LONG HAI CHEMICAL CO.,LTD https://longhaichem.vn Fri, 03 Jan 2025 11:30:24 +0000 vi hourly 1 POTATO DEXTROSE AGAR (MERCK) | 110130 https://longhaichem.vn/san-pham/potato-dextrose-agar-merck-110130/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:17 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potato-dextrose-agar-merck-110130/ POTATO DEXTROSE AGAR (MERCK) | 110130
Code: 1101300500 – Chai 500g
]]>

Potato dextrose agar (1101300500) là môi trường rất thông dụng để nuôi các loại vi sinh và nấm. Các trang trại sản xuất meo nấm trước đây thường sử dụng môi trường PDA để nuôi meo nấm. Họ tự chế môi trường với các nguyên liệu như khoai tây 300g, đường dextrose 20g và agar 20g. Tất cả nguyên liệu này được nấu với 1 lít nước. Phương pháp chế biến thủ công được tiến hành tiếp tục như bên dưới, NHƯNG hiện tại các công ty với quy mô công nghiệp thành công đã chuyển sang PDA pha sẵn của SBC, môi trường PDA pha sẵn rất tiện lợi và chất lượng. Không cần phải tốn công chuẩn bị nguyên liệu và cân đo các tỷ lệ nguyên liệu thô như phương pháp thủ công, cũng không cần phải chuẩn lại độ pH

Potato dextrose agar pha sẵn xài rất đơn giản. Chỉ cần lấy 24g bột PDA cho 1 lít môi trường là có thể xài được. Môi trường này bao gồm khoai tây, đường dextrose và agar.

Potato dextrose agar môi trường phổ biến trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Môi trường này được làm từ bột khoai tây và đường dextrose. Tuy nhiên PDA được dùng phổ biến hơn trong nuôi cấy nấm và vi khuẩn. Nếu tự pha thì:
+ Bột nhảo khoai tây được làm bằng cách đun 200g khoai tây cắt lát trên 1 lít nước cất sau đó gạn phần bọt ra và thêm vào nước cất cho đủ 1 lit
+ Bước tiếp theo thêm đường 20G Dextrose và agar 20
+  Sau đó đem đi hấp ở điểu kiện 15 pounds per square inch (100 kPa) trong 15 phút.

    • Potato Dextrose Agar (PDA) là một môi trường nuôi cấy rắn phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để nuôi cấy và phân lập nấm, đặc biệt là nấm mốc và nấm men.
    • Mã sản phẩm 110130 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Potato Infusion: Chiết xuất từ khoai tây cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nấm.
    • Dextrose: Nguồn carbon chính cho sự phát triển của nấm.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường giàu dinh dưỡng: Potato Infusion và Dextrose cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển mạnh mẽ của nấm.
    • Độ pH thấp: Độ pH của môi trường thường được điều chỉnh ở mức hơi chua (khoảng 5.6), tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại nấm.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy và phân lập nấm:
      • Nuôi cấy các loại nấm mốc, nấm men, nấm sợi.
      • Phân lập nấm từ thực phẩm, đất, không khí, mẫu lâm sàng (da, tóc, móng).
    • Kiểm tra chất lượng thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn nấm trong thực phẩm.
    • Nghiên cứu nấm: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của nấm.
    • Sản xuất công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm lên men sử dụng nấm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 25-30°C hoặc nhiệt độ thích hợp cho loại nấm cần nuôi cấy.
    6. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của nấm và tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định loài nấm.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với nấm.
    • Độ pH: Độ pH của môi trường rất quan trọng đối với sự phát triển của nấm.
  • Dịch vụ bổ sung:

    • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng PDA hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
    • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh PDA với các môi trường nuôi cấy nấm khác như Sabouraud Dextrose Agar, Mycosel Agar.
    • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: PDA là một môi trường nuôi cấy tổng quát cho nhiều loại nấm. Để tăng tính chọn lọc, có thể bổ sung các chất ức chế vi khuẩn vào môi trường.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc nấm trên PDA:

  • Màu sắc: Có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào loài nấm. Ví dụ: trắng, xám, đen, xanh lá cây, vàng, hồng, cam.
  • Hình dạng: Có thể tròn, bất thường, sợi bông, dạng khuẩn lạc nhầy.
  • Kích thước: Biến đổi tùy thuộc vào loài nấm.

Các xét nghiệm xác định:

Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nấm trên PDA, cần tiến hành các xét nghiệm bổ sung để xác định loài nấm, bao gồm:

  • Soi kính hiển vi: Quan sát đặc điểm hình thái của sợi nấm, bào tử.
  • Nhuộm Gram: Để xác định cấu trúc tế bào của nấm.
  • Các xét nghiệm sinh hóa: Xác định khả năng sử dụng các nguồn carbon, nitơ, và các đặc tính sinh hóa khác.
  • Các phương pháp phân tử: PCR, sequencing.

Lưu ý:

  • Việc xác định chính xác loài nấm cần được thực hiện bởi các chuyên gia nấm học.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường Potato Dextrose Agar (PDA), chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của PDA:

  • Nuôi cấy và phân lập nấm:
    • Nấm mốc: PDA là môi trường lý tưởng để nuôi cấy nhiều loại nấm mốc khác nhau, từ nấm mốc gây bệnh cho người, động vật đến nấm mốc gây hư hỏng thực phẩm.
    • Nấm men: PDA cũng hỗ trợ sự phát triển của nhiều loài nấm men, đặc biệt là các loài nấm men gây lên men rượu.
    • Nấm sợi: PDA được sử dụng để nuôi cấy các loại nấm sợi như nấm rơm, nấm linh chi, nấm mộc nhĩ.
    • Sản xuất công nghiệp:
      • PDA được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm lên men sử dụng nấm, như sản xuất enzyme, kháng sinh.

Ưu điểm của PDA:

  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.
  • Dinh dưỡng phong phú: Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại nấm.
  • Kết quả nhanh: Cho phép quan sát sự phát triển của nấm trong thời gian ngắn.
  • Đa năng: Có thể sử dụng để nuôi cấy nhiều loại nấm khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 25-30°C, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loài nấm.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường từ 2-7 ngày, tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của nấm.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường thường được điều chỉnh ở mức hơi chua (khoảng 5.6).
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể dẫn đến sự cạnh tranh dinh dưỡng và ức chế sự phát triển của nấm.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với nấm trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm nấm.
  • Bảo quản: Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu nấm vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

So sánh với các môi trường khác:

  • Sabouraud Dextrose Agar (SDA): Tương tự PDA nhưng có nồng độ dextrose cao hơn, thường được sử dụng để nuôi cấy nấm gây bệnh.
  • Malt Extract Agar (MEA): Là một môi trường tổng quát khác cho nấm, nhưng có thành phần khác với PDA.

Ứng dụng khác:

  • Nghiên cứu về sinh thái vi sinh vật: Sử dụng để đánh giá sự đa dạng của nấm trong môi trường.
  • Sản xuất thuốc trừ nấm: Sử dụng để sàng lọc các chủng nấm sản xuất các hợp chất kháng nấm.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả chính xác, nên sử dụng môi trường tươi và tuân thủ đúng quy trình.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của nấm.
  • Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của PDA?

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh vật học.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc nấm trên PDA:

  • Màu sắc: Có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào loài nấm. Ví dụ: trắng, xám, đen, xanh lá cây, vàng, hồng, cam.
  • Hình dạng: Có thể tròn, bất thường, sợi bông, dạng khuẩn lạc nhầy.
  • Kích thước: Biến đổi tùy thuộc vào loài nấm.

 

]]>
PSEUDOMONAS AGAR F (MERCK) | 110989 https://longhaichem.vn/san-pham/pseudomonas-agar-f-merck-110989/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:12 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/pseudomonas-agar-f-merck-110989/ PSEUDOMONAS AGAR F (MERCK) | 110989
Code: 1109890500 – Chai 500g
]]>

Pseudomonas agar F (1109890500) của chúng tôi được sử dụng để phân biệt Pseudomonas aeruginosa với các pseudomonads khác dựa trên sản xuất fluorescein. Pseudomonas Agar F là một phương tiện được phát triển bởi King, Ward và Raney nhằm cải thiện việc sản xuất fluorescein của các loài Pseudomonas. Môi trường chứa tiêu hóa tụy của casein và tiêu hóa mô động vật cung cấp cho sinh vật nitơ, axit amin, vitamin và các nguyên tố vi lượng quan trọng khác cho sự tăng trưởng. Glycerol được thêm vào như một nguồn carbon thay thế. Magiê sulfate là một loại muối cation hoạt động như một chất kích hoạt để sản xuất sắc tố, nhưng sự hiện diện của dipotali phosphate kích thích sản xuất fluorescein trong khi ức chế sản xuất pyocyanin bởi Pseudomonas. Fluorescein là một sắc tố màu xanh lục, khuếch tán vào môi trường xung quanh các khuẩn lạc và phát huỳnh quang dưới ánh sáng tia cực tím (254nm). Pseudomonas Agar F nên được sử dụng cùng với Pseudomonas Agar P vì việc xác định sản xuất pyocyanin và fluorescein có thể giúp xác định và phân biệt giữa các loài Pseudomonas.

Pseudomonas Agar F (Merck) | 110989

  • Giới thiệu:

    • Pseudomonas Agar F là một môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để phân lập và phân biệt các loài Pseudomonas, đặc biệt là các loài sản xuất sắc tố huỳnh quang (fluorescein).
    • Mã sản phẩm 110989 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Glycerol: Nguồn carbon bổ sung.
    • Magnesium chloride: Cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Potassium sulfate: Cung cấp kali cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn thuộc chi Pseudomonas.
    • Đặc biệt, môi trường này kích thích sản xuất sắc tố huỳnh quang (fluorescein) của một số loài Pseudomonas, giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt chúng.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập và phân biệt các loài Pseudomonas: Đặc biệt hữu ích trong việc phân lập các loài Pseudomonas fluorescens và các loài sản xuất sắc tố huỳnh quang khác.
    • Nghiên cứu về Pseudomonas: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của vi khuẩn thuộc chi Pseudomonas.
    • Kiểm soát chất lượng môi trường: Sử dụng để đánh giá sự hiện diện của các loài Pseudomonas trong môi trường nước, đất, thực phẩm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 25-30°C trong 18-24 giờ.
    6. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc. Quan sát dưới ánh sáng cực tím (UV) để phát hiện sự phát huỳnh quang của các khuẩn lạc. Tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
    • Quan sát huỳnh quang: Sử dụng đèn UV để quan sát sự phát huỳnh quang của khuẩn lạc.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Pseudomonas Agar F hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Pseudomonas Agar F được sử dụng chủ yếu để phân lập và phân biệt các loài Pseudomonas sản xuất sắc tố huỳnh quang.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc Pseudomonas trên Pseudomonas Agar F:

  • Màu sắc: Có thể có màu xanh lục, vàng xanh, hoặc không màu, nhưng thường phát huỳnh quang màu xanh lục sáng dưới ánh sáng cực tím.
  • Hình dạng: Tròn, nhẵn, bóng.
  • Kích thước: Khá lớn.

Các xét nghiệm xác nhận:

Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nghi ngờ Pseudomonas trên môi trường Pseudomonas Agar F, cần tiến hành các xét nghiệm xác nhận như:

  • Xét nghiệm sinh hóa: Oxidase dương tính, catalase dương tính, lên men glucose, không lên men lactose.
  • Xét nghiệm nhuộm Gram: Vi khuẩn Gram âm, trực khuẩn.
  • Các phương pháp phân tử: PCR, MALDI-TOF MS.

Lưu ý:

  • Việc xác định chính xác loài vi khuẩn cần được thực hiện bởi các chuyên gia vi sinh vật học.

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác không?

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường Pseudomonas Agar F (Merck) | 110989, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của Pseudomonas Agar F:

  • Phân lập và phân biệt các loài Pseudomonas:
    • Được sử dụng rộng rãi để phân lập và phân biệt các loài Pseudomonas sản xuất sắc tố huỳnh quang, đặc biệt là Pseudomonas fluorescens.
  • Nghiên cứu về Pseudomonas:
    • Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của vi khuẩn thuộc chi Pseudomonas.
  • Kiểm soát chất lượng môi trường:
    • Sử dụng để đánh giá sự hiện diện của các loài Pseudomonas trong các mẫu môi trường như đất, nước, thực phẩm, và các sản phẩm nông nghiệp.
  • Nghiên cứu về sinh thái vi sinh vật:
    • Sử dụng để nghiên cứu sự phân bố và đa dạng của các loài Pseudomonas trong các hệ sinh thái khác nhau.

Ưu điểm của Pseudomonas Agar F:

  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.
  • Phân biệt rõ ràng: Kích thích sản xuất sắc tố huỳnh quang giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt các loài Pseudomonas.
  • Độ nhạy cao: Phát hiện được cả các loài Pseudomonas có mật độ thấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 25-30°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể dẫn đến sự ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Ánh sáng: Ánh sáng cực tím (UV) giúp quan sát rõ hơn sự phát huỳnh quang của khuẩn lạc.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với mẫu vi sinh vật trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm khuẩn.
  • Bảo quản: Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc dưới ánh sáng thường và ánh sáng UV.
  • Xác định loài: Tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và/hoặc các phương pháp phân tử để xác định chính xác loài vi khuẩn.

So sánh với các môi trường khác:

  • Pseudomonas Agar P: Tương tự Pseudomonas Agar F nhưng chủ yếu kích thích sản xuất sắc tố pyocyanin.
  • Cetrimide Agar: Là một môi trường chọn lọc khác cho Pseudomonas aeruginosa nhưng không kích thích sản xuất sắc tố huỳnh quang.

Ứng dụng khác:

  • Nghiên cứu về sinh học phân tử: Sử dụng để nghiên cứu các gen liên quan đến sản xuất sắc tố huỳnh quang.
  • Sản xuất sinh khối vi sinh vật: Sử dụng để nuôi cấy các loài Pseudomonas sản xuất các hợp chất sinh học có giá trị.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả chính xác, nên sử dụng môi trường tươi và tuân thủ đúng quy trình.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Pseudomonas Agar F?

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc Pseudomonas trên Pseudomonas Agar F:

  • Màu sắc: Có thể có màu xanh lục, vàng xanh, hoặc không màu, nhưng thường phát huỳnh quang màu xanh lục sáng dưới ánh sáng cực tím.
  • Hình dạng: Tròn, nhẵn, bóng.
  • Kích thước: Khá lớn.
]]>
PSEUDOMONAS AGAR P (MERCK) | 110988 https://longhaichem.vn/san-pham/pseudomonas-agar-p-merck-110988/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:07 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/pseudomonas-agar-p-merck-110988/ PSEUDOMONAS AGAR P (MERCK) | 110988
Code: 1109880500 – Chai 500g
]]>

Pseudomonas agar P (1109880500) được sử dụng để phát hiện và phân biệt Pseudomonas aeruginosa từ các pseudomonads khác dựa trên sản xuất pyocyanin. Pseudomonas aeruginosa là loài Pseudomonas duy nhất được biết đến để sản xuất và bài tiết sắc tố, pyocyanin. Pseudomonas agar P là một phương tiện được phát triển bởi King, Ward và Raney đã cải thiện việc sản xuất pyocyanin bởi Pseudomonas aeruginosa

Môi trường chứa chất tiêu hóa tụy của gelatin, cung cấp cho sinh vật nitơ, axit amin, vitamin và các yếu tố tăng trưởng thiết yếu khác; Ngoài ra, hàm lượng phốt phát thấp của peptone này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng vì sự hiện diện của phosphate là ức chế sản xuất pyocyanin. Glycerol được thêm vào như một nguồn carbon thay thế. Magiê clorua và kali sunfat là muối cation, hoạt động như chất kích hoạt để sản xuất pyocyanin. Pyocyanin là một sắc tố hòa tan trong nước màu xanh, khuếch tán vào môi trường xung quanh các khuẩn lạc. Pseudomonas Agar P nên được sử dụng cùng với Pseudomonas Agar F kể từ khi xác định chất hỗ trợ sản xuất pyocyanin và fluorescein trong việc xác định Pseudomonas aeruginosa.

Pseudomonas Agar P (Merck) | 110988

  • Giới thiệu:

    • Pseudomonas Agar P (còn được gọi là King’s B Medium) là một môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa.
    • Mã sản phẩm 110988 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Glycerol: Nguồn carbon bổ sung.
    • Magnesium chloride: Cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Potassium sulfate: Cung cấp kali cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Pseudomonas aeruginosa.
    • Thành phần của môi trường được tối ưu hóa để kích thích sự sản xuất sắc tố pyocyanin của Pseudomonas aeruginosa, giúp dễ dàng nhận biết khuẩn lạc.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu lâm sàng: Mẫu vết thương, mẫu đờm, mẫu dịch tiết.
    • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ môi trường: Nước, thực phẩm.
    • Kiểm tra chất lượng mỹ phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của Pseudomonas aeruginosa trong các sản phẩm mỹ phẩm.
    • Nghiên cứu về Pseudomonas aeruginosa: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của Pseudomonas aeruginosa.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    6. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc. Pseudomonas aeruginosa thường tạo thành khuẩn lạc có màu xanh lục hoặc xanh lam do sản xuất sắc tố pyocyanin. Tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
    • Giải thích kết quả: Kết quả trên môi trường Pseudomonas Agar P cần được xác nhận bằng các xét nghiệm sinh hóa và/hoặc các phương pháp phân tử.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Pseudomonas Agar P hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Pseudomonas Agar P là môi trường nuôi cấy cho Pseudomonas aeruginosa. Để tăng độ chọn lọc, có thể bổ sung các chất ức chế như cetrimide hoặc nalidixic acid vào môi trường.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc Pseudomonas aeruginosa trên Pseudomonas Agar P:

  • Màu sắc: Thường có màu xanh lục hoặc xanh lam do sản xuất sắc tố pyocyanin.
  • Hình dạng: Tròn, nhẵn, bóng.
  • Kích thước: Khá lớn.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng của hoa oải hương.

Các xét nghiệm xác nhận:

Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nghi ngờ Pseudomonas aeruginosa trên môi trường Pseudomonas Agar P, cần tiến hành các xét nghiệm xác nhận như:

  • Xét nghiệm sinh hóa: Oxidase dương tính, catalase dương tính, lên men glucose, không lên men lactose.
  • Xét nghiệm nhuộm Gram: Vi khuẩn Gram âm, trực khuẩn.
  • Các phương pháp phân tử: PCR, MALDI-TOF MS.

Lưu ý:

  • Việc xác định chính xác loài vi khuẩn cần được thực hiện bởi các chuyên gia vi sinh vật học.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường Pseudomonas Agar P (Merck) | 110988, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của Pseudomonas Agar P:

  • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu lâm sàng:
    • Được sử dụng rộng rãi để phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu bệnh phẩm như đờm, dịch tiết vết thương, dịch tiết tai giữa, và các mẫu khác.
  • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ môi trường:
    • Ứng dụng trong việc kiểm tra chất lượng vi sinh của nước, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm công nghiệp.
  • Nghiên cứu về Pseudomonas aeruginosa:
    • Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của Pseudomonas aeruginosa
  • Đánh giá hiệu quả của thuốc kháng sinh:
    • Được sử dụng để đánh giá độ nhạy cảm của Pseudomonas aeruginosa với các kháng sinh khác nhau.

Ưu điểm của Pseudomonas Agar P:

  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.
  • Kết quả nhanh: Cho phép phát hiện Pseudomonas aeruginosa trong thời gian ngắn.
  • Kích thích sản xuất sắc tố: Giúp dễ dàng nhận biết khuẩn lạc Pseudomonas aeruginosa nhờ màu xanh lục đặc trưng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể dẫn đến sự ức chế sự phát triển của Pseudomonas aeruginosa.

Lưu ý khi sử dụng

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với mẫu vi sinh vật trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm khuẩn.
  • Bảo quản: Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc và tiến hành các xét nghiệm xác nhận.

So sánh với các môi trường khác:

  • Cetrimide Agar: Là một môi trường chọn lọc khác cho Pseudomonas aeruginosa, nhưng có thành phần và cơ chế hoạt động khác biệt.
  • Pseudomonas CN Selective: Là một phụ gia được thêm vào môi trường cơ bản để tăng độ chọn lọc cho Pseudomonas aeruginosa.

Ứng dụng khác:

  • Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện: Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu môi trường bệnh viện để đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Nghiên cứu về sinh thái vi sinh vật: Đánh giá sự phân bố của Pseudomonas aeruginosa trong môi trường.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả chính xác, nên sử dụng môi trường tươi và tuân thủ đúng quy trình.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Pseudomonas Agar P?

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc Pseudomonas aeruginosa trên Pseudomonas Agar P:

  • Màu sắc: Thường có màu xanh lục hoặc xanh lam do sản xuất sắc tố pyocyanin.
  • Hình dạng: Tròn, nhẵn, bóng.
  • Kích thước: Khá lớn.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng của hoa oải hương.

Các xét nghiệm xác nhận:

Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nghi ngờ Pseudomonas aeruginosa trên môi trường Pseudomonas Agar P, cần tiến hành các xét nghiệm xác nhận như:

  • Xét nghiệm sinh hóa: Oxidase dương tính, catalase dương tính, lên men glucose, không lên men lactose.
  • Xét nghiệm nhuộm Gram: Vi khuẩn Gram âm, trực khuẩn.
  • Các phương pháp phân tử: PCR, MALDI-TOF MS.

Lưu ý:

  • Việc xác định chính xác loài vi khuẩn cần được thực hiện bởi các chuyên gia vi sinh vật học.

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác không?

]]>
PSEUDOMONAS CN SELECTIVE (MERCK) | 107624 https://longhaichem.vn/san-pham/pseudomonas-cn-selective-merck-107624/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:04 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/pseudomonas-cn-selective-merck-107624/
Code: 1109880500 – Chai 500g
]]>

Hỗn hợp peptone trong Pseudomonas CN Selective (1076240010) cơ sở cho phép tăng trưởng của một loạt các Pseudomonades. Lượng kali sulfat và magiê clorua hỗ trợ tăng cường sản xuất sắc tố của Pseudomonas aeruginosa. Bằng cách chọn chất bổ sung và nhiệt độ ủ thích hợp, môi trường trở nên chọn lọc đối với Pseudomonas spp. (CFC Agar), hoặc Pseudomonas aeruginosa (CN Agar).

Hóa chất Hydrogen peroxide 30% H2O2 – 107209 – Merck

Khi được bổ sung Pseudomonas CN Selective (1076240010) và glycerol, môi trường tuân thủ các thông số kỹ thuật do EN ISO 16266 đưa ra để phát hiện và liệt kê Pseudomonas aeruginosa trong nước bằng kỹ thuật lọc màng.

Pseudomonas CN Selective (Merck) | 107624

  • Giới thiệu:

    • Pseudomonas CN Selective (Merck) | 107624 là một phụ gia chọn lọc được sử dụng để phân lập vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu khác nhau.
    • Nó được bổ sung vào môi trường cơ bản (thường là Cetrimide Agar Base) để tạo thành môi trường chọn lọc đặc hiệu cho Pseudomonas aeruginosa.
  • Thành phần:

    • Cetrimide: Chất kháng khuẩn ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
    • Nalidixic acid: Kháng sinh ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram âm khác.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Cetrimide và Nalidixic acid trong phụ gia này ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, trong khi vẫn cho phép Pseudomonas aeruginosa phát triển.
    • Pseudomonas aeruginosa có khả năng chịu đựng được nồng độ ức chế của các chất này.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu lâm sàng: Mẫu vết thương, mẫu đờm, mẫu dịch tiết.
    • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ môi trường: Nước, thực phẩm.
    • Kiểm tra chất lượng mỹ phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của Pseudomonas aeruginosa trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường cơ bản: Chuẩn bị môi trường cơ bản (thường là Cetrimide Agar Base) theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Thêm phụ gia: Thêm phụ gia Pseudomonas CN Selective vào môi trường cơ bản theo tỷ lệ khuyến nghị.
    3. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    4. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    5. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    6. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    7. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc và tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản phụ gia ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
    • Giải thích kết quả: Kết quả trên môi trường chọn lọc cần được xác nhận bằng các xét nghiệm sinh hóa và/hoặc các phương pháp phân tử.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng phụ gia này hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Phụ gia này chỉ là một thành phần của môi trường chọn lọc. Cần sử dụng kết hợp với môi trường cơ bản (Cetrimide Agar Base) để phân lập Pseudomonas aeruginosa.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường Pseudomonas CN Selective (Merck) | 107624, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của Pseudomonas CN Selective:

  • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu lâm sàng:
    • Được sử dụng rộng rãi để phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu bệnh phẩm như đờm, dịch tiết vết thương, dịch tiết tai giữa, và các mẫu khác.
  • Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ môi trường:
    • Ứng dụng trong việc kiểm tra chất lượng vi sinh của nước, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm công nghiệp.
  • Nghiên cứu về Pseudomonas aeruginosa:
    • Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của Pseudomonas aeruginosa.

Ưu điểm của Pseudomonas CN Selective:

  • Độ chọn lọc cao: Ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, giúp dễ dàng phân lập Pseudomonas aeruginosa.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.
  • Kết quả nhanh: Cho phép phát hiện Pseudomonas aeruginosa trong thời gian ngắn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả chọn lọc.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể dẫn đến sự ức chế sự phát triển của Pseudomonas aeruginosa.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với mẫu vi sinh vật trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm khuẩn.
  • Bảo quản: Bảo quản phụ gia ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường cơ bản và thêm phụ gia theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc và tiến hành các xét nghiệm xác nhận.

So sánh với các môi trường khác:

  • Cetrimide Agar: Là môi trường cơ bản thường được sử dụng kết hợp với phụ gia Pseudomonas CN Selective.
  • King’s B Medium: Là một môi trường khác được sử dụng để phân lập Pseudomonas aeruginosa, nhưng có thành phần và tính chọn lọc khác biệt.

Ứng dụng khác:

  • Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện: Phân lập Pseudomonas aeruginosa từ các mẫu môi trường bệnh viện để đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Nghiên cứu về kháng sinh: Đánh giá độ nhạy cảm của Pseudomonas aeruginosa với các kháng sinh.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả chính xác, nên sử dụng phụ gia tươi và tuân thủ đúng quy trình.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Pseudomonas CN Selective?

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Các đặc điểm hình thái của khuẩn lạc Pseudomonas aeruginosa trên môi trường Pseudomonas CN Selective:

  • Màu sắc: Thường có màu xanh lục hoặc xanh lam do sản xuất sắc tố pyocyanin.
  • Hình dạng: Tròn, nhẵn, bóng.
  • Kích thước: Khá lớn.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng của hoa oải hương.

Các xét nghiệm xác nhận:

Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nghi ngờ Pseudomonas aeruginosa trên môi trường Pseudomonas CN Selective, cần tiến hành các xét nghiệm xác nhận như:

  • Xét nghiệm sinh hóa: Oxidase dương tính, catalase dương tính, lên men glucose, không lên men lactose.
  • Xét nghiệm nhuộm Gram: Vi khuẩn Gram âm, trực khuẩn.
  • Các phương pháp phân tử: PCR, MALDI-TOF MS.

Lưu ý:

  • Việc xác định chính xác loài vi khuẩn cần được thực hiện bởi các chuyên gia vi sinh vật học.

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác không?

]]>
R2A AGAR (MERCK) | 100416 https://longhaichem.vn/san-pham/r2a-agar-merck-100416/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:02 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/r2a-agar-merck-100416/ R2A AGAR (MERCK) | 100416
Code: 1004160500 – Chai 500g
]]>

R2A Agar (1004160500) là một môi trường cho phép đếm tổng số vi sinh vật hiếu khí có khả năng sống trong nước được xử lý như nước tinh khiết, nước tinh khiết cao và nướcchuẩn bị cho nuôi cấy. Môi trường R2A Agar phù hợp với Dược điển Châu Âu (trước đây là S)..

Xuất hiện với số lượng nhỏ, các yếu tố dinh dưỡng cho phép phát triển các vi sinh vật bị căng thẳng. Sự kết hợp của muối khoáng duy trì sự cân bằng thẩm thấu. Sự có mặt của natri pyruvate kích hoạt sự trao đổi chất của vi khuẩn.

R2A Agar (Merck) | 100416

  • Giới thiệu:

    • R2A Agar (Reasoner’s 2A Agar) là một môi trường vi sinh vật đặc biệt được thiết kế để nuôi cấy và đếm tổng số vi khuẩn hiếu khí, đặc biệt là các vi khuẩn khó nuôi cấy, vi khuẩn sống tự do trong nước và các vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng thấp.
    • Mã sản phẩm 100416 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Yeast Extract: Nguồn cung cấp vitamin nhóm B và các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi khuẩn.
    • Proteose Peptone: Nguồn cung cấp nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Casein Hydrolysate: Nguồn cung cấp các axit amin cần thiết cho vi khuẩn.
    • Glucose: Nguồn cung cấp năng lượng cho vi khuẩn.
    • Starch: Nguồn cung cấp carbon và giúp giảm sự ức chế bởi các chất độc trong mẫu.
    • Sodium Pyruvate: Cung cấp nguồn carbon bổ sung và kích thích sự phát triển của vi khuẩn.
    • Dipotassium Hydrogen Phosphate: Chất đệm.
    • Magnesium Sulfate: Cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường dinh dưỡng tối thiểu: R2A Agar chứa các chất dinh dưỡng ở nồng độ thấp, giúp nuôi cấy được các vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng thấp và dễ bị ức chế bởi các môi trường giàu dinh dưỡng khác.
    • Hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn khó nuôi cấy: Thành phần của môi trường được tối ưu hóa để hỗ trợ sự phát triển của các vi khuẩn khó nuôi cấy, bao gồm cả vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt và vi khuẩn bị tổn thương.
  • Ứng dụng:

    • Đếm tổng số vi khuẩn trong nước: Đánh giá chất lượng vi sinh của nước uống, nước thải, nước biển.
    • Phân lập vi khuẩn từ môi trường tự nhiên: Đất, nước, không khí.
    • Nuôi cấy vi khuẩn khó nuôi cấy: Các vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng thấp, vi khuẩn bị tổn thương.
    • Nghiên cứu môi trường: Đánh giá sự đa dạng sinh học của vi khuẩn trong môi trường.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ phòng (20-25°C) trong 2-7 ngày.
    6. Đếm khuẩn lạc: Đếm số lượng khuẩn lạc xuất hiện trên đĩa petri.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với mẫu vi sinh vật.
    • Độ pH: Độ pH của môi trường rất quan trọng đối với sự phát triển của vi khuẩn.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng R2A Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh R2A Agar với các môi trường nuôi cấy vi khuẩn khác như Plate Count Agar, Tryptic Soy Agar.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường R2A Agar (Merck) | 100416, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của R2A Agar:

  • Đánh giá chất lượng vi sinh của nước:
    • R2A Agar được sử dụng rộng rãi để đếm tổng số vi khuẩn hiếu khí trong nước uống, nước đóng chai, nước tinh khiết và nước dùng trong sản xuất dược phẩm.
  • Phân lập vi khuẩn từ môi trường tự nhiên:
    • Môi trường này rất hữu ích trong việc phân lập các loại vi khuẩn từ đất, nước, thực phẩm và các mẫu môi trường khác, đặc biệt là các vi khuẩn khó nuôi cấy và vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng thấp.
  • Nghiên cứu vi sinh:
    • R2A Agar được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái vi sinh vật, đánh giá hiệu quả của các chất khử trùng và các nghiên cứu liên quan đến vi sinh vật nước.

Ưu điểm của R2A Agar:

  • Độ nhạy cao: Phát hiện được nhiều loại vi khuẩn, kể cả các vi khuẩn khó nuôi cấy và vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng thấp.
  • Độ đặc hiệu: Ít bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế trong mẫu.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 25-30°C, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vi khuẩn.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường kéo dài từ 2-7 ngày, tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo sự phát triển tối ưu của vi khuẩn.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể dẫn đến sự hình thành các khuẩn lạc nhỏ và khó phân biệt.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với mẫu vi sinh vật trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm khuẩn.
  • Bảo quản: Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Đếm khuẩn lạc: Đếm số lượng khuẩn lạc xuất hiện trên đĩa petri và tính toán số lượng vi khuẩn trong mẫu.

So sánh với các môi trường khác:

  • Plate Count Agar (PCA): PCA là môi trường tổng hợp được sử dụng rộng rãi để đếm tổng số vi khuẩn hiếu khí. Tuy nhiên, R2A Agar có khả năng nuôi cấy được nhiều loại vi khuẩn hơn, đặc biệt là các vi khuẩn khó nuôi cấy.
  • Tryptic Soy Agar (TSA): TSA là môi trường giàu dinh dưỡng, thích hợp cho việc nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn. Tuy nhiên, TSA có thể ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng thấp.

Ứng dụng khác:

  • Kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm: R2A Agar được sử dụng để đánh giá độ sạch vi sinh của nguyên liệu, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng.
  • Nghiên cứu về vi khuẩn gây bệnh: R2A Agar có thể được sử dụng để nuôi cấy và phân lập một số loại vi khuẩn gây bệnh.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả chính xác, nên sử dụng R2A Agar tươi và tiệt trùng đúng cách.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của R2A Agar?

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

]]>
SABOURAUD 2% GLUCOSE AGAR (MERCK) | 107315 https://longhaichem.vn/san-pham/sabouraud-2-glucose-agar-merck-107315/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:58 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/sabouraud-2-glucose-agar-merck-107315/ SABOURAUD 2% GLUCOSE AGAR (MERCK) | 107315
Code: 1073150500 – Chai 500g
]]>

SABOURAUD 2% glucose agar (107315) là môi trường ban đầu được thiết kế cho nuôi cấy tế bào da. Ngày nay nó được sử dụng để phân lập và nuôi cất tất cả các loại nấm. Peptone có mặt trong thạch Sabouraud Glucose Agar là nguồn nhân tố sinh trưởng chứa nitơ. Glucose là nguồn cung cấp năng lượng cho sự sinh trưởng của vi sinh vật. Nồng độ glucose cao tạo ưu thế cho sự sinh trưởng của nấm (ổn định áp suất thẩm thấu) trong khi hầu hết vi sinh vật không chịu được nồng độ đường cao. Ngoài ra, pH thấp tối ưu cho nấm nhưng không tối ưu với nhiều vi khuẩn. Thạch Sabouraud Glucose Agar chỉ chọn lọc thấp chống lại vi khuẩn.

Hóa chất Hydrogen peroxide 30% H2O2 – 107209 – Merck

Sabouraud 2% Glucose Agar (Merck) | 107315

  • Giới thiệu:

    • Sabouraud 2% Glucose Agar (SDA) là một môi trường nuôi cấy rắn được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để nuôi cấy và phân lập nấm, đặc biệt là các loại nấm gây bệnh ở người, động vật và thực vật.
    • Mã sản phẩm 107315 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho nấm.
    • Glucose: Nguồn carbon chính cho sự phát triển của nấm. Hàm lượng glucose 2% tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường giàu carbon: Hàm lượng glucose cao tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
    • Áp suất thẩm thấu cao: Hàm lượng glucose cao tạo ra áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy và phân lập nấm:
      • Nuôi cấy các loại nấm gây bệnh ở người như nấm da, nấm móng, nấm âm đạo, nấm hệ thống.
      • Nuôi cấy các loại nấm gây bệnh ở động vật.
      • Nuôi cấy các loại nấm mốc và nấm men trong môi trường tự nhiên.
    • Kiểm tra độ vô trùng: Đánh giá sự nhiễm bẩn nấm trong các sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm.
    • Nghiên cứu nấm: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của nấm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 25-30°C hoặc nhiệt độ thích hợp cho loại nấm cần nuôi cấy.
    6. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của nấm và tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định loài nấm.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với nấm.
    • Độ pH: Độ pH của môi trường rất quan trọng đối với sự phát triển của nấm.
  • So sánh với các môi trường khác:

    • Sabouraud 4% Dextrose Agar: Hàm lượng glucose cao hơn (4%), tạo môi trường khắc nghiệt hơn, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn hơn.
    • Mycosel Agar: Là môi trường chọn lọc, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thích hợp cho việc phân lập nấm từ mẫu có nhiều vi khuẩn tạp nhiễm.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Sabouraud 2% Glucose Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Sabouraud 2% Glucose Agar với các môi trường nuôi cấy nấm khác như Sabouraud 4% Dextrose Agar, Mycosel Agar.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 25-30°C, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nấm.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của nấm.
  • Độ pH: Độ pH hơi chua (5.6) là lý tưởng cho sự phát triển của nhiều loại nấm.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể ức chế sự phát triển của nấm.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của nấm.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với nấm trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm nấm.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày và ghi nhận các đặc điểm hình thái.

So sánh với các môi trường khác:

  • Sabouraud 4% Dextrose Agar: Hàm lượng glucose cao hơn (4%), tạo môi trường khắc nghiệt hơn, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn hơn.
  • Mycosel Agar: Là môi trường chọn lọc, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thích hợp cho việc phân lập nấm từ mẫu có nhiều vi khuẩn tạp nhiễm.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao SDA lại thích hợp cho nuôi cấy nấm?
    • Do hàm lượng glucose cao và độ pH hơi chua tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm, trong khi ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn.
  • Có thể sử dụng SDA để nuôi cấy tất cả các loại nấm không?
    • Không, mỗi loại nấm có yêu cầu về môi trường nuôi cấy khác nhau.
  • Làm thế nào để xác định loài nấm sau khi nuôi cấy trên SDA?
    • Cần tiến hành các xét nghiệm bổ sung như: soi kính hiển vi, nhuộm Gram, các xét nghiệm sinh hóa, và các kỹ thuật phân tử.

Ứng dụng khác:

  • Sản xuất kháng sinh: Một số loại nấm được nuôi cấy trên SDA để sản xuất các loại kháng sinh.
  • Nghiên cứu sinh học phân tử: SDA được sử dụng để nuôi cấy nấm để nghiên cứu các quá trình sinh học phân tử.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả tốt nhất, nên sử dụng SDA tươi và tiệt trùng đúng cách.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của nấm.
  • Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Sabouraud 2% Glucose Agar?

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

]]>
SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR (MERCK) | 105438 https://longhaichem.vn/san-pham/sabouraud-4-dextrose-agar-merck-105438/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:55 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/sabouraud-4-dextrose-agar-merck-105438/ SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR (MERCK) | 105438
Code: 1054380500 – Chai 500g
]]>

SABOURAUD 4% glucose agar (1054380500) là môi trường ban đầu được thiết kế cho nuôi cấy tế bào da. Ngày nay nó được sử dụng để phân lập và nuôi cất tất cả các loại nấm. Peptone có mặt trong thạch Sabouraud Glucose Agar là nguồn nhân tố sinh trưởng chứa nitơ. Glucose là nguồn cung cấp năng lượng cho sự sinh trưởng của vi sinh vật. Nồng độ glucose cao tạo ưu thế cho sự sinh trưởng của nấm (ổn định áp suất thẩm thấu) trong khi hầu hết vi sinh vật không chịu được nồng độ đường cao. Ngoài ra, pH thấp tối ưu cho nấm nhưng không tối ưu với nhiều vi khuẩn. Thạch Sabouraud Glucose Agar chỉ chọn lọc thấp chống lại vi khuẩn.

    • Sabouraud 4% Dextrose Agar (SDA) là một môi trường nuôi cấy rắn được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để nuôi cấy và phân lập nấm, đặc biệt là các loại nấm gây bệnh ở người, động vật và thực vật.
    • Mã sản phẩm 105438 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho nấm.
    • Dextrose (Glucose): Nguồn carbon chính cho sự phát triển của nấm. Hàm lượng dextrose cao (4%) tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường giàu carbon: Hàm lượng dextrose cao tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
    • Áp suất thẩm thấu cao: Hàm lượng dextrose cao tạo ra áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy và phân lập nấm:
      • Nuôi cấy các loại nấm gây bệnh ở người như nấm da, nấm móng, nấm âm đạo, nấm hệ thống.
      • Nuôi cấy các loại nấm gây bệnh ở động vật.
      • Nuôi cấy các loại nấm mốc và nấm men trong môi trường tự nhiên.
    • Kiểm tra độ vô trùng: Đánh giá sự nhiễm bẩn nấm trong các sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm.
    • Nghiên cứu nấm: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của nấm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 25-30°C hoặc nhiệt độ thích hợp cho loại nấm cần nuôi cấy.
    6. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của nấm và tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định loài nấm.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với nấm.
    • Độ pH: Độ pH của môi trường rất quan trọng đối với sự phát triển của nấm.
  • So sánh với Sabouraud 2% Dextrose Broth:

    • Sabouraud 4% Dextrose Agar là dạng rắn của Sabouraud 2% Dextrose Broth.
    • Hàm lượng dextrose cao hơn (4%) trong SDA tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao hơn, ức chế mạnh hơn sự phát triển của vi khuẩn.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Sabouraud 4% Dextrose Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Sabouraud 4% Dextrose Agar với các môi trường nuôi cấy nấm khác như Mycosel Agar, Malt Extract Agar.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 25-30°C, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nấm.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của nấm.
  • Độ pH: Độ pH hơi chua (5.6) là lý tưởng cho sự phát triển của nhiều loại nấm.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể ức chế sự phát triển của nấm.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của nấm.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với nấm trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm nấm.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày và ghi nhận các đặc điểm hình thái.

So sánh với các môi trường khác:

  • Sabouraud Dextrose Broth: Là dạng lỏng của SDA, được sử dụng để nuôi cấy nấm trong môi trường lỏng.
  • Mycosel Agar: Là môi trường chọn lọc, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thích hợp cho việc phân lập nấm từ mẫu có nhiều vi khuẩn tạp nhiễm.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao SDA lại thích hợp cho nuôi cấy nấm?
    • Do hàm lượng dextrose cao và độ pH hơi chua tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm, trong khi ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn.
  • Có thể sử dụng SDA để nuôi cấy tất cả các loại nấm không?
    • Không, mỗi loại nấm có yêu cầu về môi trường nuôi cấy khác nhau.
  • Làm thế nào để xác định loài nấm sau khi nuôi cấy trên SDA?
    • Cần tiến hành các xét nghiệm bổ sung như: soi kính hiển vi, nhuộm Gram, các xét nghiệm sinh hóa, và các kỹ thuật phân tử.

Ứng dụng khác:

  • Sản xuất kháng sinh: Một số loại nấm được nuôi cấy trên SDA để sản xuất các loại kháng sinh.
  • Nghiên cứu sinh học phân tử: SDA được sử dụng để nuôi cấy nấm để nghiên cứu các quá trình sinh học phân tử.

Lời khuyên:

  • Để đạt được kết quả tốt nhất, nên sử dụng SDA tươi và tiệt trùng đúng cách.
  • Khi cấy mẫu, nên cấy lượng mẫu vừa đủ để tránh ức chế sự phát triển của nấm.
  • Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự nhiễm bẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Sabouraud 4% Dextrose Agar?

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
SABOURAUD-2% DEXTROSE BROTH (MERCK) | 108339 https://longhaichem.vn/san-pham/sabouraud-2-dextrose-broth-merck-108339/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:52 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/sabouraud-2-dextrose-broth-merck-108339/ SABOURAUD-2% DEXTROSE BROTH (MERCK) | 108339
Code: 1083390500 – Chai 500g
]]>

SABOURAUD-2% dextrose broth (1083390500) được khuyến nghị dùng cho phát hiện Candida albicans trong các sản phẩm không vô trùng theo Dược điển harmonized.
Nó cũng được dùng như môi trường dinh dưỡng để tăng sinh nấm men và nấm mốc. Công thức của nó được định nghĩa trong Dược điển Mỹ và Châu Âu.

SABOURAUD-2% dextrose broth được khuyến nghị dùng cho phát hiện Candida albicans trong các sản phẩm không vô trùng theo Dược điển harmonized. Nó cũng được dùng như môi trường dinh dưỡng để tăng sinh nấm men và nấm mốc.

Sabouraud-2% Dextrose Broth (Merck) | 108339

  • Giới thiệu:

    • Sabouraud-2% Dextrose Broth (SDB) là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật đặc biệt được thiết kế chủ yếu cho nuôi cấy nấmnấm men.
    • “Sabouraud” là tên của bác sĩ Pháp, Raymond Sabouraud, người đã phát triển môi trường này vào đầu thế kỷ 20.
    • “2% Dextrose” cho biết hàm lượng glucose (dextrose) trong môi trường là 2%, đây là nguồn carbon chính cho sự phát triển của nấm.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho nấm.
    • Dextrose (Glucose): Nguồn carbon chính cho sự phát triển của nấm.
    • Agar (trong trường hợp sử dụng SDB agar): Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường giàu carbon: Hàm lượng đường glucose cao (2%) tạo môi trường có áp suất thẩm thấu cao, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
    • Độ pH hơi chua: Độ pH của môi trường thường ở mức 5.6, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại nấm.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy nấm: Nuôi cấy các loại nấm như nấm men, nấm mốc, nấm sợi.
    • Phân lập nấm từ các mẫu lâm sàng: Nuôi cấy nấm từ mẫu bệnh phẩm da, tóc, móng.
    • Phân lập nấm từ các mẫu môi trường: Nuôi cấy nấm từ đất, không khí, thực phẩm.
    • Kiểm tra độ vô trùng của mỹ phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn nấm trong các sản phẩm mỹ phẩm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm hoặc đĩa petri ở nhiệt độ phòng (25-30°C) hoặc nhiệt độ ủ thích hợp cho loại nấm cần nuôi cấy.
    5. Quan sát và phân tích: Quan sát sự phát triển của nấm và tiến hành các xét nghiệm tiếp theo để xác định loài nấm.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với nấm.
    • Độ pH: Độ pH của môi trường rất quan trọng đối với sự phát triển của nấm.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Sabouraud-2% Dextrose Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Sabouraud-2% Dextrose Broth với các môi trường nuôi cấy nấm khác như Sabouraud Dextrose Agar, Mycosel Agar.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Ứng dụng đa dạng của Sabouraud-2% Dextrose Broth:

  • Nuôi cấy và phân lập nấm gây bệnh:
    • [Hình ảnh các khuẩn lạc nấm trên đĩa Sabouraud Dextrose Agar]
    • Môi trường này rất hữu ích trong việc nuôi cấy và phân lập các loại nấm gây bệnh ở người, động vật như: nấm da, nấm móng, nấm âm đạo, nấm hệ thống.
  • Nghiên cứu nấm:
    • [Hình ảnh các sợi nấm dưới kính hiển vi]
    • Được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của nấm.
  • Kiểm soát chất lượng trong công nghiệp mỹ phẩm:
    • [Hình ảnh sản phẩm mỹ phẩm]
    • Sử dụng để kiểm tra độ vô trùng của các sản phẩm mỹ phẩm, đảm bảo không bị nhiễm nấm.
  • Nghiên cứu môi trường:
    • [Hình ảnh mẫu đất được cấy trên Sabouraud Dextrose Agar]
    • Đánh giá sự đa dạng sinh học của nấm trong môi trường đất, nước.
Hóa chất Hydrogen peroxide 30% H2O2 – 107209 – Merck

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 25-30°C, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nấm.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của nấm.
  • Độ pH: Độ pH hơi chua (5.6) là lý tưởng cho sự phát triển của nhiều loại nấm.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể ức chế sự phát triển của nấm.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của nấm.

Lưu ý khi sử dụng:

  • An toàn sinh học: Nên làm việc với nấm trong tủ an toàn sinh học để tránh nhiễm nấm.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật vào đúng vị trí trên bề mặt môi trường.
  • Quan sát: Quan sát sự phát triển của nấm hàng ngày và ghi nhận các đặc điểm hình thái.

So sánh với các môi trường khác:

  • Sabouraud Dextrose Agar: Giống như Sabouraud-2% Dextrose Broth nhưng có thêm agar để đông đặc, tạo thành môi trường rắn.
  • Mycosel Agar: Là môi trường chọn lọc, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thích hợp cho việc phân lập nấm từ mẫu có nhiều vi khuẩn tạp nhiễm.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao Sabouraud-2% Dextrose Broth lại thích hợp cho nuôi cấy nấm?
    • Do hàm lượng glucose cao và độ pH hơi chua tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
  • Có thể sử dụng Sabouraud-2% Dextrose Broth để nuôi cấy tất cả các loại nấm không?
    • Không, mỗi loại nấm có yêu cầu về môi trường nuôi cấy khác nhau.
  • Làm thế nào để xác định loài nấm sau khi nuôi cấy?
    • Cần tiến hành các xét nghiệm bổ sung như: soi kính hiển vi, nhuộm Gram, các xét nghiệm sinh hóa, và các kỹ thuật phân tử.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Sabouraud-2% Dextrose Broth?

Ví dụ:

  • Các biến thể của Sabouraud-2% Dextrose Broth.
  • Ứng dụng của Sabouraud-2% Dextrose Broth trong công nghiệp thực phẩm.
  • So sánh chi tiết với các môi trường nuôi cấy nấm khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

]]>
RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-SOYA) (MERCK) | 107700 https://longhaichem.vn/san-pham/rvs-rappaport-vassiliadis-soya-merck-107700/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:48 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/rvs-rappaport-vassiliadis-soya-merck-107700/ RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-SOYA) (MERCK) | 107700 ]]>

RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) (1077000500) được khuyên dùng để phân tích Salmonella với phương pháp làm giàu, tăng sinh chọn lọc và phân lập khuẩn Salmonella từ thực phẩm, thức ăn chăn nuôi.

Khuẩn Salmonella thường tồn tại ở áp suất thẩm thấu rất thấp, phát triển ở độ pH thấp và có khả năng chống lại malachite xanh so với các vi khuẩn khác. Những đặc tính này được khai thác trong môi trường này để chọn lọc làm giàu Salmonella. Magiê clorua có trong môi trường làm tăng áp suất thẩm thấu. Đường tự nhiên của bài tiết đậu nành của đậu nành cung cấp dưỡng chất tăng trưởng cần thiết và tăng cường sự phát triển của Salmonella. Phosphat đệm môi trường để duy trì pH không đổi. Natri clorua duy trì sự cân bằng thẩm thấu.Malachite green inhibits ức chế nhiều vi khuẩn Gram dương, trong khi tuyển chọn làm phong phú Salmonella. Nồng độ dinh dưỡng tương đối thấp cũng giúp làm giàu bổ sung Salmonella. Môi trường này được cho là tốt hơn môi trường chọn lọc Salmonella như etrathionate Broth , Selenite etrathionate và Tetrathionate-Brilliant Green Broth để phát hiện Salmonellae trong mẫu sữa. Chế độ nuôi cấy của Rappaport Vasiliadis Soya Broth (M1491) có thể được tiếp tục nuôi cấy và phân lập trên Agar xanh tươi (M016) hoặc Agar Deoxycholate Citrate (M065), Xylose Lysine Deoxycholate Agar (M031).

Hóa chất Hydrogen peroxide 30% H2O2 – 107209 – Merck

RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-SOYA) Broth (Merck) | 107700

  • Giới thiệu:

    • RVS Broth (Rappaport-Vassiliadis-Soya Broth) là một môi trường chọn lọc đặc hiệu được sử dụng để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn Salmonella trong các mẫu thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm có hàm lượng muối cao như thịt muối, cá muối, và các sản phẩm thịt chế biến.
    • Mã sản phẩm 107700 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone đậu nành: Nguồn cung cấp nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Magnesi sunfat: Cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Malachite Green: Chất ức chế mạnh mẽ sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
    • Magie chloride: Tăng cường hiệu quả ức chế của malachite green.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường khắc nghiệt: RVS Broth tạo ra môi trường khắc nghiệt với độ pH thấp (khoảng 5.2) và áp suất thẩm thấu cao.
    • Chọn lọc mạnh: Malachite Green ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, trong khi Salmonella có khả năng chịu đựng được điều kiện khắc nghiệt này.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Salmonella từ thực phẩm có hàm lượng muối cao: Thịt muối, cá muối, xúc xích, jambon.
    • Phân lập Salmonella từ các mẫu thực phẩm khác: Tuy nhiên, hiệu quả có thể thấp hơn so với các môi trường làm giàu khác như Tetrathionate Broth.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 42°C trong 24-48 giờ.
    5. Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để phân lập Salmonella.
  • Lưu ý:

    • Điều kiện ủ: Nhiệt độ ủ là rất quan trọng đối với môi trường RVS.
    • Môi trường khắc nghiệt: Môi trường này có tính chọn lọc rất cao, có thể ức chế một số chủng Salmonella yếu.
    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng RVS Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh RVS Broth với các môi trường làm giàu khác như Tetrathionate Broth, Selenite Cystine Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường RVS (Rappaport-Vassiliadis-Soya) Broth (Merck) | 107700, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của RVS Broth:

  • Phân lập Salmonella từ thực phẩm có hàm lượng muối cao:
    • Môi trường RVS đặc biệt hiệu quả trong việc phân lập Salmonella từ các loại thực phẩm có hàm lượng muối cao như thịt muối, cá muối, xúc xích, jambon. Điều kiện khắc nghiệt của môi trường giúp ức chế các vi khuẩn khác, tạo điều kiện cho Salmonella phát triển.
  • Nghiên cứu dịch tễ học:
    • RVS Broth được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu dịch tễ học để theo dõi sự lây lan của Salmonella trong các loại thực phẩm và xác định nguồn gốc của các vụ ngộ độc thực phẩm.
  • Kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm:
    • RVS Broth là một công cụ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất thực phẩm có sử dụng nguyên liệu có hàm lượng muối cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu là 42°C. Nhiệt độ thấp hơn hoặc cao hơn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của Salmonella.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 24-48 giờ. Việc kéo dài thời gian ủ quá lâu có thể làm giảm hiệu quả chọn lọc.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả ức chế của malachite green.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể ức chế sự phát triển của Salmonella.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của Salmonella.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Màu sắc: Môi trường RVS có màu xanh lục do chất chỉ thị màu malachite green.
  • Độc tính: Malachite green là một chất độc, cần thao tác cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Cấy tiếp: Sau khi ủ, cần cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để xác định chính xác Salmonella.

So sánh với các môi trường làm giàu khác:

  • Selenite Cystine Broth: Có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn hơn RVS Broth, nhưng cũng có thể ức chế một số chủng Salmonella.
  • Tetrathionate Broth: Có phổ ức chế rộng hơn RVS Broth, nhưng có thể làm giảm số lượng tế bào Salmonella.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao RVS Broth lại có màu xanh lục?
    • Do sự có mặt của chất chỉ thị màu malachite green.
  • Có thể sử dụng RVS Broth để phân lập tất cả các loại Salmonella không?
    • Không, môi trường này có thể ức chế một số chủng Salmonella hiếm gặp.
  • Làm thế nào để xác định chính xác Salmonella sau khi nuôi cấy trong RVS Broth?
    • Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và huyết thanh học để xác định chính xác loài vi khuẩn.
]]>
SELENITE CYSTINE ENRICHMENT BROTH (MERCK) | 107709 https://longhaichem.vn/san-pham/selenite-cystine-enrichment-broth-merck-107709/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:45 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/selenite-cystine-enrichment-broth-merck-107709/ SELENITE CYSTINE ENRICHMENT BROTH (MERCK) | 107709 ]]>

Selenite cystine enrichment broth (1077090500) được sử dụng để tiền tăng sinh chọn lọc salmonellae trong sữa và các sản phẩm từ sữa nhưng cũng được dùng cho đặc trưng của vết nhầy tồn dư. Nó cũng được dùng trong thú y trong phát hiện Salmonella Gallinarum hoặc trong kiểm tra nước.

Selenite ức chế các loài vi sinh ngooài salmonellae, đặc biệt là khuẩn coliform và enterococci. Pseudomonas và Proteus chỉ bị ức chế một phần. – Dipotassium phosphate duy trì độ pH và giảm độ độc của selenium để gia tăng khả năng phục hồi trong môi trường.

    • Đây là một môi trường chọn lọc đặc biệt được sử dụng để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn Salmonella trong các mẫu có thể chứa nhiều loại vi khuẩn khác nhau, đặc biệt là từ thực phẩm và các mẫu lâm sàng.
    • “Selenite Cystine” trong tên gọi cho thấy hai thành phần chính có vai trò quan trọng trong việc ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác.
  • Thành phần:

    • Selenite: Là chất ức chế mạnh mẽ đối với nhiều vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các vi khuẩn đường ruột thông thường như Escherichia coli.
    • L-Cystine: Chất khử nhẹ, giúp duy trì môi trường khử nhẹ và hỗ trợ sự phát triển của Salmonella.
    • Các thành phần dinh dưỡng khác: Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Salmonella.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Selenite trong môi trường tạo ra điều kiện kìm hãm sự phát triển của nhiều vi khuẩn khác, trong khi vẫn cho phép Salmonella phát triển.
    • L-Cystine giúp duy trì môi trường khử nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Salmonella.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Salmonella từ thực phẩm: Thịt, gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
    • Phân lập Salmonella từ mẫu lâm sàng: Phân, máu, dịch tiết.
    • Kiểm tra vệ sinh thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi Salmonella.
    • Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của Salmonella.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 4-6 giờ.
    5. Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để phân lập Salmonella.
  • Lưu ý:

    • Môi trường này cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
    • Thực hiện kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình thao tác.
    • Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Môi trường này có độc tính. Thực hiện các biện pháp an toàn khi xử lý và thải bỏ môi trường.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng môi trường này hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Selenite Cystine Broth với các môi trường làm giàu khác như Tetrathionate Broth, Rappaport-Vassiliadis Soy Peptone Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường Selenite Cystine Enrichment Broth (Merck) | 107709, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

Ứng dụng đa dạng của Selenite Cystine Enrichment Broth:

  • Phân lập Salmonella từ thực phẩm:
    • [Hình ảnh các khuẩn lạc Salmonella trên đĩa Hektoen Enteric Agar sau khi nuôi cấy trong Selenite Cystine Broth]
    • Môi trường này đặc biệt hữu ích cho việc phân lập Salmonella từ các loại thực phẩm có chứa nhiều vi khuẩn cạnh tranh, như thịt gia cầm, trứng, các sản phẩm từ sữa.
  • Phân lập Salmonella từ mẫu lâm sàng:
    • [Hình ảnh các ống nghiệm Selenite Cystine Broth chứa mẫu phân]
    • Sử dụng để phân lập Salmonella từ các mẫu phân, máu, dịch tiết của bệnh nhân nghi ngờ nhiễm Salmonella.
  • Nghiên cứu dịch tễ học:
    • [Biểu đồ thể hiện sự thay đổi số lượng Salmonella trong các mẫu môi trường]
    • Giúp theo dõi sự lây lan của các chủng Salmonella trong cộng đồng và xác định nguồn lây nhiễm.
  • Kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm:
    • [Hình ảnh phòng thí nghiệm kiểm soát chất lượng thực phẩm]
    • Là một công cụ quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, phát hiện sớm sự nhiễm bẩn của Salmonella trong quá trình sản xuất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Thời gian ủ: Thời gian ủ quá ngắn hoặc quá dài đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu là 35-37°C.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả chọn lọc.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể ức chế sự phát triển của Salmonella.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của Salmonella.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Độc tính: Selenite là chất độc, cần thao tác cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn vào đúng lượng và thời điểm.
  • Cấy tiếp: Sau khi ủ, cần cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để xác định chính xác Salmonella.

So sánh với các môi trường làm giàu khác:

  • Tetrathionate Broth: Có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn hơn Selenite Cystine Broth, nhưng cũng có thể ức chế một số chủng Salmonella.
  • Rappaport-Vassiliadis Soy Peptone Broth: Thích hợp cho việc phân lập Salmonella từ các mẫu thực phẩm có hàm lượng muối cao.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao Selenite Cystine Broth lại ức chế nhiều loại vi khuẩn khác?
    • Do tác dụng độc hại của selenite lên các vi khuẩn khác.
  • Có thể sử dụng Selenite Cystine Broth để phân lập tất cả các loại Salmonella không?
    • Không, môi trường này có thể ức chế một số chủng Salmonella hiếm gặp.
  • Làm thế nào để xác định chính xác Salmonella sau khi nuôi cấy trong Selenite Cystine Broth?
    • Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và huyết thanh học để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Selenite Cystine Enrichment Broth?

Ví dụ:

  • Các biến thể của Selenite Cystine Broth.
  • Ứng dụng của Selenite Cystine Broth trong kiểm soát dịch bệnh.
  • So sánh chi tiết với các môi trường làm giàu khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
SIMMONS CITRATE AGAR (MERCK) | 102501 https://longhaichem.vn/san-pham/simmons-citrate-agar-merck-102501/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:42 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/simmons-citrate-agar-merck-102501/ SIMMONS CITRATE AGAR (MERCK) | 102501
Code: 1025010500 – Chai 500g
]]>

SIMMONS citrate agar (1025010500) là môi trường thạch được Simmons phát triển dựa trên công thức của Koser vào đầu những năm 1920. Môi trường này được sử dụng cho phân biệt vi khuẩn đường ruột (Enterobacteriaceae) dựa vào việc sử dụng nguồn carbon duy nhất là citrate.

HÓA CHẤT VI SINH SIMMONS CITRATE AGAR

SIMMONS citrate agar được sử dụng để kiểm tra khả năng của sinh vật sử dụng citrate là nguồn năng lượng. Vai trò của các thành phần trong môi trường này như sau: Ammonium Dihydrogen Phosphate là nguồn ni tơ duy nhất. Dipotassium Phosphate hoạt động như hệ đệm. Sodium Chloride duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu của môi trường. Sodium Citrate là nguồn carbon duy nhất trong môi trường. Magnesium Sulfate là một cofactor cho nhiều phản ứng chuyển hóa khác nhau. Agar là tác nhân làm cứng môi trường. Sinh vật có khả năng sử dụng ammonium dihydrogen phosphate và citrate sẽ phát triển không giới hạn trên môi trường này. Nếu citrate có thể được sử dụng, môi trường sẽ tích lũy các sản phẩm phụ bazơ.

Vi khuẩn có thể sinh trưởng trên môi trường này tạo ra enzyme citrate-permease, có khả năng chuyển citrate thành pyruvate. Pyruvate sau đó có thể tiến vào chu trình trao đổi chất của sinh vật để sản xuất năng lượng. Sự sinh trưởng là chỉ thị của việc sử dụng citrate, một chất chuyển hóa trung gian trong chu trình Krebs.

Khi vi khuẩn sử dụng citrate, muối ammonium bị phá vỡ tạo thành ammoniac, do đó tăng tính kiềm. Sự chuyển đổi pH dẫn tới chuyển chất chỉ thị bromthymol blue trong môi trường từ xanh lá thành xanh da trời khi pH trên 7.6.

SIMMONS CITRATE AGAR (MERCK) | 102501

Giới thiệu:

  • Tên đầy đủ: Simmons Citrate Agar
  • Nhà sản xuất: Merck
  • Mã sản phẩm: 102501
  • Loại môi trường: Môi trường vi sinh vật dùng để xác định khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất của vi khuẩn.

Thành phần:

  • Magie citrate: Nguồn cung cấp citrate làm nguồn carbon duy nhất.
  • Ammonium dihydrogen phosphate: Nguồn cung cấp nitơ.
  • Dipotassium phosphate: Chất đệm.
  • Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
  • Bromothymol blue: Chỉ thị pH.
  • Agar: Chất đông đặc môi trường.

Nguyên lý hoạt động:

  • Vi khuẩn có khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất sẽ chuyển hóa citrate thành các sản phẩm trung gian, giải phóng amoniac.
  • Amoniac làm tăng độ pH của môi trường.
  • Sự thay đổi pH làm cho chỉ thị bromothymol blue chuyển từ màu xanh lục sang màu xanh dương.

Ứng dụng:

  • Phân biệt vi khuẩn Enterobacteriaceae:
    • Phân biệt các loài Enterobacteriaceae dựa trên khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
      • Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter thường dương tính (chuyển màu xanh dương).
      • Salmonella, Shigella, Escherichia coli thường âm tính (không chuyển màu).
  • Xác định các đặc tính sinh hóa của vi khuẩn:
    • Cung cấp thông tin về khả năng sử dụng citrate của vi khuẩn.

Quy trình sử dụng:

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
  3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào ống nghiệm và để nghiêng (slanted) để tạo bề mặt nghiêng lớn.
  4. Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn lên bề mặt nghiêng của môi trường.
  5. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 24-48 giờ.
  6. Quan sát kết quả: Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường.

Kết quả:

  • Dương tính: Môi trường chuyển sang màu xanh dương.
  • Âm tính: Môi trường vẫn giữ nguyên màu xanh lục.

Lưu ý:

  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
  • Giải thích kết quả: Kết quả trên Simmons Citrate Agar cần được kết hợp với các xét nghiệm sinh hóa khác để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Simmons Citrate Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Simmons Citrate Agar với các môi trường khác như Kligler Iron Agar (KIA), Triple Sugar Iron Agar (TSI).
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Jual SIMMONS CITRATE AGAR Merck 102501 FOR MICROBIOLOGY | REPACK 1 gram -  Kota Bandung - Bimo Analis | Tokopedia

Ứng dụng đa dạng của Simmons Citrate Agar:

  • Phân biệt chi tiết các loài Enterobacteriaceae:
    • [Hình ảnh các ống nghiệm Simmons Citrate Agar với kết quả dương tính và âm tính]
    • Ngoài việc phân biệt khả năng sử dụng citrate, môi trường này kết hợp với các xét nghiệm khác (như Indole, Methyl Red, Voges-Proskauer, H₂S) tạo thành bộ xét nghiệm IMViC giúp xác định chính xác các loài Enterobacteriaceae.
  • Nghiên cứu sinh lý vi sinh vật:
    • [Biểu đồ đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trên Simmons Citrate Agar]
    • Môi trường này giúp nghiên cứu khả năng thích ứng của vi khuẩn với các nguồn carbon khác nhau, cũng như nghiên cứu quá trình chuyển hóa citrate.
  • Kiểm soát chất lượng thực phẩm:
    • [Hình ảnh các khuẩn lạc trên Simmons Citrate Agar từ mẫu thực phẩm]
    • Sử dụng để phát hiện sự có mặt của các vi khuẩn gây bệnh thuộc họ Enterobacteriaceae trong thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm từ sữa.
  • Nghiên cứu môi trường:
    • [Hình ảnh các mẫu đất được cấy trên Simmons Citrate Agar]
    • Đánh giá sự đa dạng sinh học của các vi khuẩn có khả năng sử dụng citrate trong môi trường đất, nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:

  • Độ pH ban đầu: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo chỉ thị màu hoạt động hiệu quả.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ quá ngắn có thể dẫn đến kết quả âm tính giả.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể làm khó quan sát sự thay đổi màu sắc.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và làm ảnh hưởng đến kết quả.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn vào đúng vị trí trên bề mặt nghiêng của môi trường.
  • Đọc kết quả: Quan sát sự thay đổi màu sắc của toàn bộ môi trường, không chỉ ở vị trí cấy.

So sánh với các môi trường khác:

  • Kligler Iron Agar (KIA): Ngoài khả năng sử dụng glucose và lactose, KIA còn kiểm tra khả năng sản xuất H₂S và khí.
  • Triple Sugar Iron Agar (TSI): Tương tự KIA nhưng có thêm khả năng kiểm tra khả năng sử dụng sucrose.
  • Christensen’s Urea Agar: Kiểm tra khả năng thủy phân urea.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao một số vi khuẩn không sử dụng được citrate?
    • Do thiếu các enzyme cần thiết để chuyển hóa citrate.
  • Có thể sử dụng Simmons Citrate Agar để phân biệt tất cả các loài vi khuẩn không?
    • Không, môi trường này chỉ thích hợp để phân biệt các loài Enterobacteriaceae.
  • Làm thế nào để xác định chính xác loài vi khuẩn sau khi thực hiện Simmons Citrate Agar?
    • Cần kết hợp với các xét nghiệm sinh hóa khác và các phương pháp phân tử.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Simmons Citrate Agar?

Simmons Citrate Agar | Môi trường thạch Simmons citrate | Bimetech

Ví dụ:

  • Các biến thể của Simmons Citrate Agar.
  • Ứng dụng của Simmons Citrate Agar trong công nghiệp thực phẩm.
  • So sánh chi tiết với các môi trường khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
SKIM MILK POWDER (MERCK) | 115363 https://longhaichem.vn/san-pham/skim-milk-powder-merck-115363/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:38 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/skim-milk-powder-merck-115363/ SKIM MILK POWDER (MERCK) | 115363
Code: 1153630500 – Chai 500g
]]>

Skim milk powder (1153630500) là một loại sữa bò khô được phun khô không có chất ức chế (ví dụ: kháng sinh). Nó được sử dụng làm chất nền trong môi trường để kiểm tra vi khuẩn của các sản phẩm sữa và để xác định Clostridia spp. Loại thứ hai có thể được phân biệt dựa trên khả năng phân giải protein của protein thành pepton (peptonisation) hoặc làm đông tụ sữa. Là một thành phần trong môi trường nuôi cấy Sữa bột Skim thường được sử dụng ở nồng độ 0,1 đến 1,0%.

Skim milk powder for microbiology 999999-99-4

SKIM MILK POWDER (MERCK) | 115363

  • Giới thiệu:

    • Sữa bột tách béo (Skim Milk Powder) của Merck với mã sản phẩm 115363 là một sản phẩm bột sữa đã loại bỏ gần hết chất béo.
    • Nó được sử dụng như một thành phần trong việc chuẩn bị các môi trường nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm.
  • Thành phần:

    • Chủ yếu là protein sữa (casein và whey protein), lactose (đường sữa), khoáng chất (canxi, phốt pho, kali) và một lượng nhỏ vitamin.
  • Ứng dụng trong Vi sinh vật học:

    • Nuôi cấy vi khuẩn:
      • Lactobacillus: Sữa bột tách béo là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của các vi khuẩn lactic, đặc biệt là các chủng Lactobacillus sử dụng lactose làm nguồn năng lượng.
      • Streptococcus: Một số loài Streptococcus cũng có thể phát triển tốt trên môi trường chứa sữa bột tách béo.
      • Clostridia: Sữa bột tách béo được sử dụng trong một số môi trường để nuôi cấy và xác định các loài Clostridia dựa trên khả năng phân giải protein sữa.
    • Kiểm tra chất lượng sữa:
      • Có thể được sử dụng trong các thử nghiệm liên quan đến kiểm tra chất lượng vi sinh của sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • Quy trình sử dụng:

    • Sữa bột tách béo thường được thêm vào các công thức môi trường nuôi cấy với tỷ lệ phù hợp.
    • Sau đó, môi trường được pha chế, tiệt trùng và sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản sữa bột tách béo ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm để tránh nấm mốc.
    • Sử dụng sữa bột tách béo có chất lượng tốt và đảm bảo vệ sinh trong quá trình sử dụng.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong việc sử dụng sữa bột tách béo trong môi trường nuôi cấy hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • Thông tin về các môi trường sử dụng sữa bột tách béo: Tôi có thể cung cấp thông tin về các công thức môi trường nuôi cấy sử dụng sữa bột tách béo.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Sữa bột tách béo được sử dụng như một thành phần trong nhiều môi trường nuôi cấy khác nhau. Để biết chính xác cách sử dụng và công thức môi trường, bạn cần tham khảo tài liệu hướng dẫn cụ thể của từng môi trường.

Ứng dụng đa dạng của Sữa bột tách béo trong vi sinh vật học:

1. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật:

  • Vi khuẩn lactic:
    • Sữa bột tách béo là thành phần chính trong nhiều môi trường nuôi cấy vi khuẩn lactic như MRS (Man Rogosa Sharpe), M17, De Man Rogosa Sharpe (MRS) agar. Các vi khuẩn lactic sử dụng lactose trong sữa để lên men và sản sinh acid lactic, làm đông tụ sữa.
  • Streptococcus:
    • Sữa bột tách béo cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loài Streptococcus, đặc biệt là các chủng gây bệnh.
  • Staphylococcus:
    • Sữa bột tách béo có thể được bổ sung vào một số môi trường để nuôi cấy và phân lập Staphylococcus, đặc biệt là Staphylococcus aureus.
  • Nấm men:
    • Sữa bột tách béo có thể được sử dụng làm nguồn nitơ và carbon cho một số loại nấm men.

2. Kiểm tra chất lượng sữa:

Skim Milk Powder For Microbiology 500 Gr Merck 115363

  • Đếm tổng số vi khuẩn: Sữa bột tách béo được sử dụng để chuẩn bị môi trường nuôi cấy để đếm tổng số vi khuẩn trong sữa tươi hoặc sữa bột.
  • Phát hiện vi khuẩn gây bệnh: Sữa bột tách béo kết hợp với các chất ức chế khác có thể được sử dụng để phát hiện các vi khuẩn gây bệnh như Salmonella, E. coli trong sữa.

3. Sản xuất các sản phẩm sinh học:

  • Enzyme: Sữa bột tách béo có thể là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sản xuất các enzyme từ vi sinh vật.
  • Vitamin: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các vitamin khi được nuôi cấy trên môi trường chứa sữa bột tách béo.

4. Nghiên cứu cơ bản:

  • Nghiên cứu sinh lý vi sinh vật: Sữa bột tách béo được sử dụng để nghiên cứu các quá trình sinh lý của vi sinh vật, như quá trình lên men, sinh tổng hợp.
  • Nghiên cứu di truyền vi sinh vật: Sữa bột tách béo có thể được sử dụng để nuôi cấy các chủng vi khuẩn biến đổi gen.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sữa bột tách béo:

  • Độ ẩm: Độ ẩm cao làm giảm chất lượng sữa bột, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể làm biến tính protein và các thành phần khác trong sữa bột.
  • Thời gian bảo quản: Thời gian bảo quản quá lâu làm giảm chất lượng dinh dưỡng của sữa bột.
  • Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi ẩm ướt, có ánh sáng trực tiếp sẽ làm giảm chất lượng sữa bột.

Lưu ý khi sử dụng sữa bột tách béo:

  • Độ tinh khiết: Chọn sữa bột tách béo có độ tinh khiết cao, đảm bảo không chứa các chất gây ô nhiễm.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trước khi sử dụng.
  • Bảo quản: Bảo quản đúng cách để đảm bảo chất lượng sữa bột.
  • Pha chế: Pha chế sữa bột theo đúng hướng dẫn để đảm bảo môi trường nuôi cấy có độ pH và các yếu tố dinh dưỡng phù hợp.

Tóm lại, sữa bột tách béo là một thành phần quan trọng trong nhiều môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật và được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu vi sinh vật học, kiểm soát chất lượng thực phẩm và sản xuất các sản phẩm sinh học.

Lab Suppliers

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ ứng dụng cụ thể nào của sữa bột tách béo không?

]]>
SLANETZ AND BARTLEY AGAR (MERCK) | 105262 https://longhaichem.vn/san-pham/slanetz-and-bartley-agar-merck-105262/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:34 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/slanetz-and-bartley-agar-merck-105262/ SLANETZ AND BARTLEY AGAR (MERCK) | 105262
Code: 1052620500 – Chai 500g
]]>

SLANETZ and BARTLEY agar (1052620500) là một môi trường chọn lọc được sử dụng để đếm số khuẩn trong nước, đồ uống, nước thải và các sản phẩm sinh học khác nhau có nguồn gốc động vật uống, bằng phương pháp lọc màng.

Môi trường được xây dựng bởi Slanetz et al. để đếm enterococci trong nước và đồ uống bằng phương pháp lọc màng. Một sửa đổi của phương pháp, liên quan đến việc bổ sung TTC (triphenyltetrazolium clorua) làm cho việc đếm tốt hơn khi màng được đặt trực tiếp trên bề mặt thạch. Công thức hiện tại cũng cho kết quả tương đương với các phương pháp được phát triển bởi Litsky, Mallmann và Fifield để phát hiện các liên cầu phân.

Natri azit ức chế sự tăng trưởng của vi khuẩn Gram âm. TTC là một chỉ số về tăng trưởng của vi khuẩn. Nó làm giảm formazan không hòa tan bên trong tế bào. Phản ứng này được nhìn thấy bởi sự hình thành khuẩn lạc màu đỏ đến nâu

Khuẩn lạc đỏ, bơ hoặc hồng được coi là đặc trưng. Tiến hành xác nhận các khuẩn lạc đặc trưng bằng cách sử dụng Bile Esculin Azide Agar (BK158 hoặc BM104), đã được gia nhiệt tới 44 °C.

Môi Trường Vi Sinh Ss (Salmonella Shigella) Agar Merck 103853 (500G)

  • Slanetz and Bartley Agar là một môi trường chọn lọc và phân biệt được sử dụng để đếm số lượng vi khuẩn thuộc chi Enterococcus trong nước, thực phẩm, nước thải và các mẫu môi trường khác.
  • Enterococcus là một nhóm vi khuẩn Gram dương, có khả năng chịu nhiệt và kháng kháng sinh tốt.
  • Mã sản phẩm 105262 chỉ định đây là sản phẩm của hãng Merck.

Thành phần:

  • Tryptone: Cung cấp nguồn nitơ và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Beef Extract: Cung cấp các vitamin, khoáng chất và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Dextrose: Nguồn cung cấp carbon và năng lượng.
  • Sodium Azide: Chất ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram âm.
  • 2,3,5-Triphenyltetrazolium Chloride (TTC): Chất chỉ thị sinh học, giúp phân biệt khuẩn lạc Enterococcus (màu đỏ) với các khuẩn lạc khác.
  • Agar: Chất đông đặc tạo môi trường rắn.

Nguyên lý hoạt động:

  • Chọn lọc: Sodium azide trong môi trường ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn Gram âm, giúp chọn lọc và phân lập vi khuẩn Enterococcus.
  • Phân biệt: TTC được khử bởi các enzyme của vi khuẩn Enterococcus, tạo thành sản phẩm có màu đỏ, giúp phân biệt khuẩn lạc Enterococcus với các khuẩn lạc khác.

Ứng dụng:

  • Đánh giá chất lượng nước: Kiểm tra mức độ ô nhiễm vi khuẩn Enterococcus trong nước uống, nước thải, nước biển.
  • Kiểm tra thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của Enterococcus trong thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm có nguồn gốc động vật.
  • Kiểm tra môi trường: Đánh giá sự hiện diện của Enterococcus trong môi trường đất, nước, không khí.
  • Kiểm tra vệ sinh công nghiệp: Đánh giá mức độ vệ sinh trong các nhà máy chế biến thực phẩm, bệnh viện.

Phương pháp sử dụng:

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất, hấp tiệt trùng.
  2. Lọc màng: Lọc mẫu nước hoặc thực phẩm qua màng lọc vi khuẩn.
  3. Cấy mẫu: Đặt màng lọc lên bề mặt môi trường Slanetz and Bartley Agar.
  4. Ủ ấm: Ủ ấm ở nhiệt độ 35-37°C trong 24-48 giờ.
  5. Đếm khuẩn lạc: Đếm số lượng khuẩn lạc màu đỏ trên màng lọc.

Lưu ý:

  • An toàn sinh học: Tuân thủ các quy trình an toàn sinh học khi làm việc với mẫu và môi trường nuôi cấy.
  • Chất lượng: Sử dụng các hóa chất và dụng cụ có chất lượng đảm bảo.
  • Kiểm soát chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng môi trường nuôi cấy bằng cách cấy các chủng vi khuẩn kiểm soát.

Kết luận:

Slanetz and Bartley Agar (Merck) | 105262 là một môi trường nuôi cấy chọn lọc và phân biệt hiệu quả để đếm số lượng vi khuẩn Enterococcus trong các mẫu khác nhau. Việc sử dụng môi trường này giúp đánh giá chất lượng vi sinh của nước, thực phẩm và môi trường, góp phần đảm bảo an toàn vệ sinh cho con người.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của Slanetz and Bartley Agar, hoặc về các loại vi khuẩn Enterococcus không?

Tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn!

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường nuôi cấy Slanetz and Bartley Agar (Merck) | 105262, chúng ta có thể đi sâu vào các khía cạnh sau:

Vai trò của các thành phần:

  • Tryptone và Beef Extract: Cung cấp nguồn dinh dưỡng đa dạng cho vi khuẩn Enterococcus phát triển.
  • Dextrose: Là nguồn năng lượng chính cho quá trình sinh trưởng của vi khuẩn.
  • Sodium Azide: Chất ức chế mạnh mẽ đối với các enzyme hô hấp của vi khuẩn Gram âm, giúp chọn lọc vi khuẩn Enterococcus.
  • TTC (2,3,5-Triphenyltetrazolium Chloride): Chất chỉ thị màu đỏ, khi được khử bởi các enzyme của Enterococcus sẽ tạo thành sản phẩm màu đỏ, giúp phân biệt khuẩn lạc Enterococcus một cách dễ dàng.

Ưu điểm của môi trường Slanetz and Bartley Agar:

Merck 103853.0500 SS agar | TURA Laboratuvar Çözümleri

  • Tính chọn lọc cao: Nhờ sự có mặt của sodium azide, môi trường này ức chế hầu hết các vi khuẩn khác, chỉ cho phép vi khuẩn Enterococcus phát triển.
  • Tính phân biệt rõ ràng: Màu đỏ của khuẩn lạc Enterococcus giúp dễ dàng phân biệt với các khuẩn lạc khác.
  • Dễ sử dụng: Phương pháp thực hiện đơn giản, kết quả dễ quan sát.
  • Độ nhạy cao: Phát hiện được cả số lượng nhỏ vi khuẩn Enterococcus trong mẫu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thích hợp là 35-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 24-48 giờ.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh ở mức thích hợp.
  • Độ tinh khiết của mẫu: Mẫu cần được xử lý cẩn thận để tránh nhiễm khuẩn.

Ứng dụng mở rộng:

Ngoài các ứng dụng đã nêu, môi trường Slanetz and Bartley Agar còn được sử dụng trong:

  • Nghiên cứu vi sinh: Nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa và phân loại vi khuẩn Enterococcus.
  • Sản xuất thực phẩm: Kiểm soát chất lượng vi sinh trong quá trình sản xuất thực phẩm.
  • Dược phẩm: Kiểm tra chất lượng sản phẩm dược phẩm.

Các lưu ý khi sử dụng:

  • Bảo quản: Bảo quản môi trường ở nhiệt độ thấp, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trước khi sử dụng.
  • An toàn: Tuân thủ các quy định về an toàn sinh học khi làm việc với mẫu và môi trường nuôi cấy.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao lại chọn Enterococcus để kiểm tra? Enterococcus thường được sử dụng làm chỉ thị vi sinh để đánh giá chất lượng vệ sinh của nước và thực phẩm vì chúng có khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt và thường liên quan đến ô nhiễm phân.
  • Có thể sử dụng môi trường này để kiểm tra các loại vi khuẩn khác không? Môi trường này được thiết kế đặc biệt cho vi khuẩn Enterococcus, không phù hợp để kiểm tra các loại vi khuẩn khác.
  • Làm thế nào để phân biệt khuẩn lạc Enterococcus với các khuẩn lạc khác? Kh khuẩn lạc Enterococcus trên môi trường Slanetz and Bartley Agar thường có màu đỏ đặc trưng, trong khi các khuẩn lạc khác thường có màu trắng hoặc xám.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của môi trường Slanetz and Bartley Agar không?

Các chủ đề gợi ý:

Albar Kimya 107667.0500 / SS Agar-Salmonella Shigella Agar

  • So sánh môi trường Slanetz and Bartley Agar với các môi trường nuôi cấy khác
  • Các phương pháp xác định Enterococcus
  • Vai trò của Enterococcus trong bệnh lý

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

Ngoài ra, bạn có thể quan tâm đến các thông tin sau:

  • Các tiêu chuẩn quốc tế: Môi trường Slanetz and Bartley Agar thường được sử dụng theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO.
  • Các sản phẩm tương tự: Có một số hãng sản xuất khác cung cấp môi trường Slanetz and Bartley Agar với các thành phần và công thức khác nhau.
  • Các ứng dụng mới: Môi trường này đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường Slanetz and Bartley Agar.

]]>
SS AGAR (MERCK) | 1076670500 https://longhaichem.vn/san-pham/ss-agar-merck-1076670500/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:29 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/ss-agar-merck-1076670500/ SS AGAR (MERCK) | 1076670500
Code: 1076670500 – Chai 500g
]]>

SS Agar (1076670500) là môi trường phân biệt và chọn lọc trung bình cho phân lập, nuôi cấy và phân biệt Salmonella và một số chủng Shigella. SS agar là sự cải tiến của Desoxycholate Citrate Agar. Nó được khuyến  cáo cho xét nghiệm các mẫu lâm sàng và thực phẩn đối với sự có mặt của Salmonella và Shigella.

Salmonella Shigella Agar (SSA) Merck 500 gram - LabMart.id

Việc bao gồm muối mật (bile salts), sodium citrate và brilliant green cung cấp sự ức chế các vi sinh vật coliform gram dương và ức chế sự nhóm lại của Proteus trong khi cho phép Salmonella phát triển. Dịch chiết thịt bò, dịch phân giải casein bằng enzyme, và dịch phân giải mô động vật bằng enzyme cung cấp nguồn nitrogen, carbon và vitamins được yêu cầu cho sinh vật phát triển. Lactose là Carbohydrate có mặt trong Salmonella Shigella agar. Thiosulfate và ferric citrate cho phép xác định hydrogen sulfide bởi việc sản xuất của khuẩn lạc với màu đen ở trung tâm. Đỏ trung tính trở thành đỏ trong sự có mặt của một pH axít, bởi vậy cho thấy sự lên xem đã xuất hiện.

Nó được sử dụng như một môi trường chọn lọc và phân biệt cho phân lập Salmonella và một số loài Shigella từ mẫu lâm sàng và mẫu nghiên cứu.

Môi trường này không được khuyến cáo cho phân lập Shigella nguyên phát

Nó cũng được phát triển để trợ giúp sự phân biệt của loài lên men lactose và không lên men lactose từ mẫu lâm sàng, thực phẩm bị nghi ngờ, và các mẫu khác

SS Agar (Salmonella-Shigella Agar)

  • Giới thiệu:

    • SS Agar (Salmonella-Shigella Agar) là một loại môi trường chọn lọc và phân biệt được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân lập và xác định sơ bộ các vi khuẩn thuộc chi SalmonellaShigella.
    • Mã sản phẩm 1076670500 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Lactose: Nguồn carbon chính cho vi khuẩn.
    • Muối mật: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
    • Citrate natri: Ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn.
    • Thiosunfat natri: Nguồn cung cấp lưu huỳnh cho quá trình sản xuất khí H2S.
    • Ferric citrate: Chỉ thị màu cho phản ứng sản xuất H2S.
    • Màu xanh lá cây brilliant: Chất ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram dương.
    • Đỏ trung tính: Chỉ thị pH.
    • Agar: Chất đông đặc môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Chọn lọc: Muối mật, citrate natri, và màu xanh lá cây brilliant ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của SalmonellaShigella.
    • Phân biệt:
      • Salmonella: Thường tạo thành khuẩn lạc màu đen hoặc màu đen có tâm màu đỏ.
      • Shigella: Thường tạo thành khuẩn lạc không màu hoặc màu hồng nhạt.
      • Escherichia coli và một số vi khuẩn khác: Thường tạo thành khuẩn lạc màu hồng.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập và xác định sơ bộ SalmonellaShigella: Từ các mẫu phân, thực phẩm, nước và các mẫu lâm sàng khác.
    • Kiểm tra vệ sinh thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi SalmonellaShigella.
    • Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của SalmonellaShigella.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
    4. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
    5. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    6. Quan sát và phân tích: Quan sát đặc điểm khuẩn lạc và tiến hành các xét nghiệm sinh hóa tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
    • Giải thích kết quả: Kết quả trên SS Agar chỉ là kết quả sơ bộ. Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng SS Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh SS Agar với các môi trường khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

MERCK 107667 SS agar for the isolation of salmonellae and shigellae

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường SS Agar, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn nhé.

Ứng dụng chi tiết hơn của SS Agar:

  • Ngành thực phẩm:
    • Đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm: Phát hiện sự có mặt của SalmonellaShigella trong các sản phẩm thịt gia cầm, thịt đỏ, hải sản, trứng, rau quả tươi, sữa và các sản phẩm từ sữa.
    • Điều tra các vụ ngộ độc thực phẩm liên quan đến SalmonellaShigella.
  • Lĩnh vực y tế:
    • Phân lập SalmonellaShigella từ các mẫu bệnh phẩm như phân, máu, dịch tiết để chẩn đoán nhiễm trùng đường ruột.
    • Theo dõi sự kháng kháng sinh của SalmonellaShigella.
  • Nghiên cứu:
    • Nghiên cứu về sinh thái học của SalmonellaShigella trong môi trường.
    • Phát triển các phương pháp mới để phát hiện và định lượng SalmonellaShigella.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mẫu và số lượng vi khuẩn ban đầu.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả chọn lọc.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu (ví dụ: chất khử trùng, kháng sinh) có thể ức chế sự phát triển của SalmonellaShigella.

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

  • Kết quả âm tính giả:
    • Mẫu bị ô nhiễm các chất ức chế.
    • Kỹ thuật thao tác không đúng.
    • Thời gian ủ quá ngắn.
  • Kết quả dương tính giả:
    • Ô nhiễm vi khuẩn khác có khả năng chịu được các chất ức chế trong môi trường.
    • Đọc kết quả sai.
  • Sinh trưởng quá nhiều của vi khuẩn khác:
    • Điều chỉnh lại thành phần môi trường hoặc thời gian ủ.
    • SS (Salmonella Shigella) Agar

So sánh với các môi trường chọn lọc khác:

Môi trường Đặc điểm Ứng dụng
SS Agar Chọn lọc SalmonellaShigella, môi trường đặc Phân lập và xác định sơ bộ SalmonellaShigella
Hektoen Enteric Agar Chọn lọc Salmonella và các vi khuẩn đường ruột khác, môi trường đặc Phân lập và phân biệt các loại vi khuẩn đường ruột
Xylose Lysine Deoxycholate Agar Chọn lọc các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae, môi trường đặc Phân lập và phân biệt các loại vi khuẩn đường ruột

Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát chất lượng:

  • Sử dụng các chủng kiểm soát chất lượng: Đánh giá hiệu quả của môi trường và các quy trình thao tác.
  • Kiểm tra định kỳ các thiết bị: Đảm bảo các thiết bị hoạt động tốt.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất: Đảm bảo sử dụng môi trường đúng cách.

Hình ảnh minh họa:

[Hình ảnh của đĩa SS Agar với các khuẩn lạc điển hình của Salmonella và Shigella]

Câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao lại sử dụng SS Agar để phân lập Salmonella và Shigella? Vì môi trường này tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Salmonella và Shigella và ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.
  • Có thể sử dụng SS Agar để phân lập các loại vi khuẩn khác không? Có thể, nhưng hiệu quả sẽ không cao bằng khi phân lập Salmonella và Shigella.
  • Làm thế nào để xác định chính xác các khuẩn lạc nghi ngờ Salmonella và Shigella? Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và huyết thanh học để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của SS Agar?

Ví dụ:

  • Các phương pháp xác định Salmonella và Shigella sau khi phân lập.
  • Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng của Salmonella và Shigella.
  • So sánh chi tiết với các môi trường chọn lọc khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
STAPHYLOCOCCUS ENRICHMENT BROTH (BASE) ACC. TO BAIRD (MERCK) | 107899 https://longhaichem.vn/san-pham/staphylococcus-enrichment-broth-base-acc-to-baird-merck-107899/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:26 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/staphylococcus-enrichment-broth-base-acc-to-baird-merck-107899/ STAPHYLOCOCCUS ENRICHMENT BROTH (BASE) ACC. TO BAIRD (MERCK) | 107899
Code: 1078990500 – Chai 500g
]]>

Staphylococcus enrichment broth (1078990500) thành phần gồm có Lithium clorua và kali Tellurite ức chế hầu hết các hệ thực vật đi kèm, trong khi các thành phần còn lại của môi trường nuôi cấy cho phép thỏa mãn sự phát triển của staphylococci

Staphylococcus Enrichment Broth (Base) Acc. to Baird (Merck) | 107899

Staphylococcus enrichment broth (base) acc. to BAIRD 500 G

  • Giới thiệu:

    • Đây là một môi trường đặc biệt được thiết kế để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn Staphylococcus aureus trong các mẫu có thể chứa nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
    • “Acc. to Baird” cho biết công thức của môi trường này tuân theo phương pháp của Baird, một phương pháp đã được công nhận trong việc nuôi cấy và phân lập Staphylococcus aureus.
  • Thành phần:

    • Môi trường này chứa các thành phần dinh dưỡng cơ bản cho sự phát triển của vi khuẩn, đồng thời có chứa các chất ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác.
    • Các thành phần chính:
      • Glycine: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram âm.
      • Lithium chloride: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương khác.
      • Tellurite: Ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram dương khác.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường này tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Staphylococcus aureus trong khi ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn khác có thể cạnh tranh hoặc gây nhiễu.
    • Điều này giúp tăng số lượng Staphylococcus aureus trong mẫu, làm dễ dàng hơn cho việc phân lập và xác định sau đó.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Staphylococcus aureus từ các mẫu thực phẩm: Thịt, sữa, sản phẩm từ sữa, thực phẩm chế biến sẵn.
    • Phân lập Staphylococcus aureus từ mẫu môi trường: Mẫu nước, mẫu đất.
    • Phân lập Staphylococcus aureus từ mẫu lâm sàng: Mẫu vết thương, mẫu bệnh phẩm.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    5. Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như đĩa máu, đĩa thạch mannitol muối để phân lập Staphylococcus aureus.
  • Lưu ý:

    • Môi trường này cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
    • Thực hiện kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình thao tác.
    • Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dịch vụ bổ sung:

Staphylococcus enrichment broth (base) NutriSelect® Plus, according to BAIRD,  powder, pH 6.4-6.8 (25 °C, 43 g/L in H2O, after autoclaving), pkg of 500 g,  non-sterile | Sigma-Aldrich

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng môi trường này hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh môi trường này với các môi trường khác như BHI (Brain Heart Infusion) Broth, Tryptic Soy Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Staphylococcus aureus.

Ứng dụng chi tiết hơn của môi trường:

  • Ngành thực phẩm:
    • Đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm: Phát hiện sự có mặt của Staphylococcus aureus trong các sản phẩm thịt chế biến, sữa và các sản phẩm từ sữa, hải sản, gia vị.
    • Điều tra các vụ ngộ độc thực phẩm liên quan đến Staphylococcus aureus.
  • Lĩnh vực y tế:
    • Phân lập Staphylococcus aureus từ các mẫu bệnh phẩm như vết thương, máu, dịch tiết để chẩn đoán nhiễm trùng.
    • Theo dõi sự kháng kháng sinh của Staphylococcus aureus.
  • Nghiên cứu:
    • Nghiên cứu về sinh thái học của Staphylococcus aureus trong môi trường.
    • Phát triển các phương pháp mới để phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mẫu và số lượng vi khuẩn ban đầu.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả chọn lọc.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu (ví dụ: chất khử trùng, kháng sinh) có thể ức chế sự phát triển của Staphylococcus aureus.

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

Staphylococcus enrichment broth (base) NutriSelect® Plus, according to BAIRD,  powder, pH 6.4-6.8 (25 °C, 43 g/L in H2O, after autoclaving), pkg of 500 g,  non-sterile | Sigma-Aldrich

  • Kết quả âm tính giả:
    • Mẫu bị ô nhiễm các chất ức chế.
    • Kỹ thuật thao tác không đúng.
    • Thời gian ủ quá ngắn.
  • Kết quả dương tính giả:
    • Ô nhiễm vi khuẩn khác có khả năng chịu được các chất ức chế trong môi trường.
    • Đọc kết quả sai.
  • Sinh trưởng quá nhiều của vi khuẩn khác:
    • Điều chỉnh lại thành phần môi trường hoặc thời gian ủ.

So sánh với các môi trường làm giàu khác:

Môi trường Đặc điểm Ứng dụng
Staphylococcus Enrichment Broth (Baird) Chọn lọc Staphylococcus aureus, môi trường lỏng Làm giàu Staphylococcus aureus từ nhiều loại mẫu
Mannitol Salt Agar Chọn lọc Staphylococcus aureus, môi trường đặc Phân lập và xác định Staphylococcus aureus
Baird-Parker Agar Chọn lọc Staphylococcus aureus, môi trường đặc Phân lập và xác định Staphylococcus aureus, đặc biệt là các chủng sản sinh enterotoxin

Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát chất lượng:

  • Sử dụng các chủng kiểm soát chất lượng: Đánh giá hiệu quả của môi trường và các quy trình thao tác.
  • Kiểm tra định kỳ các thiết bị: Đảm bảo các thiết bị hoạt động tốt.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất: Đảm bảo sử dụng môi trường đúng cách.

Hình ảnh minh họa:

[Hình ảnh của môi trường Staphylococcus Enrichment Broth và các khuẩn lạc nghi ngờ Staphylococcus aureus trên đĩa thạch Mannitol Salt Agar]

Câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao lại sử dụng môi trường Baird để làm giàu Staphylococcus aureus? Vì môi trường này tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Staphylococcus aureus và ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.
  • Có thể sử dụng môi trường Baird để phát hiện các loại vi khuẩn khác không? Có thể, nhưng hiệu quả sẽ không cao bằng khi phát hiện Staphylococcus aureus.
  • Làm thế nào để xác định chính xác các khuẩn lạc nghi ngờ Staphylococcus aureus? Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và huyết thanh học để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của môi trường Baird?

Ví dụ:

  • Các phương pháp xác định Staphylococcus aureus sau khi phân lập.
  • Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng của Staphylococcus aureus.
  • So sánh chi tiết với các môi trường làm giàu khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
TETRATHIONATE ENRICHMENT BROTH TO MULLER-KAUFFMANN (MERCK) | 1108630500 https://longhaichem.vn/san-pham/tetrathionate-enrichment-broth-to-muller-kauffmann-merck-1108630500/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:21 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/tetrathionate-enrichment-broth-to-muller-kauffmann-merck-1108630500/ TETRATHIONATE ENRICHMENT BROTH TO MULLER-KAUFFMANN (MERCK) | 1108630500
Code: 1108630500 – Chai 500g
]]>

Tetrathionate enrichment broth (1108630500) là một hỗn hợp phức tạp của muối bao gồm iodide và các polythionate khác, nhưng chỉ thiosulfate (0,0736 m) và tetrathionate (0,0236 m) là độc đối với Escherichia coli. Cá nhân, hai muối này không gây chết người. Tác động gây chết người của hỗn hợp thiosulfate-tetrathionate này chỉ ảnh hưởng đến các tế bào đang phát triển. Một mối quan hệ có thể có giữa mức độ gây chết của hỗn hợp thiosulfate-tetrathionate đối với nuôi cấy và khả năng giảm tetrathionate của nó được đề xuất.

MKTTn (MULLER-KAUFFMANN Tetrathionate Novobiocin) broth (base) | 105878

Môi trường Làm Giàu Tetrathionate cho Muller-Kauffman (Merck) | 1108630500

Tổng quan

Môi trường này là một hệ thống được thiết kế đặc biệt để làm giàuphân lập vi khuẩn Salmonella từ các mẫu khác nhau, chẳng hạn như thực phẩm, nước hoặc mẫu lâm sàng (ví dụ: phân). Nó bao gồm hai phần chính:

  1. Nước dùng làm giàu Tetrathionate: Đây là một môi trường lỏng được thiết kế để ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác, đặc biệt là những vi khuẩn thường thấy trong đường ruột, trong khi vẫn cho phép Salmonella phát triển mạnh.
  2. Môi trường Muller-Kauffman Tetrathionate Novobiocin: Đây là một biến thể của nước dùng Tetrathionate, bổ sung thêm kháng sinh Novobiocin để tăng cường khả năng ức chế các vi khuẩn khác, đặc biệt là vi khuẩn thuộc chi Proteus.

Thành phần và nguyên lý hoạt động

  • Tetrathionate: Chất này tạo ra một môi trường oxy hóa, ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.
  • Muối mật: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
  • Iốt: Tăng cường khả năng chọn lọc của môi trường.
  • Novobiocin: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn Proteus.

Nguyên lý: Khi đưa mẫu vào môi trường này, các vi khuẩn Salmonella sẽ có lợi thế phát triển so với các vi khuẩn khác. Sau một thời gian ủ, số lượng Salmonella sẽ tăng lên đáng kể, giúp dễ dàng phân lập và xác định chúng trên các môi trường chọn lọc khác.

Quy trình sử dụng

  1. Cấy mẫu: Mẫu (ví dụ: thực phẩm, phân) được cấy vào nước dùng Tetrathionate.
  2. Ủ ấm: Ống nghiệm được ủ ở nhiệt độ thích hợp (thường là 35-37°C) trong khoảng 18-24 giờ.
  3. Cấy tiếp: Sau khi ủ, một lượng nhỏ dịch nuôi cấy được cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar hoặc Xylose Lysine Deoxycholate Agar.
  4. Ủ ấm và xác định: Các đĩa petri được ủ ở nhiệt độ thích hợp và sau đó các khuẩn lạc nghi ngờ Salmonella sẽ được chọn để xác định bằng các phương pháp sinh hóa và huyết thanh học.

Ứng dụng

  • An toàn thực phẩm: Phát hiện Salmonella trong thực phẩm và nước uống.
  • Y tế: Phân lập Salmonella từ mẫu phân và các mẫu lâm sàng khác để chẩn đoán bệnh.

Lưu ý

  • Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị mẫu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Điều kiện ủ: Nhiệt độ và thời gian ủ phải được tuân thủ chặt chẽ.
  • Kiểm soát chất lượng: Nên sử dụng các chủng vi khuẩn kiểm soát để đánh giá hiệu quả của môi trường.

Tóm lại, môi trường Tetrathionate Enrichment Broth to Muller-Kauffman là một công cụ quan trọng trong việc phân lập và xác định vi khuẩn Salmonella. Nó giúp tăng khả năng phát hiện Salmonella trong các mẫu, đặc biệt là khi số lượng vi khuẩn này rất thấp.

Müller-Kauffmann Tetrathionate Broth, Base (ISO) suitable for microbiology, NutriSelect® Plus | Sigma-Aldrich

Bạn có muốn biết thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của môi trường này không? Ví dụ:

  • Các loại môi trường chọn lọc thường được sử dụng kết hợp với môi trường này.
  • Các phương pháp xác định Salmonella sau khi phân lập.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác nhé!

Ứng dụng chi tiết hơn của môi trường Tetrathionate:

  • An toàn thực phẩm:
    • Phát hiện Salmonella trong các sản phẩm thịt gia cầm, thịt đỏ, trứng, hải sản, rau quả tươi, sữa và các sản phẩm từ sữa.
    • Đánh giá hiệu quả của các quy trình sản xuất và bảo quản thực phẩm.
  • Y tế công cộng:
    • Phát hiện các ổ dịch Salmonella trong cộng đồng.
    • Theo dõi sự kháng kháng sinh của Salmonella.
  • Nghiên cứu:
    • Nghiên cứu về sinh thái học của Salmonella trong môi trường.
    • Phát triển các phương pháp mới để phát hiện và định lượng Salmonella.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:

  • Thời gian ủ: Thời gian ủ tối ưu thường là 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mẫu và số lượng vi khuẩn ban đầu.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 35-37°C.
  • pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả chọn lọc.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu (ví dụ: chất khử trùng, kháng sinh) có thể ức chế sự phát triển của Salmonella.

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

  • Kết quả âm tính giả:
    • Mẫu bị ô nhiễm các chất ức chế.
    • Kỹ thuật thao tác không đúng.
    • Thời gian ủ quá ngắn.
  • Kết quả dương tính giả:
    • Ô nhiễm vi khuẩn khác.
    • Đọc kết quả sai.
  • Sinh trưởng quá nhiều của vi khuẩn khác:
    • Điều chỉnh lại thành phần môi trường hoặc thời gian ủ.

So sánh với các môi trường làm giàu khác:

Môi trường Đặc điểm Ứng dụng
Tetrathionate Broth Chọn lọc Salmonella, môi trường lỏng Làm giàu Salmonella từ nhiều loại mẫu
Selenite F Broth Chọn lọc Salmonella, môi trường lỏng Làm giàu Salmonella từ mẫu phân
Rappaport-Vassiliadis Soy Peptone Broth Chọn lọc Salmonella, môi trường lỏng Làm giàu Salmonella từ thực phẩm

Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát chất lượng:

  • Sử dụng các chủng kiểm soát chất lượng: Đánh giá hiệu quả của môi trường và các quy trình thao tác.
  • Kiểm tra định kỳ các thiết bị: Đảm bảo các thiết bị hoạt động tốt.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất: Đảm bảo sử dụng môi trường đúng cách.

Hình ảnh minh họa:

MULLER KAUFFMANN TETRATHIONATE NOVOBIOCINE BROTH

[Hình ảnh của môi trường Tetrathionate Broth và các khuẩn lạc nghi ngờ Salmonella trên đĩa thạch chọn lọc]

Câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao lại sử dụng môi trường Tetrathionate để làm giàu Salmonella? Vì môi trường này tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Salmonella và ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.
  • Có thể sử dụng môi trường Tetrathionate để phát hiện các loại vi khuẩn khác không? Có thể, nhưng hiệu quả sẽ không cao bằng khi phát hiện Salmonella.
  • Làm thế nào để xác định chính xác các khuẩn lạc nghi ngờ Salmonella? Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và huyết thanh học để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của môi trường Tetrathionate?

Ví dụ:

  • Các phương pháp xác định Salmonella sau khi phân lập.
  • Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng của Salmonella.
  • So sánh chi tiết với các môi trường làm giàu khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
THIOGLYCOLLATE BROTH (MERCK) | 108190 https://longhaichem.vn/san-pham/thioglycollate-broth-merck-108190/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:19 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/thioglycollate-broth-merck-108190/ THIOGLYCOLLATE BROTH (MERCK) | 108190 ]]>

Thioglycollate broth (1081900500) được sử dụng trong chuẩn đoán và phân lập vi khuẩn kỵ khí, hiếu khí, vi sinh vật ưa nước và sinh vật khó cấy.

Thioglycollate broth chứa các chất dinh dưỡng như  glucose, peptone từ casein và men chiết xuất cung cấp các yếu tố tăng trưởng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn. Các chất khử thioglycollate và L-cystine đảm bảo môi trường phù hợp ngay cả đối với các loài vi sinh vật kỵ khí khó tính và ngăn ngừa sự tích tụ peroxit gây chết cho một số loại vi sinh vật. Các nhóm sulfhydryl của các chất này làm bất hoạt asen, thủy ngân và các hợp chất kim loại nặng khác. Do đó môi trường Thioglycollate broth phù hợp cho sử dụng cho các môi trường chứa các vật liệu có kim loại nặng hoặc chất bảo quản kim loại nặng.

Thioglycollate Broth For Microbiology Merck 108190 - Merck Millipore

Thioglycollate Broth (Merck) | 108190

Giới thiệu:

  • Tên đầy đủ: Thioglycollate Broth
  • Nhà sản xuất: Merck
  • Mã sản phẩm: 108190
  • Loại môi trường: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật đa dụng, đặc biệt thích hợp cho vi khuẩn kỵ khí.

Thành phần:

  • Trypticase peptone: Nguồn cung cấp nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Yeast extract: Cung cấp vitamin nhóm B và các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi khuẩn.
  • Glucose: Nguồn cung cấp năng lượng cho vi khuẩn.
  • Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
  • L-Cystine: Chất khử, giúp tạo môi trường kỵ khí.
  • Sodium thioglycollate: Chất khử, giúp tạo môi trường kỵ khí.
  • Resazurin: Chỉ thị oxi-khử, chuyển từ màu hồng sang không màu khi môi trường trở nên kỵ khí.

Nguyên lý hoạt động:

  • Tạo môi trường kỵ khí: L-Cystine và sodium thioglycollate là các chất khử, giúp loại bỏ oxy hòa tan trong môi trường, tạo ra môi trường kỵ khí phù hợp cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
  • Cung cấp dinh dưỡng: Các thành phần dinh dưỡng trong môi trường cung cấp các chất cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn kỵ khí bắt buộc và vi khuẩn kỵ khí tùy nghi.
  • Chỉ thị oxi-khử: Resazurin chuyển từ màu hồng sang không màu khi môi trường trở nên kỵ khí, giúp đánh giá tình trạng oxi-khử của môi trường.

Ứng dụng:

  • Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí:
    • Nuôi cấy các vi khuẩn kỵ khí như Clostridium, Bacteroides, Fusobacterium.
    • Phân lập và xác định các vi khuẩn kỵ khí từ các mẫu lâm sàng (máu, dịch tiết, mô).
  • Nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí tùy nghi:
    • Có thể nuôi cấy được cả vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn kỵ khí tùy nghi và một số vi khuẩn kỵ khí.
  • Kiểm tra vô trùng: Kiểm tra sự vô trùng của các sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm.

Đặc điểm môi trường:

  • Môi trường lỏng: Thioglycollate Broth là môi trường lỏng, thuận tiện cho việc quan sát sự phát triển của vi khuẩn.
  • Gradient oxi-khử: Trong môi trường hình thành một gradient oxi-khử, từ phần trên có oxy đến phần đáy gần như không có oxy. Điều này cho phép nuôi cấy được cả vi khuẩn hiếu khí, vi khuẩn kỵ khí tùy nghi và vi khuẩn kỵ khí bắt buộc trong cùng một ống nghiệm.

Lưu ý:

  • Điều kiện ủ: Ủ ấm ở nhiệt độ 35-37°C trong thời gian 18-24 giờ.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Thioglycollate Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Thioglycollate Broth với các môi trường nuôi cấy vi khuẩn khác như Blood Agar, Chocolate Agar.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường Thioglycollate Broth (Merck) | 108190, chúng ta sẽ đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn nhé.

6-8814-08 Powder Medium (Liquid Thioglycollate Broth) 1.08191.0500

Ứng dụng chi tiết hơn của Thioglycollate Broth:

  • Kiểm tra vô trùng trong dược phẩm:
    • Kiểm tra vô trùng nguyên liệu, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng trong quá trình sản xuất dược phẩm.
    • Đánh giá hiệu quả của quá trình khử trùng.
  • Vi sinh vật thực phẩm:
    • Phân lập và định lượng vi khuẩn kỵ khí trong thực phẩm.
    • Đánh giá chất lượng vi sinh của thực phẩm đóng gói chân không.
  • Vi sinh vật y tế:
    • Phân lập vi khuẩn kỵ khí từ các mẫu lâm sàng (máu, dịch tiết, mô).
    • Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí.
  • Nghiên cứu vi sinh:
    • Nghiên cứu sinh lý, sinh hóa của vi khuẩn kỵ khí.
    • Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng của vi khuẩn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:

  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào loại vi khuẩn.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 35-37°C, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vi khuẩn.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo sự phát triển tối ưu của vi khuẩn.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

  • Môi trường bị ô nhiễm: Kiểm tra kỹ quá trình chuẩn bị và vô trùng môi trường.
  • Vi khuẩn không phát triển: Kiểm tra lại điều kiện ủ, độ pH của môi trường, và loại vi khuẩn cần nuôi cấy.
  • Kết quả không rõ ràng: Có thể do mẫu bệnh phẩm bị ô nhiễm hoặc kỹ thuật thao tác không đúng.

So sánh với các môi trường khác:

Môi trường Đặc điểm Ứng dụng
Thioglycollate Broth Môi trường lỏng, tạo gradient oxi-khử Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí, hiếu khí và kỵ khí tùy nghi
Blood Agar Môi trường đặc, bổ sung máu Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt
Chocolate Agar Môi trường đặc, bổ sung máu đã được nhiệt phân Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn khó nuôi cấy

Câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao Thioglycollate Broth lại được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí? Vì môi trường này tạo ra điều kiện kỵ khí, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
  • Làm thế nào để phân biệt giữa vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí trên Thioglycollate Broth? Vi khuẩn hiếu khí thường phát triển ở phần trên của ống nghiệm, nơi có nhiều oxy, trong khi vi khuẩn kỵ khí thường phát triển ở phần đáy của ống nghiệm, nơi ít oxy.
  • Có thể sử dụng Thioglycollate Broth để nuôi cấy tất cả các loại vi khuẩn kỵ khí không? Không, không phải tất cả các loại vi khuẩn kỵ khí đều phát triển được trên Thioglycollate Broth. Một số vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt và cần các môi trường chuyên biệt.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Thioglycollate Broth?

Merck 108190.0500 Thioglycollate broth | TURA Laboratuvar Çözümleri

Ví dụ:

  • Các ứng dụng mới của Thioglycollate Broth trong nghiên cứu vi sinh.
  • Cách chuẩn bị và bảo quản môi trường.
  • So sánh chi tiết với các môi trường nuôi cấy khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
TRIPLE SUGAR IRON AGAR (TSI) (MERCK) | 103915 https://longhaichem.vn/san-pham/triple-sugar-iron-agar-tsi-merck-103915/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:14 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/triple-sugar-iron-agar-tsi-merck-103915/ TRIPLE SUGAR IRON AGAR (TSI) (MERCK) | 103915 Code: 1039150500 – Chai 500g ]]>

Thạch TSI agar (Triple sugar iron agar) (1039150500) được sử dụng để xác định các vi khuẩn bacillus gram âm có lên men glucose và lactose hoặc sucrose và có sản xuất hydrogen sulfide (H2S) hay không. Nó chứa 10 phần lactose: 10 phần sucrose: 1 phần glucose và peptone. Phenol red và sắt sunfat được sử dụng như là một chất chỉ thị cho sự axit hóa môi trường và sự xuất hiện H2S.

Môi trường vi sinh Triple sugar iron agar (500g) - Merck - 1039150500

Đầu tiên vi sinh vật sẽ sử dụng Glucose để lên men nên khiến toàn bộ môi trường trở nên axit (màu vàng) trong khoảng 8-12 giờ. Phần gốc vẫn giữ trạng thái axit thậm chí sau khi ủ khoảng 18-24 giờ bởi vì sự có mặt axit hữu cơ từ việc lên men glucose dưới điều kiện kỵ khí trong phần đáy ống. Mặt nghiêng của môi trường trở về trạng thái kiềm, được chỉ thị bằng màu đỏ vì các sản phẩm lên men bị oxy hóa thành COvà H2O và peptone trong điều kiện hiếu khí, phần mặt nghiêng trải qua oxy hóa giải phóng các amine kiềm (Phenol đỏ trong pH kiềm trở thành màu đỏ trong khi trong điều kiện pH axit sẽ có màu vàng).

  • Nếu sinh vật lên men glucose nhưng lại không lên men lactose và/hoặc sucrose, sau đó mặt nghiêng sẽ trở thành màu đỏ và phần gốc vẫn màu vàng (K/A) trong khoảng 18 đến 24 giờ.
  • Nếu bên cạnh việc lên men glucose sinh vật còn lên men lactose và/ hoặc sucrose, sản phẩm lên men được hình thành trên mặt nghiêng sẽ trung hòa hơn amine kiềm chuyển mặt nghiêng thành axit (màu vàng) (A/A), hiện tượng này sẽ xuất hiện sau khoảng 18 tới 24 giờ.
  • Nếu sinh vật không phải dạng lên men, thay vì sử dụng đường, nó sẽ sử dụng pepton như một nguồn năng lượng thay thế dưới điều kiện hiếu khí trên mặt nghiêng, việc này khiến trở nên kiềm được chỉ thị bởi mà đỏ trong khi không có sự thay đổi màu sắc của gốc. K/NC

Các phản ứng trong môi trường thạch TSI agar không nên đọc sau ủ 24 giờ, bởi vì sự oxy hóa hiếu khí các sản phẩm lên men từ lactose và/ hoặc sucrose sẽ xuất hiện và mặt nghiêng cuối cùng chuyển thành trạng thái kiềm.

Sự hình thành CO2 và H2 được chỉ thị bởi sự có mặt của các bóng hoặc vết nứt trong môi trường hoặc bởi sự tách thạch khỏi thành hoặc đáy ống. Sự hình thành H2S chuyển thành điều kiện axit và được chỉ ra bởi đen phàn gốc của môi trường trong ống.

Quy trình:

  1. Dùng que cấy vi khuẩn tiệt trùng chạm vào khuẩn lạc đã được phân lập.
  2. Cắm que cấy khuẩn vào tâm môi trường thạch TSI agar ở đáy ống và sau đó chang trên mặt nghiêng.
  3. Đậy lỏng nắp và ủ ở nhiệt độ 35 độ C trong không khí trong vòng từ 18 tới 24 giờ.
  4. Quan sát phản ứng

Kết quả:

  • Mặt nghiên kiềm/ không thay đổi trong phần gốc (K/NC) hoặc mặt nghiêng kiềm/ gốc kiềm (K/K) = sinh vật không lên men glucose, lactose và sucrose. (red/red)
  • Mặt nghiêng kiềm/ gốc axit (K/A)- sinh vật chỉ lên men glucose. (red/yellow)
  • Mặt nghiêng axit/ gốc axit (A/A)- sinh vật lên men glucose, lactose và/hoặc sucrose (yellow/yellow)
  • Một sự kết tủa màu đen trong phần gốc chỉ ra sự sản sinh H2S . H2S được tạo ra phản ứng với muối sắt để tạo ra sắt sunfit kết tủa màu đen.
  • Bóng khí hoặc vết rạn nứt trong ống chỉ ra sự sản xuất CO2 hoặc H2. Vòng tròn xung quanh gốc chỉ ra rằng khí được sản xuất bởi sinh vật lên men bởi glucose và sucrose hoặc lên men glucose và lactose và sucrose, hoặc lên men sucrose và lactose.

MERCK 103915 Triple sugar iron agar for microbiology 500 gr

Triple Sugar Iron Agar (TSI) (Merck) | 103915

Giới thiệu:

  • Tên đầy đủ: Triple Sugar Iron Agar (TSI)
  • Nhà sản xuất: Merck
  • Mã sản phẩm: 103915
  • Loại môi trường: Môi trường vi sinh vật dùng để phân biệt các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae dựa trên khả năng lên men đường và sản xuất khí H2S.

Thành phần:

  • Glucose: Đường đơn giản, được lên men nhanh chóng.
  • Lactose: Đường disaccharide, được lên men chậm hơn glucose.
  • Sucrose: Đường disaccharide, được lên men chậm hơn glucose và lactose.
  • Peptone: Nguồn cung cấp nitơ và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Natri thiosulfate: Nguồn cung cấp lưu huỳnh cho quá trình sản xuất H2S.
  • Sắt (III) citrate: Chỉ thị màu cho sự sản xuất H2S.
  • Phenol red: Chỉ thị pH.
  • Agar: Chất đông đặc môi trường.

Nguyên lý hoạt động:

  • Lên men đường:
    • Vi khuẩn lên men glucose sẽ sản xuất axit, làm giảm pH môi trường, khiến phần đáy của ống nghiệm chuyển sang màu vàng.
    • Nếu vi khuẩn cũng lên men lactose hoặc sucrose, axit được sản xuất nhiều hơn, làm cho toàn bộ môi trường chuyển sang màu vàng.
  • Sản xuất khí:
    • Một số vi khuẩn sản xuất khí (CO2, H2) trong quá trình lên men.
    • Khí tích tụ trong môi trường tạo thành bọt khí hoặc đẩy thạch lên trên bề mặt.
  • Sản xuất H2S:
    • Vi khuẩn có khả năng sản xuất H2S sẽ phản ứng với sắt (III) citrate, tạo thành kết tủa màu đen trong môi trường.

Ứng dụng:

  • Phân biệt vi khuẩn Enterobacteriaceae:
    • Phân biệt các loài Salmonella, Shigella, Escherichia coli, Enterobacter, Klebsiella, Proteus dựa trên khả năng lên men đường và sản xuất khí H2S.
  • Xác định các đặc tính sinh hóa của vi khuẩn:
    • Cung cấp thông tin về khả năng lên men đường, sản xuất khí và sản xuất H2S của vi khuẩn.

Kết quả phân tích:

  • K/A: Đỏ/Vàng: Lên men glucose, không lên men lactose và sucrose.
  • A/A: Vàng/Vàng: Lên men glucose, lactose và/hoặc sucrose.
  • K/K: Đỏ/Đỏ: Không lên men đường.
  • H2S dương tính: Xuất hiện kết tủa đen trong môi trường.
  • Khí: Xuất hiện bọt khí hoặc vết nứt trong môi trường.

Lưu ý:

  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
  • Giải thích kết quả: Kết quả trên TSI Agar cần được kết hợp với các xét nghiệm sinh hóa khác để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng TSI Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh TSI Agar với các môi trường khác như KIA (Kligler Iron Agar), LIA (Lysine Iron Agar).
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Triple Sugar Iron Agar at ₹ 5600/kg | Culture Media in Thane | ID:  2851522344455

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

]]>
TRYPTIC SOY AGAR (TSA) (MERCK) | 105458 https://longhaichem.vn/san-pham/tryptic-soy-agar-tsa-merck-105458/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:09 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/tryptic-soy-agar-tsa-merck-105458/ TRYPTIC SOY AGAR (TSA) (MERCK) | 105458 Code: 1054580500 – Chai 500g ]]>

Tryptic Soy agar (TSA) (1054580500) được sử dụng cho việc sinh trưởng ban đầu phục vụ mục đích quan sát hình thái khuẩn lạc, phát triển nuôi cấy thuần và đạt được sự phát triển cho phép xét nghiệm hóa sinh và bảo quản sau đó. Tryptic Soy agar (TSA) nghiêng được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển mẫu vi khuẩn nuôi cấy.

Jual Merck 1.05458.0500 / Tryptic Soy Agar / 105458 / 500g / Tsa Di Seller  Mahanani Store 4 - Cikoko, Kota Jakarta Selatan | Blibli

Tryptic Soy agar (TSA) chứa mẫu phân giải tương đương của casein và bột đậu tương. Sự kết hợp từ pepton casein và đậu tương khiến cho môi trường giàu dinh dưỡng và cung cấp nitơ hữu cơ, đặc biệt amino acid và các peptide chuỗi dài cho vi khuẩn. Sodium chloride được sử dụng nhằm duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và agar là tác nhân làm cứng môi trường.

Tryptic Soy Agar (TSA) (Merck) | 105458

Giới thiệu:

  • Tên đầy đủ: Tryptic Soy Agar (TSA)
  • Nhà sản xuất: Merck
  • Mã sản phẩm: 105458
  • Loại môi trường: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật không chọn lọc, phổ rộng.

Thành phần:

  • Tryptone: Nguồn cung cấp nitơ, carbon, và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Soybean peptone: Cung cấp các axit amin thiết yếu và các chất dinh dưỡng khác.
  • Dextrose: Nguồn cung cấp carbon và năng lượng cho vi khuẩn.
  • Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
  • Dipotassium hydrogen phosphate: Điều chỉnh độ đệm của môi trường.
  • Agar: Chất đông đặc môi trường.

Nguyên lý hoạt động:

  • TSA cung cấp một môi trường giàu dinh dưỡng, hỗ trợ sự phát triển của một loạt vi khuẩn đa dạng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
  • Thành phần dinh dưỡng cân đối giúp vi khuẩn phát triển mạnh mẽ và tạo thành khuẩn lạc dễ quan sát.

Ứng dụng:

Tryptic Soy Agar general purpose microbial culture media

  • Nuôi cấy vi sinh vật:
    • Nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn khác nhau, bao gồm vi khuẩn Gram dương, Gram âm, nấm men và một số loại nấm.
    • Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh, bệnh viện, phòng kiểm nghiệm thực phẩm.
  • Kiểm tra vô trùng: Kiểm tra sự vô trùng của sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và các dụng cụ y tế.
  • Đánh giá hiệu quả khử trùng: Đánh giá hiệu quả của các phương pháp khử trùng như nhiệt độ, hóa chất, bức xạ.
  • Nghiên cứu vi sinh: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý vi sinh vật, sinh hóa vi khuẩn.

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng: Dễ dàng chuẩn bị và sử dụng.
  • Phổ rộng: Hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn.
  • Kết quả nhanh chóng: Vi khuẩn thường phát triển nhanh trên TSA.

Lưu ý:

  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
  • Kiểm tra chất lượng: Nên kiểm tra chất lượng môi trường bằng các chủng vi khuẩn kiểm soát trước khi sử dụng.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng TSA hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh TSA với các môi trường nuôi cấy vi khuẩn khác như Nutrient Broth, LB Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Ứng dụng chi tiết hơn của TSA:

  • Vi sinh vật y học:
    • Nuôi cấy các vi khuẩn gây bệnh từ mẫu lâm sàng như máu, dịch tiết, mô.
    • Kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh.
    • Đánh giá hiệu quả của các chất khử trùng trong môi trường y tế.
  • Vi sinh vật thực phẩm:
    • Phân lập và định lượng vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm.
    • Đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm.
    • Kiểm tra hiệu quả của các phương pháp bảo quản thực phẩm.
  • Vi sinh vật môi trường:
    • Phân lập và định lượng vi khuẩn trong đất, nước, không khí.
    • Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường.
  • Công nghiệp:
    • Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong các ngành công nghiệp dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm.
    • Đánh giá hiệu quả của các quy trình sản xuất.

Các biến thể của TSA:

  • TSA máu: Bổ sung máu cừu hoặc máu thỏ để nuôi cấy các vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt.
  • TSA sô cô la: Bổ sung sô cô la để nuôi cấy các vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn khó nuôi cấy.
  • TSA chứa các chất ức chế: Thêm các chất ức chế để chọn lọc các loại vi khuẩn nhất định.

Lưu ý khi sử dụng TSA:

PASARMINA] Media TSA Tryptic Soy Agar Merck - Indah Sari Windu (ISW)

  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo sự phát triển tối ưu của vi khuẩn.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 35-37°C, tuy nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vi khuẩn.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • Ô nhiễm: Cần đảm bảo vô trùng trong quá trình chuẩn bị và sử dụng môi trường để tránh ô nhiễm.

So sánh với các môi trường khác:

Môi trường Đặc điểm Ứng dụng
TSA Dinh dưỡng đầy đủ, phổ rộng Nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn
Nutrient Broth Dinh dưỡng đầy đủ Nuôi cấy vi khuẩn lỏng
MacConkey Agar Chọn lọc vi khuẩn Gram âm Phân lập các vi khuẩn đường ruột
Mannitol Salt Agar Chọn lọc Staphylococcus aureus Phân lập Staphylococci

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao TSA lại được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học? Vì TSA cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, dễ sử dụng và giá thành hợp lý.
  • Có thể sử dụng TSA để nuôi cấy tất cả các loại vi khuẩn không? Không, TSA không phù hợp với tất cả các loại vi khuẩn. Một số vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt và cần các môi trường chuyên biệt.
  • Làm thế nào để phân biệt các loại khuẩn lạc trên TSA? Có thể dựa vào hình thái khuẩn lạc (hình dạng, kích thước, màu sắc), tính chất sinh hóa và các xét nghiệm khác để phân biệt các loại khuẩn lạc.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của TSA?

Ví dụ:

  • Các phương pháp chuẩn bị TSA.
  • Cách đọc kết quả trên đĩa TSA.
  • Các ứng dụng mới của TSA trong nghiên cứu vi sinh.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

]]>
TRYPTIC SOY BROTH NON ANIMAL ORIGIN IRRADIATED FOR MICROBIOLOGY (MERCK) | 1005500500 https://longhaichem.vn/san-pham/tryptic-soy-broth-non-animal-origin-irradiated-for-microbiology-merck-1005500500/ Fri, 15 Nov 2024 03:43:05 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/tryptic-soy-broth-non-animal-origin-irradiated-for-microbiology-merck-1005500500/ TRYPTIC SOY BROTH NON ANIMAL ORIGIN IRRADIATED FOR MICROBIOLOGY (MERCK) | 1005500500 Code: 1005500500 – Chai 500g ]]>

Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin (1005500500) là một môi trường dinh dưỡng phổ quát có thể được sử dụng cho nhiều mục đích. Với giá trị dinh dưỡng cao, nó thích hợp sử dụng để nuôi cấy nhiều chủng loại vi sinh vật. Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin được ứng dụng đặc biệt trong ngành mỹ phẩm, thức ăn nông nghiệp và ngành dược để kiểm soát sự vô trùng khi các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật.

Tryptic Soy Broth non animal origin | 100550

Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin Irradiated for Microbiology (Merck) | 1005500500

Giới thiệu:

  • Tên đầy đủ: Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin Irradiated for Microbiology
  • Nhà sản xuất: Merck
  • Mã sản phẩm: 1005500500
  • Loại môi trường: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật không chọn lọc, nguồn gốc không động vật.

Đặc điểm:

  • Nguồn gốc không động vật: Được sản xuất từ nguồn nguyên liệu không có nguồn gốc động vật, phù hợp với các yêu cầu về sản xuất thực phẩm và dược phẩm đặc biệt (ví dụ: sản phẩm thuần chay, sản phẩm không chứa thành phần động vật).
  • Xử lý bức xạ: Môi trường đã được xử lý bằng bức xạ để đảm bảo vô trùng, loại bỏ mọi vi sinh vật tồn dư.
  • Dùng trong sản xuất: Thường được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng để kiểm tra vô trùng của sản phẩm cuối cùng và môi trường sản xuất.

Thành phần:

  • Peptone nguồn gốc thực vật: Cung cấp nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Dextrose: Nguồn cung cấp năng lượng cho vi khuẩn.
  • Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
  • Dipotassium hydrogen phosphate: Điều chỉnh độ đệm của môi trường.

Ứng dụng:

  • Kiểm soát chất lượng sản xuất:
    • Kiểm tra vô trùng sản phẩm: Sử dụng để kiểm tra sự vô trùng của sản phẩm cuối cùng trong quá trình sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng.
    • Kiểm tra môi trường sản xuất: Sử dụng để kiểm tra sự vô trùng của môi trường sản xuất, chẳng hạn như không khí, bề mặt thiết bị, tay nhân viên.
  • Thử nghiệm vô trùng: Sử dụng trong các thí nghiệm mô phỏng quá trình sản xuất để đánh giá hiệu quả của quy trình vô trùng.
  • Nuôi cấy vi sinh vật: Có thể sử dụng để nuôi cấy một số loại vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn không có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt.

Ưu điểm:

  • Nguồn gốc không động vật: Phù hợp với yêu cầu sản xuất sản phẩm thuần chay và sản phẩm không chứa thành phần động vật.
  • Vô trùng: Đảm bảo không chứa vi sinh vật gây nhiễm.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng sử dụng trong các quy trình kiểm soát chất lượng.

Lưu ý:

105459-tryptic soy broth | Sigma-Aldrich

  • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với môi trường nuôi cấy.
  • Kiểm tra chất lượng: Nên kiểm tra chất lượng môi trường trước khi sử dụng bằng các chủng vi khuẩn kiểm soát.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin Irradiated hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin Irradiated với các môi trường nuôi cấy khác.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Ưu điểm nổi bật:

  • Tính linh hoạt: Môi trường này có thể nuôi cấy được nhiều loại vi khuẩn khác nhau, từ vi khuẩn Gram âm đến một số loại vi khuẩn Gram dương.
  • Độ tinh khiết cao: Quá trình xử lý bức xạ đảm bảo môi trường không chứa bất kỳ vi sinh vật nào khác ngoài các vi sinh vật được cấy.
  • An toàn: Nguồn gốc không động vật và quá trình xử lý bức xạ đảm bảo an toàn cho người sử dụng và sản phẩm.
  • Phù hợp với nhiều ứng dụng: Ngoài kiểm soát chất lượng, môi trường này còn được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh, sản xuất vaccine và các ứng dụng sinh học phân tử.

Ứng dụng chi tiết:

  • Ngành dược phẩm:
    • Kiểm tra vô trùng nguyên liệu, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng.
    • Đánh giá hiệu quả của quá trình khử trùng.
    • Phát hiện vi sinh vật gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
  • Ngành mỹ phẩm:
    • Kiểm tra độ tinh khiết của nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng.
    • Đánh giá hiệu quả của các chất bảo quản.
  • Ngành thực phẩm:
    • Kiểm tra sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm.
    • Đánh giá hiệu quả của các quá trình xử lý thực phẩm.
  • Nghiên cứu vi sinh:
    • Nuôi cấy các chủng vi khuẩn chuẩn để xây dựng đường cong tăng trưởng.
    • Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng của vi khuẩn.

So sánh với các môi trường khác:

  • Tryptic Soy Broth (có nguồn gốc từ động vật): Môi trường này có thành phần dinh dưỡng tương tự nhưng nguồn gốc từ động vật.
  • Nutrient Broth: Là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật không chọn lọc khác, nhưng thành phần dinh dưỡng có thể khác nhau.
  • Môi trường chọn lọc: Các môi trường chọn lọc như MacConkey Agar, Mannitol Salt Agar được sử dụng để phân lập các loại vi khuẩn đặc biệt, trong khi Tryptic Soy Broth là môi trường không chọn lọc.

Các yếu tố cần lưu ý khi sử dụng:

Tryptic Soy Broth - Dehydrated Culture Media GranuCult® prime, EP, JP, USP,  granular, irradiated, suitable for aseptic process simulation |  Sigma-Aldrich

  • Điều kiện bảo quản: Mặc dù đã được xử lý bức xạ, môi trường vẫn có thể bị nhiễm vi sinh vật nếu không được bảo quản đúng cách.
  • Thời hạn sử dụng: Môi trường có thời hạn sử dụng nhất định, cần kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
  • Kiểm tra chất lượng: Nên kiểm tra chất lượng môi trường bằng các chủng vi khuẩn kiểm soát trước khi sử dụng cho các ứng dụng quan trọng.

Câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao phải sử dụng môi trường có nguồn gốc không động vật? Để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm thuần chay và sản phẩm không chứa thành phần động vật, đồng thời giảm nguy cơ nhiễm các tác nhân gây bệnh từ động vật.
  • Quá trình xử lý bức xạ có ảnh hưởng đến thành phần dinh dưỡng của môi trường không? Quá trình xử lý bức xạ có thể làm thay đổi một số thành phần dinh dưỡng của môi trường ở mức độ rất thấp, tuy nhiên không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng nuôi cấy vi khuẩn.
  • Môi trường này có thể sử dụng để nuôi cấy tất cả các loại vi khuẩn không? Môi trường này có thể nuôi cấy được nhiều loại vi khuẩn, nhưng không phải tất cả. Một số vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt và cần các môi trường chuyên biệt.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của môi trường này?

Ví dụ:

  • Các ứng dụng cụ thể của môi trường này trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Cách chuẩn bị và bảo quản môi trường.
  • So sánh chi tiết với các môi trường nuôi cấy khác.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

Lưu ý:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

]]>