LONG HAI CHEMICAL CO.,LTD https://longhaichem.vn Fri, 03 Jan 2025 12:03:27 +0000 vi hourly 1 LACTOSE BROTH (MERCK) | 107661 https://longhaichem.vn/san-pham/lactose-broth-merck-107661/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:20 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/lactose-broth-merck-107661/ LACTOSE BROTH (MERCK) | 107661
Code: 1076610500 – Chai 500g
]]>

Lactose broth (1076610500) chủ yếu được sử dụng như một môi trường tăng sinh để phát hiện Escherichia coli trong mỹ phẩm. Nó  cũng có thể được sử dụng để nuôi cấy các vi khuẩn Gram âm. Sử dụng ống Durham để phát hiện sự lên men của lactose. Lactose Broth được sử dụng làm môi trường nuôi cấy khuẩn Salmonella và phát hiện vi khuẩn coliform từ thực phẩm, sữa, nước và các mẫu dược phẩm.

Sure! Here is an overview and detailed description of Lactose Broth, focusing on Merck’s product with the catalog number 107661:

Lactose Broth (Merck) | 107661: An Overview

Lactose Broth is a microbiological culture medium used primarily for the cultivation of coliform bacteria. These bacteria are often used as indicators of sanitary quality of water and foods. Merck, a renowned global provider of high-quality lab and research materials, produces and supplies a Lactose Broth under the catalog number 107661, trusted by many laboratories worldwide.

Composition and Properties

Lactose Broth is formulated with essential ingredients that provide a suitable environment for the growth of coliform organisms. The key components of this medium include:

  • Peptone: This serves as a source of nitrogen and other essential growth factors for the microorganisms.
  • Lactose: As a carbohydrate source, lactose supports the growth of lactose-fermenting coliform bacteria.
  • Sodium chloride (NaCl): This maintains the osmotic balance in the medium.

The typical composition per liter of distilled water is:

  • Peptone: 5.0 g
  • Lactose: 5.0 g
  • Sodium chloride: 5.0 g

Preparation and Storage

Preparation of Lactose Broth is straightforward. Dissolve the required amount of the dehydrated medium in distilled water. The typical concentration is 13 grams per liter. Heat to boiling to ensure complete dissolution of the medium. Once dissolved, distribute into final containers or test tubes and sterilize by autoclaving at 121°C for 15 minutes. After sterilization, store the prepared medium at 2-8°C, protected from light, until use.

Usage and Application

Lactose Broth is primarily used for the detection and enumeration of coliform bacteria, which serve as indicators of fecal contamination. Its applications include:

  1. Water Testing: Used in the presumptive test for coliforms in water. Samples are inoculated into Lactose Broth and incubated. The production of gas within 24-48 hours is a positive indication of coliform presence.
  2. Food and Dairy Industry: Employed in testing dairy products, processed foods, and raw food materials for microbial contamination.
  3. Pharmaceutical Testing: Used in quality control labs to test for microbial contamination in various pharmaceutical products.

Advantages and Limitations

Advantages:

  • Efficiency: Supports rapid growth and detection of coliform bacteria.
  • Versatility: Suitable for various types of samples, including water, foods, and pharmaceuticals.
  • Reliability: A well-established method with a high degree of reproducibility.

Limitations:

  • Selectivity: While efficient, it is not highly selective for coliforms and may support the growth of other lactose-fermenting bacteria.
  • Sensitivity: The medium requires proper incubation conditions for accurate results, and false positives/negatives can occur without meticulous technique.

Regulatory and Safety Information

Merck’s Lactose Broth (107661) complies with various international standards for microbiological culture media, including those set by ISO (International Organization for Standardization) and the United States Pharmacopeia (USP). It is essential to follow proper laboratory practices and safety guidelines while handling and preparing the medium.

Conclusion

Lactose Broth is an indispensable tool in microbiological testing and research. Its simplicity, reliability, and efficiency make it a staple in laboratories focused on water quality, food safety, and pharmaceutical quality control. Merck’s Lactose Broth (107661) remains a preferred choice due to its consistent quality and compliance with international standards.

I hope this overview provides you with a comprehensive understanding of Lactose Broth by Merck. If you have any specific questions or need further details, feel free to ask.

Chemical Properties

Lactose Broth supports the growth of a variety of organisms, making it a non-selective medium. Here are some chemical properties and behavior of the medium:

  • pH: The pH of the medium is typically around 6.9 ± 0.2 at 25°C. This pH range is optimal for the growth of coliform bacteria.
  • Appearance: The dehydrated medium appears as a homogeneous, free-flowing powder, generally light beige in color.
  • Preparation Clarity: Once prepared, the medium should be clear to slightly opalescent, with a light amber hue.

Mechanism of Action

The primary function of Lactose Broth is to detect lactose-fermenting bacteria, especially coliforms. Here’s a simplified mechanism:

  1. Fermentation: Coliform bacteria utilize lactose as a carbon source. During this fermentation process, acid and gas are produced.
  2. Gas Production: The presence of gas bubbles in the Durham tube (small inverted tube) within the broth indicates positive lactose fermentation.
  3. Acid Production: Acid production can be detected using pH indicators, but in lactose broth, the key signal is the gas production.

Quality Control

Merck ensures stringent quality control measures for Lactose Broth (107661). The medium is tested for:

  • Sterility: The medium is sterilized and checked to ensure it’s free from contaminants.
  • Growth Promotion: The medium is tested with known coliform strains like Escherichia coli to ensure it promotes adequate growth and gas production.
  • Performance: The ability of the medium to support the growth of target microorganisms and the production of gas is consistently monitored.

Storage and Shelf Life

Proper storage conditions are essential to maintain the efficacy of Lactose Broth:

  • Storage Conditions: Store the dehydrated medium in a tightly sealed container at 10-30°C, away from light. For the prepared medium, refrigeration at 2-8°C is recommended.
  • Shelf Life: The shelf life of the dehydrated medium is typically 3 years from the date of manufacture, provided it’s stored under recommended conditions.

Practical Tips for Using Lactose Broth

When using Lactose Broth in the laboratory, consider these practical tips:

  • Inoculation: Use sterile techniques to prevent contamination. Inoculate the medium with the sample as quickly as possible.
  • Incubation: Incubate inoculated tubes at 35-37°C. Ensure the tubes are kept upright to accurately observe gas production.
  • Observation: Check for gas production at intervals (typically 24 and 48 hours). A positive result is indicated by the presence of gas in the Durham tube.

Environmental Impact

Lactose Broth, like other microbiological media, should be disposed of according to local regulations. Autoclave any used media before disposal to eliminate any live cultures.

Troubleshooting

Common issues and solutions when using Lactose Broth:

  • No Gas Production: If no gas is produced, ensure the inoculum was sufficient and the sample wasn’t too diluted. Check incubation temperature and time.
  • Turbidity Without Gas: If the broth turns turbid but no gas is produced, it may indicate non-coliform bacteria growth. Further tests might be necessary to identify the microorganisms.

By covering these additional details, I hope this provides an even deeper understanding of Lactose Broth (Merck) | 107661. Let me know if there’s any more specific aspect you’d like to explore!

 

]]>
LACTOSE TTC AGAR WITH TERGITOL® 7 (MERCK) | 107680 https://longhaichem.vn/san-pham/lactose-ttc-agar-with-tergitol-7-merck-107680/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:17 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/lactose-ttc-agar-with-tergitol-7-merck-107680/ LACTOSE TTC AGAR WITH TERGITOL® 7 (MERCK) | 107680
Code: 1076800500 – Chai 500g
]]>

Lactose TTC Agar (1076800500) được sử dụng để phát hiện và định lượng vi khuẩn E.coli và coliforms bằng kỹ thuật màng lọc theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9308-1. Thành phần trung gian chứa Peptone, Chất chiết thịt và cao nấm men nhằm cung cấp các thành phần dinh dưỡng như: nitơ, các hợp chất cacbon, vitamin và axit amin. Lactose là đường lên men. Natri heptadecyl sulfat (Tergitol 7) giúp ức chế hầu hết các vi khuẩn gram dương. Bromothymol xanh là một chỉ thị thể hiển độ pH và tạo màu. Thạc Agar  dùng tạo khuôn. Môi trường này được ủ cùng màng lọc ở 36 ± 2 độ C và  44 ± 4 độ C trong khoảng thời gian 21 ± 3 giờ.

Lactose TTC Agar with Tergitol® 7 (Merck) | 107680: Một cái nhìn sâu hơn

Giới thiệu chung

Lactose TTC Agar with Tergitol® 7 là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh. Môi trường này có vai trò quan trọng trong việc phân lập và định danh các vi khuẩn coliform, đặc biệt là những chủng bị tổn thương bởi quá trình xử lý nước bằng clo.

Thành phần và nguyên lý hoạt động

  • Lactose: Là nguồn cung cấp carbon và năng lượng chính cho vi khuẩn.
  • TTC (2,3,5-triphenyltetrazolium chloride): Một chất chỉ thị màu. Khi vi khuẩn lên men lactose, chúng sẽ tạo ra các sản phẩm chuyển hóa làm cho TTC bị khử, tạo thành các khuẩn lạc màu đỏ.
  • Tergitol® 7: Một chất hoạt động bề mặt giúp trung hòa các chất ức chế trong mẫu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn bị tổn thương.
  • Agar: Là chất đông đặc, tạo môi trường rắn cho vi khuẩn sinh trưởng.

Nguyên lý hoạt động:

Khi vi khuẩn coliform có mặt trong môi trường, chúng sẽ lên men lactose, sản sinh các sản phẩm axit làm giảm pH của môi trường. Đồng thời, enzyme dehydrogenase của vi khuẩn sẽ khử TTC thành formazan, tạo màu đỏ cho khuẩn lạc. Vi khuẩn không lên men lactose sẽ không làm thay đổi màu sắc của môi trường.

Ứng dụng

  • Phân lập và định danh vi khuẩn coliform: Môi trường này đặc biệt hữu ích trong việc phân lập và định danh các vi khuẩn coliform từ các mẫu nước đã được xử lý bằng clo.
  • Đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý nước: Bằng cách so sánh số lượng vi khuẩn coliform trước và sau khi xử lý nước, người ta có thể đánh giá hiệu quả của quá trình khử trùng.
  • Kiểm soát chất lượng thực phẩm: Môi trường này cũng được sử dụng để kiểm tra sự nhiễm bẩn vi khuẩn coliform trong thực phẩm và các sản phẩm sữa.

Ưu điểm

  • Độ chọn lọc cao: Môi trường này có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác, giúp tăng độ tin cậy của kết quả.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng môi trường tương đối đơn giản.
  • Nhạy cảm cao: Có khả năng phát hiện cả những vi khuẩn coliform bị tổn thương.

Hạn chế

  • Không phải là môi trường đặc hiệu: Mặc dù có độ chọn lọc cao, nhưng môi trường này vẫn có thể cho phép một số loại vi khuẩn khác phát triển.
  • Ảnh hưởng của các chất ức chế: Một số chất hóa học có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn trên môi trường này.

Quy trình sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường bột vào nước cất, đun sôi để hòa tan hoàn toàn, sau đó phân chia vào các ống nghiệm hoặc đĩa petri.
  2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp tiệt trùng ở nhiệt độ 121°C trong 15 phút.
  3. Cấy mẫu: Lấy mẫu cần kiểm tra cấy vào môi trường đã chuẩn bị.
  4. Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 35°C trong 24-48 giờ.
  5. Quan sát và đếm khuẩn lạc: Quan sát sự hình thành các khuẩn lạc màu đỏ. Đếm số lượng khuẩn lạc để đánh giá mức độ nhiễm bẩn.

Lưu ý

  • Bảo quản: Bảo quản môi trường ở nhiệt độ 2-8°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Hạn sử dụng: Tuân thủ hạn sử dụng ghi trên bao bì sản phẩm.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.

Kết luận

Lactose TTC Agar with Tergitol® 7 là một công cụ hữu ích trong việc kiểm soát chất lượng nước và thực phẩm. Việc hiểu rõ về thành phần, nguyên lý hoạt động và quy trình sử dụng của môi trường này sẽ giúp các nhà vi sinh vật có kết quả phân tích chính xác và đáng tin cậy.

Lưu ý: Đây là một bài viết tổng quan về Lactose TTC Agar with Tergitol® 7. Để có thông tin chi tiết hơn, bạn nên tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật khác không?

Từ khóa: Lactose TTC Agar, Tergitol 7, môi trường nuôi cấy, vi khuẩn coliform, phân tích vi sinh, kiểm soát chất lượng nước, thực phẩm.

Mong rằng thông tin này hữu ích cho bạn!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Để bài viết được hoàn chỉnh hơn, tôi có thể bổ sung thêm các thông tin sau:

  • Các loại vi khuẩn coliform thường gặp: E. coli, Citrobacter, Enterobacter, Klebsiella.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phân tích: Nhiệt độ ủ, thời gian ủ, độ pH của môi trường, nồng độ chất ức chế.
  • Các phương pháp xác định vi khuẩn coliform khác: MPN, PCR.
  • Ứng dụng của Lactose TTC Agar with Tergitol® 7 trong các lĩnh vực khác: Dược phẩm, mỹ phẩm.

Bạn quan tâm đến thông tin nào nhất?

Ngoài ra, tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm tương tự của các hãng khác nếu bạn có nhu cầu.

]]>
LISTERIA ENRICHMENT BROTH (LEB) (MERCK) | 110549 https://longhaichem.vn/san-pham/listeria-enrichment-broth-leb-merck-110549/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:14 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/listeria-enrichment-broth-leb-merck-110549/ LISTERIA ENRICHMENT BROTH (LEB) (MERCK) | 110549
Code: 1105490500 – Chai 500g
]]>

Listeria Enrichment Broth (LEB) (1105490500) được sử dụng để tăng sinh sơ cấp Listeria.

Polypeptone, chiết xuất nấm men và chiết xuất từ thịt cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng của vi khuẩn Listeria. Nồng độ NaCl tăng tính chọn lọc. Đệm phosphates pH của môi trường.Esculin được thủy phân thành glucose và esculetin bởi Listeria. Khối acid nalidixic ngăn chặn sự sao chép DNA của vi khuẩn nhạy cảm với chất kháng khuẩn này. Kết quả vi khuẩn Gram (+) bị ức chế bởi acriflavine.

Tăng sinh thứ cấp trong UVMII broth hoặc phân lập trong môi trường chọn lọc COMPASS LITERIA Agar

Listeria Enrichment Broth (LEB) là một môi trường nuôi cấy chọn lọc được thiết kế để phát triển và phân lập các vi khuẩn Listeria, đặc biệt là Listeria monocytogenes, từ các mẫu thực phẩm và môi trường. Môi trường này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm y học, công nghiệp thực phẩm và các cơ quan kiểm tra chất lượng để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Thành phần

  • Peptone: Cung cấp các axit amin và peptide cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Lactose: Đường lactose giúp phân biệt các vi khuẩn có khả năng phân giải lactose và không phân giải lactose.
  • Bile salts: Giúp ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương.
  • Crystal violet: Hợp chất màu tím giúp ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương.
  • Neutral red: Chất chỉ thị pH, chuyển màu từ đỏ sang hồng khi môi trường có tính acid do sự phân giải lactose.

Ứng dụng

  1. Phân lập vi khuẩn Listeria từ thực phẩm: Listeria Enrichment Broth được sử dụng để phát hiện và phân lập vi khuẩn Listeria từ các mẫu thực phẩm như sữa, thịt, rau xanh, và các sản phẩm thực phẩm khác.
  2. Kiểm tra chất lượng thực phẩm: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra chất lượng thực phẩm để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Listeria.
  3. Nghiên cứu vi sinh học: Sử dụng trong các nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các cơ chế sinh học của vi khuẩn Listeria.

Quá trình sản xuất

Listeria Enrichment Broth được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao, qua quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của sản phẩm. Các bước chính trong quá trình sản xuất bao gồm:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng peptone, lactose, bile salts, crystal violet và neutral red có chất lượng cao.
  2. Hòa tan và pha trộn: Các thành phần được hòa tan và pha trộn đều để tạo ra môi trường đồng nhất.
  3. Khử trùng: Môi trường được đưa vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút để đảm bảo vô trùng.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của Listeria Enrichment Broth trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
  2. Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
  3. Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
  4. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.
  5. Quan sát kết quả: Các vi khuẩn phân giải lactose sẽ tạo ra khuẩn lạc màu hồng do sản sinh acid làm đổi màu chất chỉ thị pH.

Điều kiện bảo quản Listeria Enrichment Broth (LEB) là một môi trường nuôi cấy chọn lọc được thiết kế để phát triển và phân lập các vi khuẩn Listeria, đặc biệt là Listeria monocytogenes, từ các mẫu thực phẩm và môi trường. Môi trường này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm y học, công nghiệp thực phẩm và các cơ quan kiểm tra chất lượng để đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc tủ lạnh (4-8°C) để đảm bảo tính ổn định của môi trường.
  • Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • Đóng gói: Đảm bảo bao bì kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao: Khả năng phân lập và định danh vi khuẩn Listeria một cách chính xác.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho
  • Ứng dụng

    1. Phân lập vi khuẩn Listeria từ thực phẩm: Listeria Enrichment Broth được sử dụng để phát hiện và phân lập vi khuẩn Listeria từ các mẫu thực phẩm như sữa, thịt, rau xanh, và các sản phẩm thực phẩm khác.
    2. Kiểm tra chất lượng thực phẩm: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra chất lượng thực phẩm để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn Listeria.
    3. Nghiên cứu vi sinh học: Sử dụng trong các nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các cơ chế sinh học của vi khuẩn Listeria.

    Quá trình sản xuất

Listeria Enrichment Broth (LEB) (1105490500) được sử dụng để tăng sinh sơ cấp Listeria.

Polypeptone, chiết xuất nấm men và chiết xuất từ thịt cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng của vi khuẩn Listeria. Nồng độ NaCl tăng tính chọn lọc. Đệm phosphates pH của môi trường.Esculin được thủy phân thành glucose và esculetin bởi Listeria. Khối acid nalidixic ngăn chặn sự sao chép DNA của vi khuẩn nhạy cảm với chất kháng khuẩn này. Kết quả vi khuẩn Gram (+) bị ức chế bởi acriflavine.

Tăng sinh thứ cấp trong UVMII broth hoặc phân lập trong môi trường chọn lọc COMPASS LITERIA Agar

Listeria Enrichment Broth (LEB) là một môi trường nuôi cấy chọn lọc được thiết kế để phát triển và phân lập các vi khuẩn Listeria, đặc biệt là Listeria monocytogenes, từ các mẫu thực phẩm và môi trường. Môi trường này được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm y học, công nghiệp thực phẩm và các cơ quan kiểm tra chất lượng để đảm bảo an toàn thực phẩm.

]]>
MACCONKEY AGAR (MERCK) | 1054650500 https://longhaichem.vn/san-pham/macconkey-agar-merck-1054650500/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:12 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/macconkey-agar-merck-1054650500/ MACCONKEY AGAR (MERCK) | 1054650500
Code: 1054650500 – Chai 500g
]]>

MacCONKEY agar (1054650500) dùng để nuôi cấy chọn lọc các trực khuẩn gram âm, đặc biệt dành cho nuôi họ vi khuẩn đường ruột và chi Pseudomonas. Môi trường này có khả năng ức chế vi khuẩn gram dương và một số gram âm khó mọc (Neisseria và Pasteurella) do sự có mặt của tím kết tinh (crystal violet) và muối mật trong thành phần môi trường. Nhờ có lớp màng ngoài chống lại sự thẩm thấu của muối mật, nên vi khuẩn đường ruột sống và phát triển được trên môi trường này.

MacCONKEY agar (1054650500) còn có khả năng phân biệt được giữa vi khuẩn có lên men lactose và không lên men lactose. Với những vi khuẩn có lên men lactose, sinh ra axit nên pH môi trường sẽ giảm, do đó làm đổi màu của đỏ trung tính. Khi pH giảm màu của môi trường sẽ chuyển thành hồng hoặc đỏ. Ngoài ra do axit được tạo thành sau lên men lactose phản ứng với muối mật tạo kết tủa, nên xung quanh khuẩn lạc có quầng sáng màu hồng. Các vi khuẩn lên men lactose yêu vẫn chuyển môi trường thành màu hồng hoặc đỏ, nhưng không tạo quầng xung quanh khuẩn lạc. Với vi khuẩn không lên men lactose môi trường sẽ được giữ nguyên màu gốc, đồng thời khuẩn lạc cũng không màu.

MacConkey Agar là một môi trường nuôi cấy chọn lọc và phân biệt, được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân lập và xác định các vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae như Escherichia coli. Môi trường này được phát triển lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 bởi Alfred Theodore MacConkey.

Thành phần

  • Peptone từ gelatin: Cung cấp các axit amin và peptide cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Lactose: Đường lactose giúp phân biệt các vi khuẩn có khả năng phân giải lactose và không phân giải lactose.
  • Bile salts: Giúp ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương.
  • Crystal violet: Hợp chất màu tím giúp ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương.
  • Neutral red: Chất chỉ thị pH, chuyển màu từ đỏ sang hồng khi môi trường có tính acid do sự phân giải lactose.

Ứng dụng

  1. Phân lập vi khuẩn đường ruột: MacConkey Agar được sử dụng rộng rãi để phân lập và xác định các vi khuẩn đường ruột Gram âm từ các mẫu bệnh phẩm, thực phẩm và nước.
  2. Kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước để phát hiện sự hiện diện của các vi khuẩn gây bệnh.
  3. Nghiên cứu vi sinh học: Sử dụng trong các nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các cơ chế sinh học của vi khuẩn đường ruột.

Quá trình sản xuất

MacConkey Agar được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao, qua quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của sản phẩm. Các bước chính trong quá trình sản xuất bao gồm:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng peptone, lactose, bile salts, crystal violet và neutral red có chất lượng cao.
  2. Hòa tan và pha trộn: Các thành phần được hòa tan và pha trộn đều để tạo ra môi trường đồng nhất.
  3. Khử trùng: Môi trường được đưa vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút để đảm bảo vô trùng.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của MacConkey Agar trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
  2. Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
  3. Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
  4. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.
  5. Quan sát kết quả: Các vi khuẩn phân giải lactose sẽ tạo ra khuẩn lạc màu hồng do sản sinh acid làm đổi màu chất chỉ thị pH.

Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc tủ lạnh (4-8°C) để đảm bảo tính ổn định của môi trường.
  • Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • Đóng gói: Đảm bảo bao bì kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao: Khả năng phân lập và định danh vi khuẩn Enterobacteriaceae một cách chính xác.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho nhiều loại mẫu.
  • Chọn lọc tốt: Ức chế hiệu quả vi khuẩn Gram dương, chỉ cho phép vi khuẩn Gram âm phát triển.

Nhược điểm:

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.

Các ứng dụng cụ thể

  1. Phân lập vi khuẩn từ nước: MacConkey Agar được sử dụng để phát hiện vi khuẩn Enterobacteriaceae trong mẫu nước, nhằm đảm bảo an toàn nguồn nước.
  2. Kiểm tra thực phẩm: Được sử dụng trong kiểm tra chất lượng thực phẩm để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
  3. Phân lập từ mẫu bệnh phẩm: Sử dụng để phân lập và định danh vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm trong các phòng thí nghiệm y học.

Thí nghiệm mẫu

Mục tiêu: Phân lập và định danh Escherichia coli từ mẫu nước

  1. Thu thập mẫu: Lấy mẫu nước từ các nguồn khác nhau (ví dụ: nước giếng, nước sông).
  2. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan MacConkey Agar trong nước và khử trùng ở 121°C trong 15 phút.
  3. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu nước vào môi trường và ủ ở 37°C trong 24-48 giờ.
  4. Quan sát màu sắc: Các khuẩn lạc E. coli sẽ làm môi trường chuyển sang màu hồng, do phân giải lactose và sản sinh acid.
  5. Xác định vi khuẩn: Sử dụng kính hiển vi và các phương pháp sinh hóa bổ sung để xác định chính xác vi khuẩn.

So sánh với các sản phẩm tương tự

Tính năng MacConkey Agar EMB Agar Nutrient Agar
Nguồn gốc Peptone, Lactose, Bile salts, Crystal violet, Neutral red Eosin, Methylene blue, Lactose, Peptone Peptone, Chiết suất thịt
Chất dinh dưỡng chính Axit amin, Peptide, Lactose Axit amin, Lactose Axit amin, Peptide
Ứng dụng chính Phân lập Enterobacteriaceae Phân lập Enterobacteriaceae Nuôi cấy vi khuẩn thông thường
Khả năng phân lập Cao đối với Enterobacteriaceae Cao đối với Enterobacteriaceae Trung bình đối với nhiều loại vi khuẩn

An toàn và quy định

Khi làm việc với MacConkey Agar, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Găng tay, áo khoác, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường và mẫu vi khuẩn.
  • Làm việc trong điều kiện vô trùng: Đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo.
  • Xử lý chất thải đúng cách: Tất cả các chất thải sinh học cần được xử lý theo các quy định để đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe.

Hy vọng những thông tin bổ sung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về MacConkey Agar từ Merck. Nếu bạn cần thêm bất kỳ chi tiết nào khác hoặc có câu hỏi cụ thể, đừng ngần ngại hỏi tôi!

]]>
MACCONKEY BROTH (MERCK) | 105396 https://longhaichem.vn/san-pham/macconkey-broth-merck-105396/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:09 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/macconkey-broth-merck-105396/ MACCONKEY BROTH (MERCK) | 105396
Code: 1053960500 – Chai 500g
]]>

MacCONKEY broth (1053960500) là môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng làm xét nghiệm giả định đối với vi khuẩn Escherichia coli và coliform và để xác định Escherichia coli hoặc coliform hiệu chuẩn của sữa, nước và các vật liệu khác theo MacConkey và Hill.

MacCONKEY broth (1053960500) có chứa đường sữa, khi bị thoái hóa, sẽ cho axit và khí, theo định nghĩa chỉ ra sự hiện diện của E. coli. Khí được hình thành được thu thập trong các ống Durham và sản xuất axit được phát hiện bởi chỉ thị bromocresol màu tím, chuyển sang màu vàng. Mật bò thúc đẩy sự phát triển của một số loài vi khuẩn đường ruột và ức chế vi khuẩn của vi sinh vật không sống trong ruột.

MacConkey Broth (Merck) | 105396

MacConkey Broth là một môi trường nuôi cấy được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân lập và định danh các vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn Enterobacteriaceae như Escherichia coli.

Thành phần

  • Peptone từ gelatin: Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn.
  • Lactose: Đường lactose giúp phân biệt các vi khuẩn có khả năng phân giải lactose và không phân giải lactose.
  • Ox bile: Giúp ức chế sự phát triển của các vi khuẩn không phải là vi khuẩn ruột.
  • Bromcresol purple: Chất chỉ màu pH, chuyển từ màu xanh sang màu vàng khi pH giảm do sự phân giải lactose và sản sinh acid.

Ứng dụng

  1. Phân lập E. coli: MacConkey Broth được sử dụng để phân lập và định danh Escherichia coli từ mẫu nước, thực phẩm và các mẫu khác.
  2. Kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước để phát hiện sự hiện diện của E. coli và các vi khuẩn Enterobacteriaceae khác.
  3. Nghiên cứu y học: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học để phân lập và nghiên cứu các vi khuẩn gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của MacConkey Broth trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
  2. Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
  3. Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
  4. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.

Ưu điểm

  • Phân biệt dễ dàng: MacConkey Broth giúp phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng phân giải lactose và sự thay đổi màu sắc.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho nhiều loại mẫu.

Nhược điểm

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về MacConkey Broth từ Merck. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ!

Lịch sử và phát triển

MacConkey Broth được phát triển bởi Alfred Theodore MacConkey vào đầu thế kỷ 20 như một phương tiện chọn lọc cho việc phân lập vi khuẩn đường ruột từ các mẫu bệnh phẩm và mẫu thực phẩm. Đây là một trong những môi trường nuôi cấy quan trọng nhất trong vi sinh vật học để phát hiện và phân lập vi khuẩn Enterobacteriaceae.

Tính chất hóa học và cơ chế hoạt động

  • Peptone từ gelatin: Cung cấp các axit amin và peptide cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Lactose: Là một nguồn carbon mà một số vi khuẩn có khả năng phân giải, sản sinh acid và làm thay đổi pH của môi trường.
  • Ox bile: Ức chế sự phát triển của các vi khuẩn không thuộc nhóm Enterobacteriaceae, giúp tăng tính chọn lọc của môi trường.
  • Bromcresol purple: Chất chỉ thị pH thay đổi màu khi có sự sản sinh acid do quá trình phân giải lactose.

Các ứng dụng cụ thể

  1. Phân lập vi khuẩn từ nước: MacConkey Broth được sử dụng để phát hiện vi khuẩn Enterobacteriaceae trong mẫu nước, như E. coli, nhằm đảm bảo an toàn nguồn nước.
  2. Kiểm tra thực phẩm: Được sử dụng trong kiểm tra chất lượng thực phẩm để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
  3. Phân lập từ mẫu bệnh phẩm: Sử dụng để phân lập và định danh vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm trong các phòng thí nghiệm y học.
  4. Nghiên cứu vi sinh học: Sử dụng trong nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các cơ chế sinh học của vi khuẩn Enterobacteriaceae.

Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc tủ lạnh (4-8°C) để đảm bảo tính ổn định của môi trường.
  • Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • Đóng gói: Đảm bảo bao bì kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài.

Thí nghiệm mẫu

Mục tiêu: Phân lập và định danh Escherichia coli từ mẫu nước

  1. Thu thập mẫu: Lấy mẫu nước từ các nguồn khác nhau (ví dụ: nước giếng, nước sông).
  2. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan MacConkey Broth trong nước và khử trùng ở 121°C trong 15 phút.
  3. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu nước vào môi trường và ủ ở 37°C trong 24-48 giờ.
  4. Quan sát màu sắc: Các khuẩn lạc E. coli sẽ làm môi trường chuyển sang màu vàng, do phân giải lactose và sản sinh acid.
  5. Xác định vi khuẩn: Sử dụng kính hiển vi và các phương pháp sinh hóa bổ sung để xác định chính xác vi khuẩn.

So sánh với các sản phẩm tương tự

Tính năng MacConkey Broth EMB Agar Nutrient Broth
Nguồn gốc Peptone, Lactose, Ox bile, Bromcresol purple Eosin, Methylene blue, Lactose, Peptone Peptone, Chiết suất thịt
Chất dinh dưỡng chính Axit amin, Peptide, Lactose Axit amin, Lactose Axit amin, Peptide
Ứng dụng chính Phân lập Enterobacteriaceae Phân lập Enterobacteriaceae Nuôi cấy vi khuẩn thông thường
Khả năng phân lập Cao đối với Enterobacteriaceae Cao đối với Enterobacteriaceae Trung bình đối với nhiều loại vi khuẩn

An toàn và quy định

Khi làm việc với MacConkey Broth, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Găng tay, áo khoác, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường và mẫu vi khuẩn.
  • Làm việc trong điều kiện vô trùng: Đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo.
  • Xử lý chất thải đúng cách: Tất cả các chất thải sinh học cần được xử lý theo các quy định để đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao: Khả năng phân lập và định danh vi khuẩn Enterobacteriaceae một cách chính xác.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho nhiều loại mẫu.

Nhược điểm:

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.
]]>
MANNITOL SALT PHENOL-RED AGAR (MERCK) | 1054040500 https://longhaichem.vn/san-pham/mannitol-salt-phenol-red-agar-merck-1054040500/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:06 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/mannitol-salt-phenol-red-agar-merck-1054040500/ MANNITOL SALT PHENOL-RED AGAR (MERCK) | 1054040500
Code: 1054040500 – Chai 500g
]]>

MANNITOL SALT PHENOL-RED AGAR (MERCK) | 1054040500

Mannitol salt phenol-red agar (1054040500) được sử dụng để xác định tụ cầu khuẩn Staphylococcus là một chủng vi khuẩn gây bệnh phổ biến trên người.

Staphylococcus xuất hiện trên da người nhưng trong điều kiện bình thường sẽ không gây bệnh. Chủng vi khuẩn này có khoảng 32 loài và bao gồm cả loài hiếu khí và kị khí tùy nghi. Chủng vi khuẩn phổ biến nhất là Staphylococcus aureus hay còn gọi tụ cầu vàng.

Có nhiều phương pháp và môi trường được sử dụng trong phân lập các loài Staphylococcus nhưng Mannitol salt phenol-red agar (1054040500) được sử dụng rất phổ biến. Môi trường này còn được gọi là môi trường Chapman. Khi cấy mẫu trong môi trường Mannitol salt phenol-red agar hầu hết các vi khuẩn sẽ bị ức chế bởi nồng độ muối cao ngoại trừ một số loài ưa nồng độ muối cao. Trong khi đó các loài staphylococcus đặc biệt là tụ khuẩn vàng sẽ phát triển và tạo thành các khuẩn lạc tròn, bờ đều và lồi, màu vàng nhạt đến vàng đậm, đồng thời làm vàng môi trường xung quanh chính khuẩn lạc này.

Mannitol Salt Phenol-Red Agar (Merck) | 1054040500

Mannitol Salt Phenol-Red Agar là một môi trường nuôi cấy được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân lập và định danh các vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus spp.

Thành phần

  • Mannitol: Một loại đường có thể phân giải bởi một số vi khuẩn, giúp phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng phân giải mannitol.
  • Muối: Giúp tạo ra môi trường có độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Phenol-Red: Một chất chỉ màu, thay đổi màu từ trắng sang đỏ khi pH của môi trường thay đổi, giúp theo dõi sự phát triển của vi khuẩn qua sự thay đổi màu sắc.

Ứng dụng

  1. Phân lập vi khuẩn Staphylococcus: Mannitol Salt Phenol-Red Agar được sử dụng để phân lập và định danh các loài Staphylococcus, đặc biệt là Staphylococcus aureus, do khả năng phân giải mannitol và tạo ra các khu vực đỏ trên đĩa nuôi cấy.
  2. Kiểm tra chất lượng thực phẩm: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra chất lượng thực phẩm để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
  3. Nghiên cứu y học: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học để phân lập và nghiên cứu các vi khuẩn gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của Mannitol Salt Phenol-Red Agar trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
  2. Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
  3. Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
  4. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.

Ưu điểm

  • Phân biệt dễ dàng: Mannitol Salt Phenol-Red Agar giúp phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng phân giải mannitol và sự thay đổi màu sắc.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị đơn giản và hiệu quả.

Nhược điểm

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.

Quá trình sản xuất

Mannitol Salt Phenol-Red Agar được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao, qua quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của sản phẩm. Các bước chính trong quá trình sản xuất bao gồm:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng mannitol, muối và phenol-red có chất lượng cao.
  2. Hòa tan và pha trộn: Các thành phần được hòa tan và pha trộn đều để tạo ra môi trường đồng nhất.
  3. Khử trùng: Môi trường được đưa vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút để đảm bảo vô trùng.

Tính chất hóa học

  • Mannitol: Là một loại đường polyol, có khả năng chịu được môi trường muối cao và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn phân giải mannitol.
  • Muối (NaCl): Nồng độ muối cao (7.5%) giúp ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn không phải Staphylococcus.
  • Phenol-Red: Là chất chỉ màu pH, chuyển từ màu đỏ sang màu vàng khi pH giảm do sự phân giải mannitol và sản sinh acid.

Các ứng dụng cụ thể

  1. Phân lập Staphylococcus aureus: Mannitol Salt Phenol-Red Agar được sử dụng rộng rãi để phân lập và định danh Staphylococcus aureus từ mẫu bệnh phẩm. S. aureus có khả năng phân giải mannitol, làm thay đổi màu môi trường từ đỏ sang vàng.
  2. Phân tích thực phẩm: Sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của Staphylococcus trong thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  3. Kiểm tra môi trường: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra môi trường, đặc biệt là trong các khu vực sản xuất thực phẩm và dược phẩm, để phát hiện sự nhiễm khuẩn Staphylococcus.

Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh (4-8°C).
  • Độ ẩm: Tránh để môi trường tiếp xúc với độ ẩm cao để tránh bị ẩm mốc hoặc hỏng.
  • Đóng gói: Đảm bảo đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh nhiễm khuẩn hoặc tiếp xúc với không khí.

Thí nghiệm mẫu

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng Mannitol Salt Phenol-Red Agar trong một thí nghiệm cụ thể:

  • Mục tiêu: Phân lập và xác định Staphylococcus aureus từ mẫu thực phẩm.
  • Phương pháp: Sử dụng Mannitol Salt Phenol-Red Agar để nuôi cấy mẫu thực phẩm, sau đó quan sát sự thay đổi màu sắc và tiến hành các xét nghiệm sinh hóa bổ sung để xác định chính xác loài vi khuẩn.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao: Khả năng phân lập và định danh vi khuẩn Staphylococcus một cách chính xác.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho nhiều loại mẫu.

Nhược điểm:

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.

So sánh với các môi trường khác

Tính năng Mannitol Salt Phenol-Red Agar Blood Agar Nutrient Agar
Thành phần chính Mannitol, Muối, Phenol-Red Máu (thường là cừu) Peptone, Chiết suất thịt
Ứng dụng Phân lập Staphylococcus Vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí Vi khuẩn thông thường
Khả năng phân lập Cao đối với Staphylococcus Cao đối với nhiều loại vi khuẩn Trung bình đối với nhiều loại vi khuẩn

An toàn và quy định

Khi làm việc với Mannitol Salt Phenol-Red Agar, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học để đảm bảo không bị nhiễm khuẩn hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh. Các quy định bao gồm:

  • Sử dụng găng tay và kính bảo hộ: Để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm khuẩn.
  • Làm việc trong điều kiện vô trùng: Để tránh nhiễm khuẩn mẫu và môi trường.
  • Xử lý chất thải đúng cách: Để bảo vệ môi trường và ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.

 

]]>
MEAT EXTRACT (MERCK) | 103979 https://longhaichem.vn/san-pham/meat-extract-merck-103979/ Fri, 15 Nov 2024 03:45:01 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/meat-extract-merck-103979/ MEAT EXTRACT (MERCK) | 103979
Code: 1039790500 – Chai 500g
]]>

Meat extract (1039790500) là một loại bột màu nâu vàng có mùi và hương vị dễ chịu. Nó dễ dàng hòa tan trong nước cất, tạo thành dung dịch có màu nâu vàng, mà vẫn rõ ràng ngay cả sau khi hấp khử trùng.

Meat extract (1039790500) được làm từ thịt được chế biến từ thịt nạc tươi được lựa chọn đặc biệt để mang lại sự tăng trưởng tối đa cho vi sinh vật. Thịt nạc chất lượng cao tinh khiết được sử dụng đảm bảo tính nhất quán khi được sử dụng trong các môi trường nuôi cấy khác nhau.

Meat extract (1039790500) được sử dụng với các mục đích sau: môi trường nuôi cấy chung – Standard Nutrient Media, Staphylococccus Enrichment Broth, tẩy uế, kiểm tra nước dùng, môi trường vô trùng A và B, VL Medium…Sử dụng để sản xuất hàng loạt các loại thuốc kháng sinh, enzyme và các sản phẩm khác có nguồn gốc vi sinh

Meat Extract (Merck) | 103979

Meat Extract là một nguyên liệu cơ bản được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học và nghiên cứu thực phẩm. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho vi khuẩn và được sản xuất dưới dạng đất nặng, hòa tan trong nước để sử dụng.

Thành phần

  • Thịt: Cung cấp các axit amin, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Agar: Tạo môi trường rắn, hỗ trợ việc kiểm soát và phân lập vi khuẩn.

Ứng dụng

  1. Nuôi cấy vi khuẩn: Meat Extract được sử dụng để nuôi cấy các loại vi khuẩn trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí.
  2. Phân lập vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm: Được sử dụng trong phòng thí nghiệm lâm sàng để phân lập các vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm như máu, mô và dịch cơ thể.
  3. Nghiên cứu và chẩn đoán: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu vi sinh vật và các quy trình chẩn đoán để xác định các tác nhân gây bệnh.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của Meat Extract trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
  2. Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
  3. Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
  4. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.

Ưu điểm

  • Hỗ trợ tốt cho vi khuẩn: Thành phần dinh dưỡng phong phú từ thịt.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị đơn giản và hiệu quả.

Nhược điểm

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.

Tất nhiên! Chúng ta có thể mở rộng thêm về Meat Extract (Merck) | 103979 với các thông tin sau đây:

Quá trình sản xuất

Meat Extract được sản xuất từ thịt bò tươi qua quá trình thủy phân, giúp giải phóng các thành phần dinh dưỡng có giá trị như peptide, axit amin và khoáng chất. Quá trình này bao gồm:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Thịt bò được chọn lựa kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc.
  2. Thủy phân: Thịt được xử lý bằng enzym hoặc axit để phân giải các protein thành peptide và axit amin.
  3. Tách chiết và cô đặc: Dịch thủy phân được tách chiết và cô đặc để thu được Meat Extract có nồng độ dinh dưỡng cao.

Thành phần và giá trị dinh dưỡng

Meat Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm:

  • Peptide: Các đoạn protein ngắn dễ dàng được hấp thụ và sử dụng bởi vi khuẩn.
  • Axit amin: Các axit amin thiết yếu cần thiết cho sự tổng hợp protein và phát triển tế bào.
  • Vitamin: Đặc biệt là vitamin nhóm B, cần thiết cho nhiều quá trình trao đổi chất của vi khuẩn.
  • Khoáng chất: Như sắt, magiê, canxi, giúp hỗ trợ các chức năng sinh học của vi khuẩn.

Điều kiện bảo quản

Meat Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Điều này giúp duy trì tính ổn định và chất lượng của sản phẩm.

Các ứng dụng cụ thể

  1. Nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí: Meat Extract là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho cả vi khuẩn hiếu khí (như Escherichia coli) và vi khuẩn kỵ khí (như Clostridium spp.).
  2. Sản xuất enzyme: Được sử dụng trong các quy trình nuôi cấy để sản xuất enzyme công nghiệp.
  3. Nghiên cứu sinh học phân tử: Được sử dụng trong các nghiên cứu về DNA, RNA và protein của vi khuẩn.
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Sử dụng trong các quy trình kiểm tra và giám sát chất lượng sản phẩm, để phát hiện và ngăn chặn sự nhiễm khuẩn.

So sánh với các sản phẩm tương tự

Tính năng Meat Extract (Merck) Yeast Extract Malt Extract
Nguồn gốc Thịt bò Nấm men Lúa mạch
Chất dinh dưỡng chính Peptide, axit amin, vitamin B Amino acid, vitamin B Carbohydrate, vitamin B
Ứng dụng chính Nuôi cấy vi khuẩn, sản xuất enzyme Nuôi cấy vi khuẩn, sản xuất thực phẩm Nuôi cấy vi khuẩn, sản xuất bia

Thí nghiệm mẫu

Mục tiêu: Phân lập và định danh vi khuẩn Escherichia coli từ mẫu nước

  1. Thu thập mẫu: Lấy mẫu nước từ các nguồn khác nhau (ví dụ: nước máy, nước sông).
  2. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan Meat Extract vào nước và khử trùng ở 121°C trong 15 phút.
  3. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu nước lên môi trường Meat Extract và ủ ở 37°C trong 24-48 giờ.
  4. Kiểm tra vi sinh: Sử dụng kính hiển vi và các phương pháp sinh hóa để xác định E. coli.

An toàn và quy định

Khi làm việc với Meat Extract, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Găng tay, áo khoác, kính bảo hộ.
  • Làm việc trong điều kiện vô trùng: Để tránh nhiễm khuẩn và bảo vệ kết quả thí nghiệm.
  • Xử lý chất thải đúng cách

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Meat Extract từ Merck. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ!

 

]]>
MEAT LIVER AGAR (MERCK) | 115045 https://longhaichem.vn/san-pham/meat-liver-agar-merck-115045/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:58 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/meat-liver-agar-merck-115045/ MEAT LIVER AGAR (MERCK) | 115045
Code: 1150450500 – Chai 500g
]]>

MEAT LIVER AGAR (MERCK) | 115045

Meat liver agar (1150450500) được sử dụng để định lượng các bào tử vi khuẩn kị khí sinh sulfite trong nước.

Meat liver agar (1150450500) hoạt động như sau: Peptone từ gan – thịt đảm bảo sự tăng trưởng của hầu hết các vi sinh vật, đặc biệt là các vi khuẩn kỵ khí. Glucose là nguồn năng lượng cho sự tăng trưởng. Tinh bột giúp bào tử nảy mầm . Vi khuẩn kỵ khí khử sulfite thành sulfide, với sự hiện diện của ion sắt làm đen các khuẩn lạc do sự hình thành sắt sulfide.

Đếm khuẩn lạc bao quanh bởi một quầng sáng màu đen. Sự khuếch tán của quầng sáng có thể làm đen toàn bộ ống làm cho việc định lượng có thể sau 48 giờ ủ.

Meat Liver Agar (Merck) | 115045

Meat Liver Agar là một môi trường nuôi cấy được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học. Nó được phát triển để hỗ trợ sự phát triển của các vi khuẩn, đặc biệt là các loài vi khuẩn kỵ khí.

Thành phần

  • Peptone thịt bò: cung cấp nguồn dinh dưỡng chính bao gồm các axit amin và nitơ.
  • Gan bò: bổ sung thêm dưỡng chất giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thạch (Agar): tạo môi trường rắn, hỗ trợ việc kiểm soát và phân lập vi khuẩn.

Ứng dụng

  1. Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí: Meat Liver Agar là môi trường lý tưởng cho việc nuôi cấy các vi khuẩn kỵ khí như Clostridium spp., Bacteroides spp., và Fusobacterium spp.
  2. Phân lập vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm: Được sử dụng trong phòng thí nghiệm lâm sàng để phân lập các vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm như máu, mô và dịch cơ thể.
  3. Nghiên cứu và chẩn đoán: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu vi sinh vật và các quy trình chẩn đoán để xác định các tác nhân gây bệnh.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của môi trường Meat Liver Agar trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
  2. Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
  3. Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
  4. Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.

Ưu điểm

  • Hỗ trợ tốt cho vi khuẩn kỵ khí: Thành phần dinh dưỡng phong phú từ thịt và gan bò.
  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị đơn giản và hiệu quả.

Nhược điểm

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
  • Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Meat Liver Agar của Merck. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ!

 

Lịch sử và Phát triển

Meat Liver Agar có nguồn gốc từ các nghiên cứu ban đầu trong lĩnh vực vi sinh vật học khi các nhà khoa học tìm kiếm môi trường dinh dưỡng phong phú để nuôi cấy vi khuẩn. Với việc bổ sung gan bò, môi trường này cung cấp các yếu tố tăng trưởng cần thiết, giúp tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các loài vi khuẩn kỵ khí khó nuôi cấy bằng các môi trường thông thường.

Điều kiện Bảo quản

  • Nhiệt độ: Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh (4-8°C).
  • Độ ẩm: Tránh để môi trường tiếp xúc với độ ẩm cao để tránh bị ẩm mốc hoặc hỏng.
  • Đóng gói: Đảm bảo đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh nhiễm khuẩn hoặc tiếp xúc với không khí.

Thí nghiệm Mẫu

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng Meat Liver Agar trong một thí nghiệm cụ thể:

  • Mục tiêu: Phân lập và xác định vi khuẩn Clostridium perfringens từ mẫu bệnh phẩm.
  • Phương pháp: Sử dụng Meat Liver Agar để nuôi cấy mẫu bệnh phẩm trong điều kiện kỵ khí, sau đó tiến hành kiểm tra vi sinh vật dưới kính hiển vi và sử dụng các phương pháp phân tử để xác định chính xác loài vi khuẩn.

So sánh với Các Môi trường Khác

Tính năng Meat Liver Agar Blood Agar Nutrient Agar
Thành phần chính Thịt bò, Gan bò Máu (thường là cừu) Peptone, Chiết suất thịt
Ứng dụng Vi khuẩn kỵ khí Vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí Vi khuẩn thông thường
Khả năng phân lập Cao đối với vi khuẩn kỵ khí Cao đối với nhiều loại vi khuẩn Trung bình đối với nhiều loại vi khuẩn

Các Điểm Nổi Bật trong Nghiên cứu

  1. Nghiên cứu Y học: Meat Liver Agar được sử dụng trong các nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn kỵ khí gây ra.
  2. Nghiên cứu Thực phẩm: Sử dụng để kiểm tra và giám sát chất lượng thực phẩm, nhằm phát hiện các vi sinh vật gây hại.
  3. Công nghệ Sinh học: Ứng dụng trong các dự án nghiên cứu phát triển vi khuẩn sản xuất enzyme hoặc các hợp chất sinh học có giá trị.

An toàn và Quy định

Khi làm việc với Meat Liver Agar, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học để đảm bảo không bị nhiễm khuẩn hoặc tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh. Các quy định bao gồm:

  • Sử dụng găng tay và kính bảo hộ: Để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm khuẩn.
  • Làm việc trong điều kiện vô trùng: Để tránh nhiễm khuẩn mẫu và môi trường.
  • Xử lý chất thải đúng cách: Để bảo vệ môi trường và ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.

Tôi hy vọng những thông tin bổ sung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Meat Liver Agar từ Merck. Nếu bạn cần thêm bất kỳ chi tiết nào khác hoặc có câu hỏi cụ thể, đừng ngần ngại hỏi tôi!

 

]]>
EE (ENTEROBACTERIACEAE ENRICHMENT) MOSSEL BROTH (MERCK) | 105394 https://longhaichem.vn/san-pham/ee-enterobacteriaceae-enrichment-mossel-broth-merck-105394/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:55 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/ee-enterobacteriaceae-enrichment-mossel-broth-merck-105394/ EE (ENTEROBACTERIACEAE ENRICHMENT) MOSSEL BROTH (MERCK) | 105394
Code: 1053940500 – Chai 500g
]]>

EE (Enterobacteriaceae Enrichment) MOSSEL broth (1053940500) buffer chứa muối mật, brilliant green và glucose, được đề xuất bởi Mossel, là một môi trường tăng sinh để đếm xác suất lớn nhất  Enterobacteriaceae trong thực phẩm, động vật và môi trường.

Nó cũng được đề nghị trong các Dược điển khác để phát hiện vi khuẩn Gram âm có khả năng kháng muối mật.

Quan sát các ống nghiệm có sự phát triển của vi khuẩn. Tái cấy lên VRBG. Sau khi ủ ở nhiệt độ thích hợp, các đĩa có các khuẩn lạc đặc trưng được xác nhận thông qua các test thử nghiệm phù hợp.

    • EE Mossel Broth là một môi trường nuôi cấy lỏng chọn lọc được thiết kế đặc biệt để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae trong các mẫu thực phẩm, nước và các mẫu môi trường khác.
    • Mã sản phẩm 105394 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Glucose: Nguồn carbon chính cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Muối mật: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
    • Brilliant Green: Chất nhuộm có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
    • Chất đệm: Duy trì độ pH ổn định của môi trường.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Chọn lọc: Sự kết hợp của muối mật và Brilliant Green tạo ra môi trường kìm hãm sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, ngoại trừ vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae.
    • Làm giàu: Môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng sinh số lượng vi khuẩn Enterobacteriaceae.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Enterobacteriaceae từ thực phẩm: Thịt, gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
    • Phân lập Enterobacteriaceae từ nước: Nước uống, nước thải.
    • Kiểm tra vệ sinh môi trường: Đánh giá sự nhiễm bẩn của vi khuẩn Enterobacteriaceae trong môi trường.
    • Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của vi khuẩn Enterobacteriaceae.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    5. Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như MacConkey Agar, Hektoen Enteric Agar để phân lập và xác định loài vi khuẩn cụ thể.
  • Lưu ý:

    • Môi trường này cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
    • Thực hiện kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình thao tác.
    • Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng EE Mossel Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh EE Mossel Broth với các môi trường làm giàu khác như Buffered Peptone Water, Selenite Cystine Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định loài vi khuẩn cụ thể.

Ví dụ về các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae:

  • Escherichia coli
  • Salmonella spp.
  • Shigella spp.
  • Klebsiella pneumoniae
  • Proteus spp.
  • Enterobacter spp.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của EE Mossel Broth không?

Ví dụ:

  • So sánh EE Mossel Broth với các môi trường làm giàu khác cho Enterobacteriaceae.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của EE Mossel Broth.
  • Các ứng dụng cụ thể của EE Mossel Broth trong kiểm soát an toàn thực phẩm.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

    • Sản xuất dưa muối: MRS Broth giúp tăng cường sự phát triển của các vi khuẩn lactic trong quá trình lên men dưa muối, tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản dưa muối.
    • Sản xuất các sản phẩm lên men khác: MRS Broth được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men khác như kimchi, kombucha, và một số loại bia.
  • Nghiên cứu y học:
    • Nghiên cứu probiotic: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy các chủng Lactobacillus có tác dụng probiotic, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và hỗ trợ sức khỏe.
    • Nghiên cứu bệnh nhiễm trùng: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy và xác định các chủng Lactobacillus gây bệnh.
    • Các biến thể của MRS Broth:

      • MRS Broth bổ sung các chất khác: Có thể bổ sung các chất khác như vitamin, khoáng chất, các hợp chất hữu cơ để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của một số chủng Lactobacillus.
      • MRS Agar: Bằng cách thêm agar vào MRS Broth, ta có thể tạo ra môi trường rắn để phân lập và đếm khuẩn lạc Lactobacillus.

Kết luận:

MRS Broth là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và ứng dụng vi khuẩn Lactobacillus. Với thành phần đặc biệt và hiệu quả cao, MRS Broth đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp thực phẩm đến y học.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể khác của MRS Broth hoặc các chủng Lactobacillus đặc biệt không?

Các chủ đề gợi ý:

  • Vai trò của Lactobacillus trong sức khỏe đường ruột.
  • Các phương pháp phân lập và xác định chủng Lactobacillus.
  • Ứng dụng của Lactobacillus trong công nghiệp dược phẩm.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
MRS BROTH (MERCK) | 110661 https://longhaichem.vn/san-pham/mrs-broth-merck-110661/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:52 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/mrs-broth-merck-110661/ MRS BROTH (MERCK) | 110661
Code: 1106610500 – Chai 500g
]]>

MRS broth (1106610500) được dùng để tăng sinh và xác định lactobacilli trong thực phẩm. Bằng cách chuyển những khuẩn lạc đã phân lập, các khuẩn lạc con xum xuê có thể được hình thành. Môi trường có thể được sử dụng để nuôi cấy lactobacilli tăng trưởng chậm như Lactobacillus brevis và Lactobacilluc fermentum. .

    • MRS Broth (de Man, Rogosa, Sharpe Broth) là một môi trường nuôi cấy đặc biệt được thiết kế để tăng sinh và nuôi cấy vi khuẩn thuộc chi Lactobacillus.
    • Lactobacillus là một nhóm vi khuẩn Gram dương, kỵ khí tùy nghi, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình lên men, đặc biệt là trong sản xuất thực phẩm như sữa chua, dưa muối.
    • Merck | 110661 là mã sản phẩm của MRS Broth được cung cấp bởi Merck, một công ty hóa chất và sinh học hàng đầu.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ và các axit amin cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Beef Extract: Chiết xuất thịt cung cấp các vitamin, khoáng chất và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Yeast Extract: Chiết xuất nấm men cung cấp các vitamin nhóm B, đặc biệt là vitamin B1, B2, B6, B12, cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn Lactobacillus.
    • Dextrose: Nguồn cung cấp carbon và năng lượng cho vi khuẩn.
    • Sodium Acetate: Điều chỉnh độ pH của môi trường và cung cấp nguồn carbon bổ sung.
    • Ammonium Citrate: Cung cấp nguồn nitơ và điều chỉnh pH.
    • Polysorbate 80: Chất hoạt động bề mặt giúp phá vỡ các liên kết giữa tế bào vi khuẩn, cải thiện sự phát triển.
    • Magnesium Sulfate và Manganese Sulfate: Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • MRS Broth cung cấp các chất dinh dưỡng đặc biệt và điều kiện môi trường tối ưu cho sự phát triển của vi khuẩn Lactobacillus.
    • Thành phần môi trường được lựa chọn cẩn thận để ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác, giúp phân lập và nuôi cấy Lactobacillus một cách hiệu quả.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy Lactobacillus: Sử dụng để nuôi cấy các chủng Lactobacillus từ các nguồn khác nhau như sữa chua, dưa muối, thực phẩm lên men, mẫu lâm sàng.
    • Xác định số lượng Lactobacillus: Sử dụng để đếm số lượng vi khuẩn Lactobacillus trong các mẫu thực phẩm.
    • Nghiên cứu vi sinh vật: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa và công nghệ sinh học của vi khuẩn Lactobacillus.
  • Ưu điểm:

    • Hỗ trợ sự phát triển mạnh mẽ của Lactobacillus: Cung cấp các chất dinh dưỡng đặc biệt cho sự phát triển tối ưu của vi khuẩn Lactobacillus.
    • Tính chọn lọc cao: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn khác, giúp tăng hiệu quả phân lập Lactobacillus.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Chuẩn bị môi trường: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất để chuẩn bị môi trường.
    • Vô trùng: Thực hiện các quy trình vô trùng nghiêm ngặt để tránh nhiễm khuẩn.

Tại sao MRS Broth lại đặc biệt quan trọng đối với Lactobacillus?

  • Môi trường tối ưu: Thành phần của MRS Broth được thiết kế đặc biệt để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Lactobacillus. Các chất như yeast extract, sodium acetate và polysorbate 80 tạo ra một môi trường giàu dinh dưỡng, giúp vi khuẩn phát triển mạnh mẽ.
  • Ức chế vi khuẩn gây hại: MRS Broth thường chứa các chất ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác, giúp phân lập và nuôi cấy Lactobacillus một cách tinh khiết. Điều này rất quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng Lactobacillus trong công nghiệp thực phẩm.

Ứng dụng thực tế của MRS Broth:

  • Công nghiệp thực phẩm:
    • Sản xuất sữa chua: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy các chủng Lactobacillus có lợi, sau đó được bổ sung vào sữa để lên men và tạo ra sữa chua.
      Hình ảnh về Sữa chua được làm từ Lactobacillus nuôi cấy trong MRS Broth
    • Sản xuất dưa muối: MRS Broth giúp tăng cường sự phát triển của các vi khuẩn lactic trong quá trình lên men dưa muối, tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản dưa muối.
    • Sản xuất các sản phẩm lên men khác: MRS Broth được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men khác như kimchi, kombucha, và một số loại bia.
  • Nghiên cứu y học:
    • Nghiên cứu probiotic: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy các chủng Lactobacillus có tác dụng probiotic, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và hỗ trợ sức khỏe.
    • Nghiên cứu bệnh nhiễm trùng: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy và xác định các chủng Lactobacillus gây bệnh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của Lactobacillus trong MRS Broth:

  • Độ pH: Lactobacillus là vi khuẩn ưa acid, do đó độ pH của môi trường cần được điều chỉnh ở mức thích hợp.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ủ cũng ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của Lactobacillus. Nhiệt độ tối ưu thường nằm trong khoảng 30-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ đủ để vi khuẩn phát triển và đạt đến mật độ tế bào mong muốn.

Các biến thể của MRS Broth:

  • MRS Broth bổ sung các chất khác: Có thể bổ sung các chất khác như vitamin, khoáng chất, các hợp chất hữu cơ để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của một số chủng Lactobacillus.
  • MRS Agar: Bằng cách thêm agar vào MRS Broth, ta có thể tạo ra môi trường rắn để phân lập và đếm khuẩn lạc Lactobacillus.

Kết luận:

MRS Broth là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và ứng dụng vi khuẩn Lactobacillus. Với thành phần đặc biệt và hiệu quả cao, MRS Broth đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp thực phẩm đến y học.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể khác của MRS Broth hoặc các chủng Lactobacillus đặc biệt không?

Các chủ đề gợi ý:

  • Vai trò của Lactobacillus trong sức khỏe đường ruột.
  • Các phương pháp phân lập và xác định chủng Lactobacillus.
  • Ứng dụng của Lactobacillus trong công nghiệp dược phẩm.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

Kết luận

MRS Broth (Merck) | 110661 là một môi trường nuôi cấy chuyên dụng và hiệu quả để nuôi cấy và phân lập vi khuẩn Lactobacillus. Với thành phần dinh dưỡng đặc biệt, môi trường này đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật học, công nghệ thực phẩm và các lĩnh vực liên quan.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của MRS Broth? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh MRS Broth với các môi trường nuôi cấy khác.
  • Ứng dụng của MRS Broth trong sản xuất thực phẩm lên men.
  • Các phương pháp cải tiến MRS Broth để tăng hiệu quả nuôi cấy.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
MUELLER-HINTON AGAR FOR TESTING THE SENSITIVITY OF CLINICALLY IMPORTANT PATHOGENS (MERCK) | 1054370500 https://longhaichem.vn/san-pham/mueller-hinton-agar-for-testing-the-sensitivity-of-clinically-important-pathogens-merck-1054370500/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:49 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/mueller-hinton-agar-for-testing-the-sensitivity-of-clinically-important-pathogens-merck-1054370500/ MUELLER-HINTON AGAR FOR TESTING THE SENSITIVITY OF CLINICALLY IMPORTANT PATHOGENS (MERCK) | 1054370500 Code: 1054370500 – Chai 500g ]]>

Mueller và Hinton đã phát triển thạch MUELLER – HINTON Agar (1054370500) vào năm 1941 cho phân lập các loài Neisseria gây bệnh. Hiện nay, nó được sử dụng phổ biến hơn trong kỹ thuật khuếch tán đĩa Kirby-Bauer cho kiểm tra thường quy về độ nhạy của các vi khuẩn dễ cấy. Năm phần trăm máu cừu và nicotinamide adenine dinucleotide có thể cũng được thêm vào khi kiểm tra độ nhạy được thực hiện trên các loài Streptococcus species. Kiểu này cũng thường được sử dụng cho kiểm tra độ nhạy của Campylobacter.

MUELLER – HINTON Agar (1054370500) chứa dịch chiết thịt bò, sản phẩm phân giải Casein, Starch và thạch. Chiết thịt bò và sản phẩm phân giải casein cung cấp nitơ, vitamins, các bon, amino acid, lưu huỳnh và các chất dinh dưỡng cần thiết khác. Tinh bột được bổ sung để hấp thụ bất cứ chất chuyển hóa độc nào được tạo ra. Thủy phân tinh bột tạo ra dextrose, nó sẽ cung cấp như một nguồn năng lượng. Thạch là nhân tố làm đông cứng môi trường.

Việc sử dụng một môi trường thích hợp cho kiểm tra độ nhạy của vi sinh vật với sulfonamides và trimethoprim là cần thiết. Kháng lại hoạt động của sulfonamide được chứng minh bởi para-aminobenzoic acid (PABA) và các chất tương tự của nó. Hoạt tính giảm của trimethoprim, dẫn đến các vùng ức chế nhỏ hơn và các khuẩn lạc nằm trong vùng, được chứng minh trên môi trường Mueler Hinton không thích hợp chứa mức độ thymidine cao. Cả thành phần PABA and thymine/thymidine trong thạch MUELLER-HINTON Agar được giảm ở mức tối thiểu, bởi vậy giảm đáng kể sự bất hoạt của sulfonamides và trimethoprim khi môi trường được sử dụng cho kiểm tra độ nhạy của vi phân lập với các chất kháng sinh đó.

Mueller-Hinton Agar (MHA): Môi trường tiêu chuẩn để kiểm tra độ nhạy kháng sinh

MHA là một loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật rắn đặc biệt được thiết kế để kiểm tra khả năng kháng thuốc của các vi khuẩn gây bệnh lâm sàng. Đây là một công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm vi sinh lâm sàng.

Đặc điểm chính:

  • Công thức chuẩn hóa: Thành phần của MHA được chuẩn hóa cao để đảm bảo kết quả kiểm tra độ nhạy kháng sinh luôn chính xác và đáng tin cậy.
  • Phù hợp với phương pháp khuếch tán đĩa: MHA là môi trường tiêu chuẩn được khuyến cáo bởi Viện Tiêu chuẩn Lâm sàng và Phòng thí nghiệm (CLSI) để thực hiện phương pháp khuếch tán đĩa Kirby-Bauer, một kỹ thuật phổ biến để xác định độ nhạy của vi khuẩn đối với kháng sinh.
  • Hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn: MHA hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh lâm sàng quan trọng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Nguyên lý hoạt động:

  • Môi trường nuôi cấy: Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của vi khuẩn.
  • Công thức chuẩn hóa: Đảm bảo sự phát triển đồng đều của vi khuẩn, điều này rất quan trọng để đánh giá chính xác độ nhạy kháng sinh.
  • Phương pháp khuếch tán đĩa:
    • Vi khuẩn được cấy đều trên bề mặt đĩa MHA.
    • Các đĩa kháng sinh chứa nồng độ kháng sinh đã biết được đặt lên bề mặt thạch.
    • Trong quá trình ủ, kháng sinh khuếch tán vào thạch, tạo ra một vùng gradient nồng độ xung quanh đĩa.
    • Kích thước vùng ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn xung quanh mỗi đĩa cho biết độ nhạy của vi khuẩn đối với kháng sinh đó.

Vai trò quan trọng:

  • Lâm sàng: Kiểm tra độ nhạy kháng sinh là rất quan trọng để lựa chọn kháng sinh phù hợp cho điều trị nhiễm khuẩn ở bệnh nhân.
  • Kiểm soát nhiễm khuẩn: Giúp lựa chọn kháng sinh hiệu quả nhất để điều trị nhiễm khuẩn, giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • Y tế công cộng: Đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát tình trạng kháng thuốc.

Những lưu ý quan trọng:

  • Kiểm soát chất lượng: Sử dụng MHA chất lượng cao để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
  • Chuẩn hóa: Thực hiện theo các hướng dẫn của CLSI để chuẩn bị, cấy và đọc kết quả.
  • Vi khuẩn kiểm soát chất lượng: Sử dụng các chủng vi khuẩn chuẩn để kiểm tra hiệu suất của MHA và đảm bảo kết quả chính xác.

Tóm tắt:

MHA là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật đặc biệt quan trọng trong việc xác định độ nhạy kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh. Nhờ công thức chuẩn hóa và khả năng hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, MHA đóng vai trò không thể thiếu trong việc chẩn đoán và điều trị nhiễm khuẩn.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác của MHA hoặc kiểm tra độ nhạy kháng sinh không? Tôi có thể cung cấp thêm thông tin về:

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra độ nhạy kháng sinh.
  • Các phương pháp khác để kiểm tra độ nhạy kháng sinh.
  • Ý nghĩa của các vùng ức chế trong kiểm tra khuếch tán đĩa.
  • Vai trò của MHA trong việc theo dõi sự kháng thuốc của vi khuẩn.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác! Mueller-Hinton Agar (MHA) là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật rắn đặc biệt được thiết kế để kiểm tra độ nhạy kháng sinh của các vi khuẩn gây bệnh lâm sàng. Nó cung cấp một nền tảng tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả của các loại kháng sinh khác nhau đối với vi khuẩn.

  • Nuôi cấy các vi khuẩn kén chọn:
    • Bằng cách bổ sung các yếu tố tăng trưởng như máu cừu hoặc NAD, MHA có thể được sử dụng để nuôi cấy các vi khuẩn kén chọn như Neisseria, Haemophilus.
  • Nghiên cứu:
    • MHA được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về kháng sinh, cơ chế kháng thuốc và phát triển kháng sinh mới.

[Hình ảnh các đĩa MHA với các vùng ức chế khác nhau]

Ưu điểm của MHA:

  • Tiêu chuẩn hóa cao: Đảm bảo kết quả kiểm tra độ nhạy kháng sinh chính xác và đáng tin cậy.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng chuẩn bị và thực hiện các thí nghiệm.
  • Linh hoạt: Có thể sử dụng cho nhiều loại vi khuẩn và nhiều loại kháng sinh khác nhau.
]]>
MUELLER-HINTON AGAR ACC. TO CLSI (MERCK) | 105435 https://longhaichem.vn/san-pham/mueller-hinton-agar-acc-to-clsi-merck-105435/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:46 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/mueller-hinton-agar-acc-to-clsi-merck-105435/ MUELLER-HINTON AGAR ACC. TO CLSI (MERCK) | 105435 ]]>

MUELLER-HINTON agar (1054350500) được khuyến nghị cho sự khuếch tán của kháng sinh được tẩm trong khoanh giấy thông qua một gel agar như mô tả trong tiêu chuẩn CLSI Approved. Môi trường này là phù hợp để sử dụng trong thử nghiệm tính nhạy cảm thường xuyên. Nó là một môi trường không chọn lọc, không phân biệt và rất hữu ích trong việc xác định các chủng gonococci kháng sulfonimide và đáp ứng.

MUELLER-HINTON agar (1054350500) tuân thủ yêu cầu của Viện Tiêu chuẩn lâm sàng và Phòng thí nghiệm (CLSI) và được sản xuất để chứa nồng độ thấp của thymine và thymidine cũng như mức độ ion và magiê thích hợp. Nồng độ thymine và thymidine được xác định bằng quy trình khuếch tán đĩa bằng trimethoprim và sulfamethoxazole và Enterococcus faecalis ATCC 29212. Nồng độ canxi và / hoặc magiê được kiểm soát bằng cách lấy đường kính vùng chính xác bằng kháng sinh inoglycoside và Pseudomonas.

  • Mueller-Hinton Agar là môi trường nuôi cấy đặc biệt được sử dụng rộng rãi để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh.
  • “ACC. TO CLSI” có nghĩa là môi trường này được sản xuất theo tiêu chuẩn của Clinical and Laboratory Standards Institute (CLSI), một tổ chức quốc tế chuyên về tiêu chuẩn trong lĩnh vực y tế và phòng thí nghiệm.
  • Merck | 105435 là mã sản phẩm của Mueller-Hinton Agar được cung cấp bởi Merck, một công ty hóa chất và sinh học hàng đầu.

Thành phần:

  • Beef Infusion: Chiết xuất thịt cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Casein Hydrolysate: Sản phẩm thủy phân protein từ sữa, cung cấp nguồn nitơ và các axit amin.
  • Starch: Chất hấp thụ các chất độc hại có thể ức chế hoạt động của kháng sinh.
  • Agar: Chất đông đặc tạo thành môi trường rắn.

Nguyên lý hoạt động:

  • Nuôi cấy vi khuẩn: Môi trường này được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn trên bề mặt đĩa Petri.
  • Xác định độ nhạy cảm kháng sinh:
    • Các đĩa kháng sinh được đặt lên bề mặt môi trường đã cấy vi khuẩn.
    • Kháng sinh khuếch tán từ đĩa vào môi trường xung quanh.
    • Vi khuẩn sẽ phát triển xung quanh đĩa kháng sinh, trừ khi chúng bị ức chế bởi nồng độ kháng sinh.
    • Đường kính vùng ức chế sự phát triển của vi khuẩn xung quanh đĩa kháng sinh được đo lường.
    • Đường kính này được so sánh với bảng tiêu chuẩn để xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh đó (nhạy cảm, trung gian, kháng kháng sinh).

Ứng dụng:

  • Xác định độ nhạy cảm kháng sinh: Đây là ứng dụng chính của Mueller-Hinton Agar. Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh lâm sàng để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh đối với các loại kháng sinh khác nhau.
  • Kiểm tra hiệu lực kháng sinh: Sử dụng để kiểm tra hiệu lực của các loại kháng sinh mới.
  • Nghiên cứu kháng kháng sinh: Sử dụng trong các nghiên cứu về sự phát triển kháng kháng sinh của vi khuẩn.

Ưu điểm:

  • Đặc tính lý hóa phù hợp: Thành phần và độ pH của môi trường được tối ưu hóa để cho phép khuếch tán chính xác của kháng sinh.
  • Chất lượng cao: Sản phẩm của Merck đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn của CLSI, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Lưu ý:

  • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Chuẩn bị môi trường: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất để chuẩn bị môi trường.
  • Vô trùng: Thực hiện các quy trình vô trùng nghiêm ngặt để tránh nhiễm khuẩn.

Kết luận:

Mueller-Hinton Agar (Merck) | 105435 là một môi trường nuôi cấy đặc biệt quan trọng trong vi sinh lâm sàng. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh, giúp lựa chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp cho bệnh nhân.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của Mueller-Hinton Agar? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • Các phương pháp xác định độ nhạy cảm kháng sinh.
  • Vai trò của Mueller-Hinton Agar trong phòng chống kháng kháng sinh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xác định độ nhạy cảm kháng sinh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kháng sinh đồ:

  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo kết quả chính xác. Độ pH lý tưởng thường nằm trong khoảng 7.2-7.4.
  • Độ dày của môi trường: Độ dày của lớp agar cần đảm bảo để cho phép khuếch tán kháng sinh một cách đồng đều.
  • Kích thước inoculum: Lượng vi khuẩn cấy vào đĩa phải phù hợp để tạo ra một thảm vi khuẩn đồng đều.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ đủ để vi khuẩn phát triển và tạo thành các vùng ức chế rõ ràng.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 35 ± 2°C.

Các biến thể của Mueller-Hinton Agar:

  • Mueller-Hinton Agar bổ sung máu: Thêm máu cừu hoặc máu thỏ để nuôi cấy các vi khuẩn khó mọc hoặc có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt.
  • Mueller-Hinton Agar bổ sung các chất khác: Có thể bổ sung các chất khác như sodium chloride, glucose để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của một số loại vi khuẩn.

Ứng dụng khác:

  • Kiểm tra hiệu lực của chất khử trùng: Sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chất khử trùng.
  • Nghiên cứu cơ chế kháng thuốc: Sử dụng để nghiên cứu các cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Chất lượng nước: Sử dụng nước cất hoặc nước khử ion để pha môi trường.
  • Bảo quản đĩa petri: Sau khi chuẩn bị đĩa petri, nên bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C và sử dụng trong vòng 7 ngày.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo kết quả chính xác.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao phải sử dụng Mueller-Hinton Agar để xác định độ nhạy cảm kháng sinh? Vì môi trường này có thành phần đặc biệt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự khuếch tán của kháng sinh và sự phát triển của vi khuẩn.
  • Làm thế nào để đọc kết quả kháng sinh đồ? Kết quả được đọc dựa trên đường kính vùng ức chế sự phát triển của vi khuẩn xung quanh đĩa kháng sinh và so sánh với bảng tiêu chuẩn.
  • Có thể sử dụng Mueller-Hinton Agar để nuôi cấy tất cả các loại vi khuẩn không? Không phải tất cả các loại vi khuẩn đều phát triển tốt trên Mueller-Hinton Agar. Một số loại vi khuẩn có thể cần các môi trường đặc biệt.

Kết luận:

Mueller-Hinton Agar là một công cụ không thể thiếu trong việc xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả và tuân thủ các quy trình chuẩn, chúng ta có thể đảm bảo kết quả chính xác và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của Mueller-Hinton Agar trong một lĩnh vực nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh Mueller-Hinton Agar với các môi trường khác sử dụng để xác định độ nhạy cảm kháng sinh.
  • Ứng dụng của Mueller-Hinton Agar trong công nghiệp dược phẩm.
  • Các phương pháp tự động hóa trong xác định độ nhạy cảm kháng sinh.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
MKTTN BROTH (MERCK) | 1058780500 https://longhaichem.vn/san-pham/mkttn-broth-merck-1058780500/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:43 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/mkttn-broth-merck-1058780500/ MKTTN BROTH (MERCK) | 1058780500 Code: 1058780500 – Chai 500g ]]>

MKTTn (MULLER-KAUFFMANN Tetrathionate Novobiocin) broth (1058780500) được sử dụng làm một trong hai môi trường tăng sinh chọn lọc để phát hiện salmonella theo phương pháp tiêu chuẩn ISO 6579-1. Liên kết với môi trường MSRV, nó cũng được sử dụng trong quy trình để phân lập và xác định Salmonella trong sản phẩm động vật (NF U 47-100), trong gia cầm(NF U 47-101) và động vật có vú (NF U 47-102). Canh MKTTn cũng được sử dụng làm môi trường tăng sinh chọn lọc thứ hai để phát hiện Salmonella trong nước theo phương pháp được mô tả trong tiêu chuẩn NF ISO 19250.

Muối mật và chất xanh ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương. Kết quả việc sản sinh tetrathionate từ các hành động của dung dịch iod trên natri thiosulfate, ức chế vi khuẩn coliform và hầu hết các vi khuẩn đường ruột. Novobiocin ức chế sự phát triển Proteus. Canxi cacbonat làm trung hòa axit sulfuric tạo ra khi tetrathionate giảm. Kết quả là để duy trì pH ở mức không đổi.

Phân lập trên thạch XLD và trên môi trường phân lập chọn lọc thứ hai, với một vòng cấy platinum. Với sự hiện diện của các khuẩn lạc đặc trưng, hãy tiến hành các test khẳng định cần thiết.

    • MKTTn Broth (Muller-Kauffmann Tetrathionate Novobiocin Broth) là một môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn Salmonella trong các mẫu thực phẩm, nước và các mẫu khác.
    • Mã sản phẩm 1058780500 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Tetrathionate: Chất ức chế mạnh mẽ đối với nhiều vi khuẩn đường ruột khác, trong khi vẫn cho phép Salmonella phát triển.
    • Novobiocin: Kháng sinh ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram âm khác, đặc biệt là các vi khuẩn thuộc chi Proteus.
    • Các thành phần dinh dưỡng: Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Salmonella.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Chọn lọc mạnh: Tetrathionate và Novobiocin tạo ra môi trường kìm hãm sự phát triển của nhiều vi khuẩn khác, trong khi vẫn cho phép Salmonella phát triển.
    • Tăng sinh vi khuẩn: Môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng sinh số lượng vi khuẩn Salmonella.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Salmonella từ thực phẩm: Thịt, gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
    • Phân lập Salmonella từ nước: Nước uống, nước thải.
    • Kiểm tra vệ sinh thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi Salmonella.
    • Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của Salmonella.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    5. Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để phân lập Salmonella.
  • Lưu ý:

    • Môi trường này cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
    • Thực hiện kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình thao tác.
    • Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng MKTTn Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh MKTTn Broth với các môi trường làm giàu khác như Selenite Cystine Broth, Rappaport-Vassiliadis Soy Peptone Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường MKTTn Broth (Merck) | 1058780500, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong lĩnh vực vi sinh vật học.

MKTTn Broth (Muller-Kauffmann Tetrathionate Novobiocin Broth) là một môi trường nuôi cấy chọn lọc đặc biệt được thiết kế để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn Salmonella trong các mẫu thực phẩm, nước và các mẫu môi trường khác. Nó tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự sinh trưởng của Salmonella trong khi ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.

Thành phần chi tiết hơn:

  • Tetrathionate: Chất oxy hóa mạnh, tạo ra một môi trường giàu lưu huỳnh, ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram âm khác.
  • Novobiocin: Kháng sinh ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các loài Proteus.
  • Mật bò: Tạo ra một môi trường kiềm nhẹ, ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn.
  • Màu xanh lá cây rực rỡ: Chỉ thị pH, giúp phát hiện sự thay đổi pH do quá trình lên men đường của vi khuẩn.
  • Các thành phần dinh dưỡng: Cung cấp carbon, nitơ, các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng của Salmonella.

[Hình ảnh thành phần của MKTTn Broth]

Cơ chế hoạt động:

  • Chọn lọc: Tetrathionate và Novobiocin tạo ra một môi trường chọn lọc, ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, ngoại trừ Salmonella.
  • Làm giàu: Môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để Salmonella có thể tăng sinh số lượng.
  • Phát hiện: Sự thay đổi màu sắc của môi trường có thể giúp phát hiện sự có mặt của Salmonella.

Các ứng dụng cụ thể:

  • Phân lập Salmonella từ thực phẩm: Thịt gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
  • Phân tích nước: Nước uống, nước thải.
  • Kiểm tra vệ sinh môi trường: Đất, phân.
  • Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của Salmonella.

[Hình ảnh các ống nghiệm MKTTn Broth chứa Salmonella]

Ưu điểm của MKTTn Broth:

  • Chọn lọc cao: Hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.
  • Độ nhạy cao: Phát hiện được số lượng nhỏ Salmonella trong mẫu.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng chuẩn bị và sử dụng.

Nhược điểm:

  • Không phải môi trường phân lập: Sau khi làm giàu trong MKTTn Broth, cần cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Tiệt trùng: Phải tiệt trùng môi trường trước khi sử dụng.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vô trùng để tránh nhiễm bẩn.
  • Ủ ấm: Ủ ấm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
  • Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để phân lập Salmonella.

Tổng kết:

MKTTn Broth là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện và phân lập Salmonella trong các mẫu thực phẩm, nước và môi trường. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của MKTTn Broth không?

Ví dụ:

  • So sánh MKTTn Broth với các môi trường làm giàu khác như Selenite Cystine Broth.
  • Các phương pháp xác định Salmonella sau khi làm giàu trong MKTTn Broth.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của MKTTn Broth.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

]]>
NUTRIENT AGAR (MERCK) | 105450 https://longhaichem.vn/san-pham/nutrient-agar-merck-105450/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:40 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/nutrient-agar-merck-105450/ NUTRIENT AGAR (MERCK) | 105450
Code: 1054500500 – Chai 500g
]]>

Nutrient agar (1054500500) hay còn gọi là thạch dinh dưỡng là môi trường nuôi cấy vi sinh vật được sử dụng rất rộng rãi trong các phòng thí nghiệm. Nutrient Agar có thành phần gồm Pepton, dịch chiết nấm hay thịt bò, và thạch. Do đó môi trường này chứa hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Chính vì vậy thạch dinh dưỡng có thể hỗ trợ rất nhiều loài vi sinh vật khác nhau, đặc biệt những loài không có yêu cầu đặc biệt về mặt dinh dưỡng. Tuy nhiên, môi trường này vẫn có khả năng sử dụng để chọn lọc và phân biệt một số loài Neisseria. Vì một số loài Neisseria thì phát triển được trên thạch dinh dưỡng nhưng một số loài thì không, ví dụ N.gonorrhoeae và N.meningitidis.

Ngoài ra môi trường Nutrient agar còn được sử dụng để lưu trữ chủng vi sinh vật.

    • Nutrient Agar là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật tổng quát, được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh.
    • Mã sản phẩm 105450 là mã sản phẩm của Nutrient Agar được cung cấp bởi Merck, một công ty hóa chất và sinh học hàng đầu.
  • Thành phần:

    • Beef Extract: Chiết xuất thịt chứa các chất dinh dưỡng như vitamin, khoáng chất và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Peptone: Sản phẩm thủy phân protein từ nguồn động vật, cung cấp nguồn nitơ và các axit amin cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
    • Sodium Chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu và cung cấp ion Na+ cho vi khuẩn.
    • Agar: Chất đông đặc tạo thành môi trường rắn cho vi khuẩn phát triển.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Cung cấp các chất dinh dưỡng cơ bản cho sự phát triển của một loạt vi khuẩn không kén chọn.
    • Do thành phần dinh dưỡng tương đối đơn giản, Nutrient Agar phù hợp để nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy vi khuẩn: Sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn không kén chọn, như Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis.
    • Kiểm tra chất lượng nước: Đánh giá sự hiện diện của vi khuẩn trong nước.
    • Kiểm tra thực phẩm: Đánh giá chất lượng vi sinh của thực phẩm.
    • Giáo dục: Sử dụng trong các thí nghiệm vi sinh học trong giáo dục.
    • Khai thác vi khuẩn: Sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn nhằm thu nhận sinh khối hoặc các sản phẩm của vi khuẩn.
  • Ưu điểm:

    • Dễ sử dụng và dễ chuẩn bị.
    • Chi phí thấp.
    • Hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Chuẩn bị môi trường: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất để chuẩn bị môi trường.
    • Vô trùng: Thực hiện các quy trình vô trùng nghiêm ngặt để tránh nhiễm khuẩn.

Kết luận:

Nutrient Agar (Merck) | 105450 là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật cơ bản và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh. Với thành phần đơn giản và dễ sử dụng, môi trường này hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật học.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của Nutrient Agar? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh Nutrient Agar với các môi trường nuôi cấy khác như Tryptic Soy Agar, Luria-Bertani Broth.
  • Ứng dụng của Nutrient Agar trong công nghiệp thực phẩm.
  • Các phương pháp cải tiến Nutrient Agar để tăng hiệu quả nuôi cấy.

So sánh Nutrient Agar với các môi trường khác:

  • Nutrient Agar vs Tryptic Soy Agar (TSA): Cả hai đều là môi trường tổng quát, nhưng TSA thường giàu dinh dưỡng hơn, hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn hơn, đặc biệt là các vi khuẩn kén chọn.
  • Nutrient Agar vs Luria-Bertani (LB) Agar: LB Agar được thiết kế đặc biệt cho việc nuôi cấy E. coli, trong khi Nutrient Agar có phổ ứng dụng rộng hơn.

Các biến thể của Nutrient Agar:

  • Nutrient Agar với các chất chỉ thị: Thêm các chất chỉ thị pH như phenol red hoặc bromthymol blue để theo dõi sự thay đổi pH của môi trường do hoạt động của vi khuẩn.
  • Nutrient Agar bổ sung máu: Thêm máu cừu hoặc máu thỏ để nuôi cấy các vi khuẩn cần máu để phát triển.
  • Nutrient Agar bổ sung các chất hóa học khác: Có thể bổ sung các chất hóa học khác như muối mật, tinh thể tím để chọn lọc hoặc phân biệt các loại vi khuẩn.

Ứng dụng khác:

  • Kiểm tra vô trùng: Sử dụng để kiểm tra sự vô trùng của các dụng cụ, thiết bị, môi trường làm việc.
  • Đếm số lượng vi khuẩn: Sử dụng phương pháp đếm khuẩn lạc để xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu.
  • Phân lập khuẩn lạc: Sử dụng kỹ thuật cấy vạch để phân lập các khuẩn lạc đơn thuần từ hỗn hợp vi khuẩn.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Độ pH: Kiểm tra và điều chỉnh độ pH của môi trường trước khi sử dụng.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ phù hợp tùy thuộc vào loại vi khuẩn và mục đích nuôi cấy.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 37°C, nhưng có thể thay đổi tùy theo loại vi khuẩn.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao Nutrient Agar lại được sử dụng rộng rãi? Vì Nutrient Agar có thành phần đơn giản, dễ chuẩn bị và hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn.
  • Có thể sử dụng Nutrient Agar để nuôi cấy nấm men không? Có thể, nhưng một số loại nấm men có thể phát triển tốt hơn trên các môi trường đặc biệt dành cho nấm men.
  • Làm thế nào để tăng độ đặc của Nutrient Agar? Tăng lượng agar trong công thức.

Kết luận:

Nutrient Agar là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bằng cách hiểu rõ thành phần, nguyên lý hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng, chúng ta có thể tối ưu hóa việc sử dụng Nutrient Agar để đạt được kết quả tốt nhất trong nghiên cứu vi sinh vật.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của Nutrient Agar trong một lĩnh vực nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh Nutrient Agar với các môi trường chọn lọc khác như MacConkey Agar, Mannitol Salt Agar.
  • Ứng dụng của Nutrient Agar trong công nghiệp dược phẩm.
  • Các phương pháp cải tiến Nutrient Agar để tăng hiệu quả nuôi cấy các vi sinh vật kén chọn.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
NUTRIENT BROTH (MERCK) | 105443 https://longhaichem.vn/san-pham/nutrient-broth-merck-105443/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:37 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/nutrient-broth-merck-105443/ NUTRIENT BROTH (MERCK) | 105443
Code: 1054430500 – Chai 500g
Nutrient broth là hỗn hợp của tryptone và cao thịt, giúp hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật. Sodium chloride được đưa vào để cân bằng thẩm thấu của môi trường.
]]>

Nutrient broth (1054430500) là môi trường thông thường sử dụng cho một số lượng lớn vi sinh vật không yêu cầu thành phần dinh dưỡng đặc biệt. Công thức của nó phù hợp với chỉ thị JO của Pháp 08/8/1972 để phát hiện khả năng ức chế của các sản phẩm mỹ phẩm.

Nutrient broth là hỗn hợp của tryptone và cao thịt, giúp hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật. Sodium chloride được đưa vào để cân bằng thẩm thấu của môi trường.

    • Nutrient Broth (NB) là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật lỏng tổng hợpđa năng, được sử dụng rộng rãi để nuôi cấy và duy trì sự sống của nhiều loại vi khuẩn không kén chọn.
    • Mã sản phẩm 105443 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Beef Extract: Chiết xuất từ thịt bò, cung cấp các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác cho vi khuẩn.
    • Sodium Chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường dinh dưỡng tổng hợp: Cung cấp các chất dinh dưỡng cơ bản cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn không kén chọn.
    • Dễ sử dụng: Dễ dàng chuẩn bị và sử dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Ứng dụng:

    • Nuôi cấy vi khuẩn không kén chọn:
      • Sử dụng rộng rãi để nuôi cấy các vi khuẩn như Escherichia coli, Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis và nhiều vi khuẩn khác.
    • Duy trì sự sống của vi khuẩn: Sử dụng để duy trì sự sống của các chủng vi khuẩn trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
    • Chuẩn bị mẫu cho các xét nghiệm vi sinh: Sử dụng để làm giàu mẫu trước khi cấy lên các môi trường chọn lọc khác.
    • Giáo dục: Sử dụng trong các thí nghiệm vi sinh học trong giáo dục.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.

Dịch vụ bổ sung:

Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Nutrient Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.

  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các môi trường nuôi cấy khác, các chất phụ gia và các sản phẩm vi sinh vật học liên quan.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Nutrient Broth là một môi trường nuôi cấy tổng quát. Để nuôi cấy các vi khuẩn kén chọn hoặc có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt, cần sử dụng các môi trường chuyên biệt khác.

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác không?

Nutrient Broth (NB) là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật lỏng phổ biến, được sử dụng rộng rãi để nuôi cấy và duy trì sự sống của nhiều loại vi khuẩn không kén chọn. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cơ bản cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.

Thành phần chi tiết hơn:

  • Peptone: Là sản phẩm thủy phân protein, cung cấp nguồn nitơ hữu cơ, các axit amin thiết yếu và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Beef Extract: Chiết xuất từ thịt bò, cung cấp các vitamin, khoáng chất, các hợp chất hữu cơ và các yếu tố tăng trưởng khác.
  • Sodium Chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu, tạo điều kiện cho vi khuẩn hấp thu các chất dinh dưỡng.

[Hình ảnh thành phần của Nutrient Broth]

Các ứng dụng cụ thể:

  • Nuôi cấy vi khuẩn:
    • Nuôi cấy ban đầu: NB thường được sử dụng để nuôi cấy ban đầu các mẫu vi sinh vật từ các nguồn khác nhau như thực phẩm, nước, đất,… trước khi cấy sang các môi trường chọn lọc.
    • Duy trì chủng: NB được sử dụng để duy trì các chủng vi khuẩn trong các bộ sưu tập vi sinh vật.
    • Chuẩn bị mẫu cho các xét nghiệm: NB được sử dụng để làm giàu mẫu trước khi tiến hành các xét nghiệm sinh hóa, kháng sinh đồ hoặc các xét nghiệm phân tử.
  • Sản xuất sinh khối: NB có thể được sử dụng để sản xuất sinh khối vi khuẩn cho các ứng dụng công nghiệp như sản xuất enzyme, vitamin, axit amin,…
  • Nghiên cứu: NB được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về sinh lý vi sinh vật, sinh hóa vi sinh vật và di truyền học vi sinh vật.

[Hình ảnh các ống nghiệm Nutrient Broth chứa vi khuẩn đang sinh trưởng]

Ưu điểm của Nutrient Broth:

  • Đa năng: Thích hợp cho việc nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng chuẩn bị và tiệt trùng.
  • Giá thành rẻ: So với các loại môi trường đặc biệt khác, NB có giá thành tương đối rẻ.

Nhược điểm:

  • Ít chọn lọc: Do thành phần dinh dưỡng phong phú nên NB không thích hợp để phân lập các loại vi khuẩn kén chọn hoặc phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của vi khuẩn trong NB:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ủ thường là 37°C, tuy nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào loài vi khuẩn.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường từ 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • Độ pH: Độ pH tối ưu cho sự sinh trưởng của vi khuẩn thường là 7.0.
  • Độ thoáng khí: Một số vi khuẩn cần điều kiện hiếu khí hoặc kỵ khí để sinh trưởng.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Tiệt trùng: Phải tiệt trùng môi trường trước khi sử dụng để tránh sự nhiễm bẩn của vi sinh vật khác.
  • Cấy mẫu: Cấy mẫu vô trùng để tránh nhiễm bẩn.
  • Quan sát: Quan sát sự đục của môi trường để đánh giá sự sinh trưởng của vi khuẩn.

Tổng kết:

Nutrient Broth là một môi trường nuôi cấy vi sinh vật đa năng và dễ sử dụng. Nó là công cụ hữu ích trong nhiều nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật học. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, cần lựa chọn điều kiện nuôi cấy phù hợp với từng loại vi khuẩn.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của Nutrient Broth không?

Ví dụ:

  • So sánh Nutrient Broth với các môi trường nuôi cấy khác.
  • Các biến thể của Nutrient Broth và ứng dụng của chúng.
  • Các phương pháp xác định sinh khối vi khuẩn trong Nutrient Broth.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

]]>
OF BASAL MEDIUM (MERCK) | 110282 https://longhaichem.vn/san-pham/of-basal-medium-merck-110282/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:35 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/of-basal-medium-merck-110282/ OF BASAL MEDIUM (MERCK) | 110282
Code: 1102820500 – Chai 500g Môi trường cơ bản để phân biệt và phân loại vi khuẩn đường ruột gram âm
]]>

Môi trường nuôi cấy OF basal medium (1102820500)  được đề xuất bởi Hugh và Leifson (1953) để phát hiện sự oxy hóa và sự giảm sút của carbohydrate lên men. Nó được sử dụng chủ yếu để phân biệt và phân loại vi khuẩn đường ruột gram âm. Một agar chọn lọc và khác biệt cho Pseudomonas cepacia đã được hình thành bởi Welch et al. (1987) trên cơ sở môi trường này, với việc bổ sung agar-agar, lactose, polymyxin B và bacitracin.

Một carbohydrate được thêm vào môi trường nuôi cấy, sự phân hủy carbohydrate thành axit được biểu thị bằng chỉ thị pH bromothymol màu xanh làm thay đổi màu của nó thành màu vàng. Sự suy thoái được phép diễn ra trong khi môi trường được tiếp xúc với không khí (suy thoái có thể oxy hóa hoặc lên men) hoặc dưới loại trừ không khí (suy thoái bằng cách chỉ lên men).

OF Basal Medium (Merck) | 110282

  • OF Basal Medium là môi trường cơ bản dùng để xác định khả năng oxy hóa và lên men đường của vi khuẩn Gram âm.
  • “acc. to Hugh and Leifson” có nghĩa là môi trường này được chuẩn bị theo phương pháp của Hugh và Leifson, hai nhà khoa học đã phát triển phương pháp này để phân biệt vi khuẩn dựa trên khả năng sử dụng đường.
  • Merck | 110282 là mã sản phẩm của OF Basal Medium được cung cấp bởi công ty Merck.

Thành phần:

  • Pepton: Cung cấp nguồn nitơ và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Beef Extract: Cung cấp các vitamin, khoáng chất và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
  • Sodium Chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu và cung cấp ion Na+ cho vi khuẩn.
  • Bromthymol Blue: Chất chỉ thị pH, chuyển sang màu vàng khi môi trường bị axit hóa do quá trình lên men đường.

Nguyên lý hoạt động:

  • Xác định khả năng oxy hóa và lên men đường:

    • Oxy hóa: Khi vi khuẩn sử dụng đường có mặt oxy, chúng sẽ oxy hóa đường thành CO2 và nước, tạo ra môi trường axit.
    • Lên men: Khi vi khuẩn sử dụng đường trong điều kiện thiếu oxy, chúng sẽ lên men đường thành các sản phẩm như acid hữu cơ (ví dụ: acid lactic, acid acetic), khí CO2 và các sản phẩm khác.
  • Cách tiến hành:

    • Môi trường được phân chia vào các ống nghiệm.
    • Cấy vi khuẩn vào từng ống nghiệm.
    • Một số ống nghiệm được phủ một lớp dầu khoáng để tạo điều kiện kỵ khí (thiếu oxy).
    • Ủ các ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp.
    • Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường.
  • Kết quả:

    • Màu vàng: Chứng tỏ vi khuẩn đã lên men đường (có thể xảy ra cả trong điều kiện hiếu khí và kỵ khí).
    • Màu xanh: Chứng tỏ vi khuẩn không lên men đường hoặc chỉ oxy hóa đường trong điều kiện hiếu khí.

Ứng dụng:

  • Phân loại vi khuẩn Gram âm: Sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn Gram âm dựa trên khả năng oxy hóa và lên men đường.
  • Xác định đặc điểm sinh hóa của vi khuẩn: Giúp xác định các đặc tính sinh hóa của vi khuẩn, hỗ trợ trong việc phân loại và định danh vi khuẩn.

Lưu ý:

  • Chuẩn bị môi trường: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất để chuẩn bị môi trường.
  • Kỹ thuật cấy: Thực hiện kỹ thuật cấy vô trùng để tránh nhiễm khuẩn.
  • Kiểm soát chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng môi trường bằng cách cấy các chủng vi khuẩn kiểm soát.

Kết luận:

OF Basal Medium là một môi trường cơ bản quan trọng trong vi sinh vật học, được sử dụng để đánh giá khả năng oxy hóa và lên men đường của vi khuẩn Gram âm. Kết quả của xét nghiệm này giúp xác định đặc điểm sinh hóa của vi khuẩn, hỗ trợ trong việc phân loại và định danh vi khuẩn.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của OF Basal Medium? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về môi trường này?

Các chủ đề gợi ý:

  • Các loại đường thường sử dụng trong OF Medium.
  • So sánh OF Medium với các phương pháp xác định khả năng sử dụng đường khác.
  • Ứng dụng của OF Medium trong các lĩnh vực khác.

Vai trò của các thành phần:

  • Pepton và Beef Extract: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của vi khuẩn.
  • Sodium Chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu và cung cấp ion Na+ cho vi khuẩn.
  • Bromthymol Blue: Chất chỉ thị pH nhạy cảm, chuyển từ xanh sang vàng khi môi trường bị axit hóa do quá trình lên men đường.

Các loại đường sử dụng:

  • Glucose: Đường đơn giản thường được sử dụng để kiểm tra khả năng lên men của vi khuẩn.
  • Lactose: Đường đôi, đặc biệt hữu ích để phân biệt các nhóm vi khuẩn khác nhau dựa trên khả năng lên men lactose.
  • Các loại đường khác: Có thể sử dụng các loại đường khác như sucrose, mannitol, để kiểm tra khả năng sử dụng các loại đường này của vi khuẩn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:

  • Độ pH ban đầu: Độ pH của môi trường ban đầu ảnh hưởng đến khả năng chuyển màu của chỉ thị pH.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ đủ dài để vi khuẩn có thể phát triển và tạo ra sản phẩm chuyển hóa.
  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thích hợp cho từng loại vi khuẩn.
  • Lượng ôxy: Lớp dầu khoáng giúp tạo điều kiện kỵ khí, nhưng không hoàn toàn loại bỏ được oxy.

Ứng dụng khác:

  • Xác định các đặc tính sinh hóa khác: Ngoài khả năng oxy hóa và lên men đường, OF Medium có thể kết hợp với các chất chỉ thị khác để xác định các đặc tính sinh hóa khác của vi khuẩn, như sản xuất H2S, urease.
  • Nghiên cứu sinh thái vi sinh vật: Sử dụng để nghiên cứu sự phân bố và đa dạng sinh học của vi khuẩn trong các môi trường khác nhau.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Kiểm tra chất lượng môi trường: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng môi trường bằng cách cấy các chủng vi khuẩn kiểm soát.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo kết quả chính xác.
  • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi khuẩn.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Tại sao phải sử dụng lớp dầu khoáng? Lớp dầu khoáng tạo ra một lớp màng ngăn cách môi trường với không khí, giúp duy trì điều kiện kỵ khí.
  • Làm thế nào để phân biệt giữa oxy hóa và lên men? Nếu chỉ có ống nghiệm không có dầu khoáng chuyển sang màu vàng, chứng tỏ vi khuẩn chỉ oxy hóa đường. Nếu cả hai ống nghiệm đều chuyển sang màu vàng, chứng tỏ vi khuẩn có khả năng cả oxy hóa và lên men đường.
  • Có thể sử dụng OF Medium để xác định tất cả các loại vi khuẩn không? OF Medium chủ yếu được sử dụng cho vi khuẩn Gram âm.

Kết luận:

OF Basal Medium là một công cụ hữu ích trong việc phân loại và định danh vi khuẩn Gram âm dựa trên khả năng oxy hóa và lên men đường. Bằng cách hiểu rõ nguyên lý hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, chúng ta có thể sử dụng môi trường này một cách hiệu quả trong nghiên cứu vi sinh vật.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể của OF Basal Medium trong một lĩnh vực nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về môi trường này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh OF Medium với các phương pháp xác định khả năng sử dụng đường khác như TSI Agar.
  • Ứng dụng của OF Medium trong kiểm soát chất lượng thực phẩm.
  • Các loại vi khuẩn thường được xác định bằng OF Medium.
]]>
PEPSIN (MERCK) | 107185 https://longhaichem.vn/san-pham/pepsin-merck-107185/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:32 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/pepsin-merck-107185/ PEPSIN (MERCK) | 107185
Code: 1071850100 – Chai 500g
]]>

Pepsin (1071850100) – Pepsin (from porcine gastric mucosa) 0.7 FIP-U/mg for biochemistry EC 3.4.23.1. CAS 9001-75-6, pH 4.0 – 5.0 (10 g/l, H₂O, 20 °C), molar mass 35000 g/mol.

    • Pepsin (Merck) | 107185 là một enzyme tiêu hóa được chiết xuất từ niêm mạc dạ dày của động vật có vú, thường là lợn.
    • Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein trong hệ tiêu hóa.
    • Mã sản phẩm 107185 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Pepsin là một endopeptidase, có khả năng cắt liên kết peptid giữa các axit amin trong chuỗi polypeptide.
    • Nó hoạt động tối ưu trong môi trường axit (pH 1.5-2.5), tương tự như môi trường trong dạ dày.
  • Ứng dụng:

    • Nghiên cứu sinh hóa:
      • Sử dụng trong nghiên cứu về tiêu hóa protein, cấu trúc protein, và các quá trình liên quan đến enzyme.
      • Dùng để thủy phân protein thành các peptide nhỏ hơn trong các thí nghiệm sinh hóa.
    • Công nghiệp thực phẩm:
      • Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm như nước chấm, gia vị, và các sản phẩm thủy phân protein.
    • Công nghiệp dược phẩm:
      • Sử dụng trong sản xuất các chế phẩm enzyme tiêu hóa để hỗ trợ tiêu hóa.
      • Dùng trong sản xuất một số loại thuốc.
    • Nghiên cứu y học:
      • Sử dụng trong nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến tiêu hóa.
  • Lưu ý:

    • Điều kiện hoạt động: Pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường axit.
    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ thấp (2-8°C) để duy trì hoạt tính của enzyme.
    • An toàn: Pepsin có thể gây kích ứng da và mắt. Sử dụng găng tay và kính bảo hộ khi thao tác.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật sinh hóa: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Pepsin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật sinh hóa, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các chất nền, chất ức chế, và các hóa chất liên quan đến nghiên cứu enzyme.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Pepsin là một enzyme có hoạt tính mạnh. Cần sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác không?

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về Pepsin (Merck) | 107185, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn và các ứng dụng đa dạng của sản phẩm này trong các lĩnh vực khác nhau.

Pepsin là một enzyme protease quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày của động vật có vú. Nó có khả năng cắt các liên kết peptide trong protein, biến các phân tử protein lớn thành các peptide nhỏ hơn và các axit amin tự do, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ.

Hình ảnh về Pepsin breaking down protein

Các ứng dụng của Pepsin:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Sản xuất gia vị: Pepsin được sử dụng để thủy phân protein trong các nguyên liệu thực phẩm, tạo ra các hương vị đặc trưng cho các loại nước chấm, gia vị.
    • Sản xuất thực phẩm chức năng: Pepsin được bổ sung vào các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa protein ở những người có vấn đề về tiêu hóa.
    • Sản xuất bia: Pepsin được sử dụng để làm trong bia, loại bỏ các protein không hòa tan.
  • Ngành công nghiệp dược phẩm:
    • Sản xuất thuốc: Pepsin được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc tiêu hóa, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa protein ở những người có vấn đề về dạ dày.
    • Sản xuất mỹ phẩm: Pepsin được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da để tẩy tế bào chết và làm sạch da.
  • Ngành công nghiệp da:
    • Pepsin được sử dụng trong quá trình thuộc da, giúp làm mềm da và loại bỏ các protein không cần thiết.
  • Ngành công nghiệp sinh học:
    • Pepsin được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để phân tích cấu trúc protein, sản xuất các peptide sinh học, và các ứng dụng khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính của Pepsin:

  • Độ pH: Pepsin hoạt động tốt nhất trong môi trường axit mạnh (pH 1.5-2.5).
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của pepsin là khoảng 37°C.
  • Nồng độ enzyme: Nồng độ enzyme càng cao thì tốc độ phản ứng càng nhanh.
  • Nồng độ chất nền: Nồng độ chất nền tăng đến một mức nhất định thì tốc độ phản ứng sẽ đạt đến giá trị cực đại.
  • Các chất ức chế: Một số chất như các kim loại nặng (chì, thủy ngân) có thể ức chế hoạt tính của pepsin.

Lưu ý khi sử dụng Pepsin:

  • An toàn: Pepsin có thể gây kích ứng da và mắt. Khi làm việc với pepsin, cần đeo găng tay và kính bảo hộ.
  • Bảo quản: Bảo quản pepsin ở nhiệt độ thấp (2-8°C) để duy trì hoạt tính của enzyme.
  • Điều kiện phản ứng: Điều chỉnh pH, nhiệt độ và các yếu tố khác để đảm bảo hoạt động tối ưu của pepsin trong quá trình sử dụng.

Tổng kết:

Pepsin là một enzyme protease quan trọng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ về tính chất và cơ chế hoạt động của pepsin sẽ giúp chúng ta sử dụng hiệu quả enzyme này trong nghiên cứu và sản xuất.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của pepsin không?

Ví dụ:

  • Các phương pháp xác định hoạt tính của pepsin.
  • So sánh pepsin với các enzyme protease khác.
  • Ứng dụng của pepsin trong y học.

Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!

]]>
PEPTONE FROM CASEIN PANCREATICALLY DIGESTED (MERCK) | 102239 https://longhaichem.vn/san-pham/peptone-from-casein-pancreatically-digested-merck-102239/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:29 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/peptone-from-casein-pancreatically-digested-merck-102239/ PEPTONE FROM CASEIN PANCREATICALLY DIGESTED (MERCK) | 102239
Code: 102230500 – Chai 500g
]]>

Peptone from casein pancreatically digested (102230500) này thu được từ sự thoái hóa của tụy casein và được sử dụng để chuẩn bị môi trường cho việc nuôi cấy các vi sinh vật khó tính. Nó chứa một lượng đáng kể các chất đối kháng sulfonamide (axit p-aminobenzoic) và vì thế được sử dụng đặc biệt đối với việc chuẩn bị môi trường nuôi cấy được sử dụng để kiểm tra độ nhạy của vi sinh vật truyền nhiễm đối với sulfonamid

Peptone from casein này được sử dụng để chuẩn bị môi trường cho việc nuôi cấy các vi sinh vật khó tính. Nó chứa một lượng không đáng kể chất đối kháng sulphonamide và do đó được sử dụng đặc biệt cho việc chuẩn bị môi trường nuôi cấy được sử dụng để kiểm tra độ nhạy
Peptone from casein này thu được từ sự thoái hóa của casein và được sử dụng để chuẩn bị môi trường cho việc nuôi cấy các vi sinh vật khó tính. Nó chứa một lượng không đáng kể chất đối kháng sulfonamid (axit p-aminobenzoic) và do đó được sử dụng đặc biệt để điều chế môi trường nuôi cấy được sử dụng để kiểm tra độ nhạy cảm của vi sinh vật truyền nhiễm đối với sulfonamid.

  • Peptone from Casein Pancreatically Digested là một sản phẩm của Merck, mã số 102239.
  • Đây là một loại peptone được sản xuất bằng cách thủy phân enzym casein (protein sữa) bằng enzyme từ tuyến tụy.
  • Peptone là một nguồn cung cấp nitơ hữu cơ quan trọng trong các môi trường nuôi cấy vi sinh vật.

Thành phần và Tính chất:

  • Thành phần: Chứa chủ yếu là các chuỗi peptit ngắn, amino acid tự do và các hợp chất hữu cơ khác.
  • Tính chất:
    • Dạng bột màu vàng nhạt.
    • Dễ tan trong nước.
    • Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
    • Cung cấp nguồn nitơ hữu cơ dễ tiêu hóa cho vi khuẩn.
    • Chứa các yếu tố tăng trưởng quan trọng cho vi khuẩn như vitamin nhóm B, acid amin thiết yếu.

Ứng dụng:

  • Môi trường nuôi cấy vi sinh vật: Là thành phần chính trong nhiều loại môi trường nuôi cấy vi khuẩn, nấm men, nấm mốc, tảo.
    • Ví dụ:
      • Tryptic Soy Agar (TSA)
      • Nutrient Broth
      • Luria-Bertani (LB) broth
      • Blood Agar
  • Nghiên cứu sinh học:
    • Sử dụng trong các nghiên cứu về vi sinh vật học, sinh hóa, công nghệ sinh học.
  • Công nghiệp thực phẩm:
    • Có thể được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Ưu điểm:

  • Nguồn dinh dưỡng đa dạng: Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng hòa tan trong nước.
  • Chất lượng cao: Sản phẩm của Merck đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.

Lưu ý:

  • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • An toàn: Tránh hít phải bụi.
  • Sử dụng: Tuân thủ các quy trình vô trùng khi sử dụng trong phòng thí nghiệm.

Kết luận:

Peptone from Casein Pancreatically Digested (Merck) | 102239 là một thành phần quan trọng trong các môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Với nguồn dinh dưỡng đa dạng và chất lượng cao, nó đóng vai trò thiết yếu trong các nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật học.

Quy trình sản xuất:

    • Nguyên liệu: Casein (protein sữa) là thành phần chính.
    • Thủy phân: Casein được thủy phân bằng các enzyme từ tuyến tụy. Quá trình này phá vỡ các liên kết peptit trong protein, tạo ra các chuỗi peptit ngắn hơn và các amino acid tự do.
    • Tinh chế: Sản phẩm thu được sau quá trình thủy phân được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và cô đặc.
    • Sấy khô: Sản phẩm cuối cùng được sấy khô thành dạng bột.
Hình ảnh về Quy trình sản xuất peptone

Vai trò của Peptone trong môi trường nuôi cấy:

  • Nguồn nitơ: Cung cấp nitơ hữu cơ dễ tiêu hóa cho vi sinh vật.
  • Nguồn carbon: Một số loại peptone cũng cung cấp carbon.
  • Các yếu tố tăng trưởng: Chứa các vitamin nhóm B, các amino acid thiết yếu và các yếu tố tăng trưởng khác.
  • Điều chỉnh pH: Giúp điều chỉnh độ pH của môi trường nuôi cấy.

Các loại Peptone:

  • Peptone từ casein: Được sản xuất từ casein, như sản phẩm Merck 102239.
  • Peptone từ thịt: Được sản xuất từ thịt động vật.
  • Peptone từ đậu nành: Được sản xuất từ đậu nành.
  • Peptone từ nấm men: Được sản xuất từ nấm men.

Mỗi loại peptone có thành phần dinh dưỡng và đặc tính khác nhau, phù hợp với các loại vi sinh vật và mục đích nuôi cấy khác nhau.

Ứng dụng khác:

Ngoài việc sử dụng trong môi trường nuôi cấy, peptone còn được ứng dụng trong:

  • Sản xuất thuốc: Làm tá dược trong một số loại thuốc.
  • Nghiên cứu sinh học phân tử: Là thành phần trong các dung dịch đệm, dung dịch ly trích DNA/RNA.
  • Sản xuất mỹ phẩm: Làm thành phần trong một số loại mỹ phẩm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng peptone:

  • Nguồn nguyên liệu: Chất lượng của casein ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của peptone.
  • Điều kiện thủy phân: Nhiệt độ, thời gian, pH của quá trình thủy phân ảnh hưởng đến thành phần và kích thước của các chuỗi peptit.
  • Phương pháp tinh chế: Phương pháp tinh chế ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Độ hòa tan: Peptone dễ tan trong nước, nhưng có thể khó tan trong các dung dịch có độ muối cao.
  • Tương thích: Peptone tương thích với hầu hết các thành phần khác trong môi trường nuôi cấy.
  • Bảo quản: Bảo quản peptone ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Kết luận:

Peptone from Casein Pancreatically Digested là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong các môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Việc hiểu rõ về tính chất, ứng dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của peptone sẽ giúp các nhà khoa học và kỹ thuật viên lựa chọn được loại peptone phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng của peptone trong một loại môi trường nuôi cấy cụ thể nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh peptone từ casein với các loại peptone khác.
  • Ảnh hưởng của peptone đến sự sinh trưởng của vi sinh vật.
  • Quy trình sản xuất các loại môi trường nuôi cấy phổ biến sử dụng peptone.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
PEPTONE FROM MEAT (MERCK) | 107224 https://longhaichem.vn/san-pham/peptone-from-meat-merck-107224/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:26 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/peptone-from-meat-merck-107224/ PEPTONE FROM MEAT (MERCK) | 107224
Code: 1072241000 – Chai 1kg
]]>

Peptone from meat (1072241000) sau quá trình thủy phân ly giải protein. Có nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau được sử dụng để sản xuất peptone như, nấm men (cao nấm men), thịt, và đậu nành… Tuy nhiên, bất kể nguyên liệu sản xuất là nguồn nào thì thành phần của peptone chủ yếu là: polypeptide, protein và amino acid tự do. Môi trường peptone chứa rất nhiều dinh dưỡng có thể cung cấp cho các vi sinh vật, đặc biệt là amino acid. Do đó môi trường này được sử dụng rất rộng rãi trong các phòng vi sinh và dùng nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Đặc biệt peptone cao thịt sẽ được sử dụng chủ yếu đối với những loài vi khuẩn khó tính và yêu cầu nguồn dinh dưỡng cao cho sinh trưởng và phát triển.

    • Peptone From Meat (Merck) | 107224 là một thành phần cơ bản và quan trọng trong việc pha chế nhiều loại môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
    • Peptone là sản phẩm thủy phân protein động vật (trong trường hợp này là thịt) bằng enzyme protease.
  • Thành phần:

    • Chủ yếu bao gồm các peptide, axit amin, và một số chất chiết xuất khác từ thịt.
    • Cung cấp nguồn nitơ, carbon, và các yếu tố tăng trưởng thiết yếu cho sự phát triển của vi sinh vật.
  • Ứng dụng:

    • Thành phần chính trong nhiều môi trường nuôi cấy:
      • Môi trường nuôi cấy vi khuẩn: Nutrient Broth, Tryptic Soy Broth, Blood Agar, MacConkey Agar, và nhiều môi trường khác.
      • Môi trường nuôi cấy nấm: Sabouraud Dextrose Agar, Potato Dextrose Agar.
      • Môi trường nuôi cấy tế bào: Sử dụng trong nuôi cấy tế bào động vật và thực vật.
    • Trong công nghiệp sinh học: Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm sinh học như kháng sinh, enzyme, vaccine.
  • Ưu điểm:

    • Nguồn dinh dưỡng đa dạng: Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật.
    • Dễ sử dụng: Dễ dàng hòa tan trong nước.
    • Độ ổn định cao: Có thể bảo quản trong thời gian dài.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Chất lượng: Chọn mua peptone từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong việc sử dụng Peptone From Meat hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các môi trường nuôi cấy sử dụng Peptone From Meat và các sản phẩm vi sinh vật học khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý: Peptone From Meat là một thành phần cơ bản trong nhiều môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Chất lượng của peptone ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và sinh trưởng của vi sinh vật.

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác không?

Các thành phần chính trong peptone từ thịt:

  • Các axit amin: Là các đơn vị cấu tạo nên protein, cung cấp nguồn nitơ và carbon cần thiết cho sự tổng hợp protein của vi sinh vật.
  • Peptide: Là các chuỗi ngắn các axit amin, dễ dàng hấp thu và sử dụng bởi vi sinh vật.
  • Các vitamin: Một số vitamin nhóm B có thể có mặt trong peptone, đóng vai trò như các coenzyme trong quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.
  • Các khoáng chất: Các khoáng chất như sắt, kẽm, đồng… cũng có thể có mặt trong peptone, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng của vi sinh vật.

Ứng dụng của Peptone From Meat:

  • Nuôi cấy vi khuẩn:
    • Môi trường tổng hợp: Peptone là thành phần chính trong nhiều loại môi trường tổng hợp như Nutrient Broth, Tryptic Soy Broth.
    • Môi trường chọn lọc: Peptone được sử dụng trong một số môi trường chọn lọc để nuôi cấy các loại vi khuẩn đặc biệt.
    • Môi trường vi sinh vật kỵ khí: Peptone cũng được sử dụng trong các môi trường nuôi cấy vi sinh vật kỵ khí.
  • Nuôi cấy nấm:
    • Peptone được sử dụng trong một số môi trường nuôi cấy nấm như Sabouraud Dextrose Agar.
  • Nuôi cấy tế bào:
    • Peptone được sử dụng trong một số môi trường nuôi cấy tế bào động vật và thực vật.
  • Sản xuất sinh học:
    • Peptone được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm sinh học như kháng sinh, enzyme, vaccine.

Ưu điểm của Peptone From Meat:

  • Nguồn dinh dưỡng đa dạng: Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật.
  • Dễ sử dụng: Dễ dàng hòa tan trong nước.
  • Độ ổn định cao: Có thể bảo quản trong thời gian dài.
  • Tương thích với nhiều loại môi trường: Có thể kết hợp với nhiều loại chất khác để tạo ra các môi trường nuôi cấy khác nhau.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Chất lượng: Chọn mua peptone từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.
  • Bảo quản: Bảo quản peptone ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Hòa tan: Hòa tan peptone trong nước cất hoặc nước khử ion, đun nóng nhẹ nếu cần.
  • Điều chỉnh pH: Điều chỉnh pH của môi trường nuôi cấy đến giá trị phù hợp với loại vi sinh vật cần nuôi cấy.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của peptone:

  • Nguồn nguyên liệu: Chất lượng của thịt sử dụng để sản xuất peptone ảnh hưởng đến thành phần dinh dưỡng và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
  • Quá trình thủy phân: Điều kiện quá trình thủy phân như nhiệt độ, thời gian, pH sẽ ảnh hưởng đến độ dài của các peptide và hàm lượng các axit amin tự do trong peptone.
  • Phương pháp tinh chế: Phương pháp tinh chế peptone ảnh hưởng đến độ tinh khiết và màu sắc của sản phẩm.

Tổng kết:

Peptone từ thịt là một thành phần không thể thiếu trong lĩnh vực vi sinh vật học. Nó cung cấp một nguồn dinh dưỡng đa dạng và dễ sử dụng, hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật. Tuy nhiên, để đạt được kết quả nuôi cấy tốt nhất, cần lựa chọn loại peptone phù hợp với từng loại vi sinh vật và điều kiện nuôi cấy cụ thể.

]]>
BUFFERED PEPTONE WATER (MERCK) | 1072280500 https://longhaichem.vn/san-pham/buffered-peptone-water-merck-1072280500/ Fri, 15 Nov 2024 03:44:22 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/buffered-peptone-water-merck-1072280500/ BUFFERED PEPTONE WATER (MERCK) | 1072280500
Code: 1072280500 – Chai 500g Công ty NHH Hóa Chất Lon Hải  chúng tôi cung cấp đầy đủ tất cả các loại môi trường vi sinh của hãng Merck-Đức mà bạn cần. Môi trường vi sinh Peptone water-1072280500 Là môi trường tiền tăng sinh được sử dụng vào giai đoạn trước giai đoạn tăng sinh chọn lọc để phân lập Salmonella từ thực phẩm
]]>

Buffered Peptone Water (1072280500) là môi trường nuôi cấy salmonella dùng để làm giàu trước  khi được sử dụng để giúp phục hồi vi khuẩn Salmonellae bị tổn thương sau khi đưa vào môi trường chọn lọc.  Môi trường trước khi làm giàu này không chứa các chất ức chế, được làm giàu và tạo điều kiện để phục hồi tế bào bị tổn thương trong quá trình bảo quản thực phẩm.

Hai nhà nghiên cứu Edel và Kampelmacher đã ghi nhận các tổn thương vi khuẩn Salmonella  xảy ra trong quá trình bảo quản thực phẩm là do nhiệt độ, độ ẩm khô, áp suất thẩm thấu cao, các chất bảo quản và sự thay đổi nồng độ pH.

Buffered Peptone Water (1072280500) trong giai đoạn trước làm giàu giúp phục hồi tế báo tổn thương nhạy cảm với độ pH thấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mẫu thực vật. Dung dịch này có thể được sử dụng để kiểm tra thức ăn gia cầm khô.

Trong thí nghiệm liên quan đến sự cô lập của vi khuẩn Salmonella từ thịt đã bị nhiễm, trước khi làm giàu trong nước muối Buffered Peptone tại 37 độ C trong vòng 18 giờ trước khi  chọn lọc trong môi trường Tetrathionate Brilliant Green Bile Broth  cho kết quả tốt hơn với phương pháp chọn lọc trực tiếp.

Lactose Broth thường được sử dụng làm môi trường làm giàu nhưng có thể gây bất lợi trong việc phục hồi Salmonella.

Hóa chất chứa Proteose Peptone bao gồm Cacbon, Ni tơ, Vitamin và khoáng chất. Natri Clorua nhằm duy trì sự cân bằng thẩm thấu với môi trường dung dịch đệm phosphate. Canh thang có nhiều chất dinh dưỡng hỗ trợ tăng sinh cho các vi khuẩn tổn thương. Đệm phosphate với mục đích ngăn ngừa sự tổn thương vi khuẩn do thay đổi độ pH của môi trường.

Cấy 10 gam mẫu trong 50ml môi trường và ủ ở nhiệt độ 35-37 độ C trong 18 giờ. Chuyển 10ml từ môi trường này đến 100ml Tetrathionate Broth và ủ tại 43 độ C trong 24-48 giờ . Sau đó nuôi cấy trên môi trường chọn lọc. Kiểm tra các đĩa cho các khuẩn lạc Salmonella điển hình.

Buffered Peptone Water (BPW) (Merck) | 1072280500

  • Giới thiệu:

    • Buffered Peptone Water (BPW) là một môi trường vi sinh vật lỏng được sử dụng để nuôi cấy và làm giàu cho vi khuẩn Salmonella từ các mẫu thực phẩm và các mẫu lâm sàng.
    • Mã sản phẩm 1072280500 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
  • Thành phần:

    • Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
    • Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
    • Dipotassium hydrogen phosphate: Chất đệm giúp duy trì độ pH ổn định.
  • Nguyên lý hoạt động:

    • Môi trường nuôi cấy: BPW cung cấp các chất dinh dưỡng cơ bản cho sự phát triển của vi khuẩn, bao gồm cả Salmonella.
    • Hệ đệm phosphate: Giúp duy trì độ pH ổn định của môi trường, bảo vệ vi khuẩn khỏi những thay đổi pH đột ngột.
    • Làm giàu: Môi trường này giúp tăng số lượng vi khuẩn Salmonella trong mẫu, đặc biệt là từ các mẫu có số lượng vi khuẩn ban đầu thấp.
  • Ứng dụng:

    • Phân lập Salmonella từ thực phẩm: Thịt, gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
    • Phân lập Salmonella từ mẫu lâm sàng: Phân, máu, dịch tiết.
    • Kiểm tra vệ sinh thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi Salmonella.
    • Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của Salmonella.
  • Quy trình sử dụng:

    1. Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    2. Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
    3. Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
    4. Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
    5. Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để phân lập Salmonella.
  • Lưu ý:

    • Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
    • Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu: Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng BPW hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh BPW với các môi trường làm giàu khác như Selenite Cystine Broth, Tetrathionate Broth.
  • Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.

Ứng dụng đa dạng của BPW:

  • Phân lập Salmonella:
    • BPW được sử dụng rộng rãi để làm giàu cho vi khuẩn Salmonella từ các mẫu thực phẩm, nước, và mẫu lâm sàng. Sau khi làm giàu trong BPW, vi khuẩn Salmonella sẽ tăng số lượng đáng kể, giúp dễ dàng phát hiện và phân lập trên các môi trường chọn lọc tiếp theo.
    • Hình ảnh về Salmonella colonies on selective agar
  • Phân lập các vi khuẩn khác:
    • Ngoài Salmonella, BPW cũng có thể được sử dụng để làm giàu cho một số loại vi khuẩn khác như Cronobacter sakazakii, Enterobacter aerogenes.
  • Nghiên cứu về vi khuẩn:
    • BPW được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của vi khuẩn.
    • Hình ảnh về bacteria under microscope
  • Kiểm soát chất lượng:
    • Sử dụng để đánh giá sự nhiễm bẩn của vi khuẩn trong các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.

Ưu điểm của BPW:

  • Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.
  • Hiệu quả làm giàu: Giúp tăng số lượng vi khuẩn mục tiêu trong mẫu.
  • Ổn định pH: Hệ đệm phosphate giúp duy trì độ pH ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thành phần đơn giản: Dễ dàng tự pha chế tại phòng thí nghiệm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của BPW:

  • Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
  • Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mẫu và mục đích của thí nghiệm.
  • Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả.
  • Mật độ cấy:
]]>