sử dụng trong các nghiên cứu về môi trường để đánh giá tác động của hoạt động của con người đến môi trường.

Nguyên lý hoạt động:

Dung dịch chuẩn nitrate được sử dụng làm chất chuẩn để hiệu chỉnh các thiết bị phân tích như máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), hoặc các điện cực chọn lọc ion. Bằng cách so sánh tín hiệu thu được từ mẫu với tín hiệu thu được từ dung dịch chuẩn, ta có thể tính toán được nồng độ ion nitrate trong mẫu.

Quy trình sử dụng:

  1. Chuẩn bị dung dịch: Pha loãng dung dịch chuẩn nitrate đến nồng độ mong muốn.
  2. Đo phổ: Đo phổ hấp thụ của dung dịch chuẩn và mẫu.
  3. Xây dựng đường chuẩn: Vẽ đồ thị mối quan hệ giữa nồng độ và tín hiệu đo được.
  4. Tính toán: Dựa vào đường chuẩn, xác định nồng độ ion nitrate trong mẫu.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Bảo quản: Bảo quản dung dịch ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
  • An toàn: Mang găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với dung dịch.
  • Calibrate thiết bị: Định kỳ hiệu chuẩn thiết bị phân tích bằng dung dịch chuẩn nitrate.

Thông tin sản phẩm cụ thể (Merck | 119811):

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, bạn có thể tham khảo tài liệu kỹ thuật của Merck hoặc liên hệ với nhà cung cấp hóa chất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để đảm bảo độ chính xác và an toàn, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất.

Bạn có muốn biết thêm về các phương pháp phân tích nitrate hoặc các ứng dụng khác của dung dịch chuẩn nitrate không?

Các từ khóa tìm kiếm liên quan: dung dịch chuẩn nitrate, Merck, phân tích nước, phân tích đất, phân tích thực phẩm, NO3-, ion nitrate, AAS, HPLC

Lưu ý: Hình ảnh chỉ mang tính minh họa và có thể khác với sản phẩm thực tế.

Tuyệt vời! Để bài viết về dung dịch chuẩn Nitrate (Merck) | 119811 thêm phần chi tiết và hữu ích, chúng ta có thể bổ sung thêm những thông tin sau:

1. Ảnh hưởng của nitrate đến môi trường và sức khỏe:

    • Ô nhiễm nguồn nước: Nitrate gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, mặt nước, gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người và động vật.
    • Hiện tượng phú dưỡng: Nitrate góp phần vào hiện tượng phú dưỡng trong các hồ, ao, sông, gây ra tình trạng thiếu oxy và làm chết các sinh vật thủy sinh.
    • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Nitrate khi vào cơ thể có thể chuyển hóa thành nitrite, gây methemoglobinemia, đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh.

2. Các phương pháp phân tích nitrate khác:

  • Phương pháp điện hóa: Sử dụng điện cực chọn lọc ion để đo trực tiếp nồng độ ion nitrate trong mẫu.
  • Phương pháp sinh học: Sử dụng các vi sinh vật để phân hủy nitrate và đo lượng khí nitơ sinh ra.
  • Phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại-hồng ngoại: Đo hấp thụ ánh sáng của ion nitrate ở bước sóng đặc trưng.

3. Các ứng dụng khác của dung dịch chuẩn nitrate:

  • Kiểm soát chất lượng: Kiểm soát chất lượng trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu.
  • Nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu về chu trình nitơ trong tự nhiên, quá trình chuyển hóa nitrate trong đất.
  • Giáo dục: Sử dụng trong các thí nghiệm giảng dạy về hóa học phân tích.

4. Lưu ý khi sử dụng dung dịch chuẩn nitrate:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Phòng ngừa cháy nổ: Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy, dễ nổ.
  • Xử lý chất thải: Xử lý chất thải theo đúng quy định của pháp luật.

5. Thông tin bổ sung:

  • Các tiêu chuẩn quốc tế: ISO 11930:2007 – Water quality – Determination of nitrate – Spectrophotometric method using 2,6-dimethylphenol.
  • Các nhà cung cấp khác: Ngoài Merck, các hãng hóa chất khác như Sigma-Aldrich, Fluka cũng cung cấp dung dịch chuẩn nitrate.
  • Phần mềm chuyên dụng: Các phần mềm chuyên dụng để xử lý dữ liệu và tính toán kết quả phân tích nitrate.

Ví dụ mở rộng:

  • Tiêu đề: Dung dịch chuẩn Nitrate: Công cụ quan trọng trong bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm

Bạn muốn tôi tập trung vào phần nào trong những thông tin bổ sung trên?

Ngoài ra, bạn có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào khác không?

Ví dụ:

  • Bạn muốn tôi cung cấp thêm hình ảnh về các thiết bị phân tích nitrate.
  • Bạn muốn tôi tập trung vào ảnh hưởng của nitrate đến sức khỏe con người.
  • Bạn muốn tôi so sánh các phương pháp đo nitrate khác nhau.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hoàn thiện bài viết một cách tốt nhất!

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về lựa chọn thiết bị: Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị phân tích nitrate phù hợp, tôi có thể tư vấn cho bạn.
  • Tư vấn về xây dựng phương pháp: Tôi có thể giúp bạn xây dựng một phương pháp phân tích nitrate phù hợp với mẫu của bạn.
  • Giải đáp các câu hỏi kỹ thuật: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi kỹ thuật nào liên quan đến dung dịch chuẩn nitrate hoặc phương pháp phân tích, tôi sẽ cố gắng giải đáp.

]]>
POTASSIUM CHLORIDE SOLUTION (MERCK) | 104817 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-chloride-solution-merck-104817/ Fri, 15 Nov 2024 03:41:52 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-chloride-solution-merck-104817/ Code: 1048170250 – Chai 250ml ]]>

Thông tin hóa lý:
Mật độ: 1,13 g / cm3 (20 ° C)
Giá trị pH: 5,5 (H₂O, 20 ° C)

Thông số kỹ thuật:
Nồng độ c (KCl) = 3 mol / l
nồng độ 2,9 – 3,1 mol / l

Dung dịch Kali Clorua (Potassium Chloride Solution) của Merck là một hóa chất tinh khiết, thường được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, công nghiệp và y tế. Kali là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể sống, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý như truyền dẫn thần kinh, co cơ và cân bằng điện giải.

Công thức hóa học: KCl

Ứng dụng

  • Y học:
    • Bổ sung kali: Được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kali trong máu.
    • Dung dịch truyền: Là một thành phần quan trọng trong các dung dịch truyền tĩnh mạch.
    • Tim mạch: Được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tim mạch.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất phân bón: Kali clorua là một nguồn cung cấp kali quan trọng cho cây trồng.
    • Sản xuất hóa chất: Được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các hóa chất khác.
  • Phòng thí nghiệm:
    • Chuẩn độ: Được sử dụng làm chất chuẩn độ trong các phản ứng hóa học.
    • Môi trường nuôi cấy: Là một thành phần của một số loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật.

Tính chất vật lý và hóa học

  • Hình dạng: Dung dịch không màu, trong suốt.
  • Mùi: Không mùi.
  • Vị: Mặn.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước.
  • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thích hợp.

An toàn và bảo quản

  • An toàn:
    • Gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
    • Nuốt phải có thể gây hại.
    • Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất này.
  • Bảo quản:
    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Để xa tầm tay trẻ em.
    • Đậy kín nắp sau khi sử dụng. 1  

Merck | 104817

  • Mã sản phẩm: 104817
  • Nhà sản xuất: Merck
  • Quy cách đóng gói: Tùy thuộc vào nhà cung cấp và nhu cầu sử dụng.
  • Chất lượng: Sản phẩm của Merck đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Lưu ý:

  • Thông tin chi tiết: Để biết thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm nồng độ, quy cách đóng gói và hướng dẫn sử dụng, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
  • Ứng dụng: Việc sử dụng Kali Clorua trong các ứng dụng cụ thể phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn.

Disclaimer: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn chuyên môn. Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng.

Bạn có muốn biết thêm thông tin chi tiết về bất kỳ ứng dụng nào của Kali Clorua không?

Ứng dụng cụ thể của Kali Clorua

  • Y học:
    • Điều trị thiếu kali máu:
    • Rối loạn nhịp tim: Kali giúp duy trì nhịp tim ổn định.
    • Bệnh lý thận: Hỗ trợ điều trị một số bệnh lý liên quan đến thận.
  • Nông nghiệp:
    • Phân bón: Kali là một trong ba nguyên tố dinh dưỡng chính cho cây trồng.
    • Cải thiện chất lượng đất: Giúp đất tơi xốp, tăng khả năng giữ nước.
  • Công nghiệp thực phẩm:
    • Chất phụ gia: Sử dụng trong sản xuất một số loại thực phẩm.
    • Bảo quản thực phẩm: Giúp kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm.
  • Các ứng dụng khác:
    • Sản xuất xà phòng:
    • Ngành dệt nhuộm:
    • Sản xuất thủy tinh:

Cấu trúc tinh thể của Kali Clorua:

Kali Clorua có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối. Các ion K+ và Cl- sắp xếp xen kẽ nhau tạo thành một mạng tinh thể đều đặn.

Quy trình sản xuất Kali Clorua:

Quá trình sản xuất Kali Clorua thường bắt đầu từ việc khai thác quặng kali. Quặng được nghiền nhỏ, hòa tan trong nước và sau đó kết tinh để thu được tinh thể Kali Clorua.

Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng:

  • Tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp.
  • Nuốt phải: Nếu nuốt phải, hãy uống nhiều nước và liên hệ ngay với trung tâm y tế.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và chất oxy hóa.

Lưu ý:

  • Tương tác thuốc: Kali Clorua có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Liều lượng: Liều lượng Kali Clorua sẽ được bác sĩ kê đơn tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người.
  • Chống chỉ định: Không sử dụng cho những người bị suy thận nặng, thừa kali máu hoặc tắc ruột.

Kết luận:

Dung dịch Kali Clorua là một hóa chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, cần tuân thủ các hướng dẫn và biện pháp phòng ngừa.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng nào của Kali Clorua không?

Ngoài ra, bạn có thể quan tâm đến các chủ đề sau:

  • So sánh Kali Clorua với các hợp chất kali khác
  • Tác động của Kali Clorua đến môi trường
  • Các nghiên cứu mới về Kali Clorua

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật nhuộm: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình nhuộm hoặc gặp phải vấn đề trong quá trình thực hiện, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các phương pháp nhuộm khác: Tôi có thể so sánh nhuộm Papanicolaou với các phương pháp nhuộm khác như H&E, giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như bộ nhuộm Papanicolaou hoàn chỉnh, các loại hóa chất sử dụng trong quá trình nhuộm.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

]]>