LONG HAI CHEMICAL CO.,LTD https://longhaichem.vn Fri, 03 Jan 2025 10:55:02 +0000 vi hourly 1 POTASSIUM SULFATE – K2SO4 (XILONG TQ) https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-sulfate-k2so4-xilong-tq/ Fri, 15 Nov 2024 03:42:18 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-sulfate-k2so4-xilong-tq/

POTASSIUM SULFATE – K2SO4 (XILONG TQ)

]]>

Potassium Sulfate – K2SO4 (XILONG TQ)

Giới thiệu:

  • Tên gọi khác: Kali sunfat, Sulfat kali
  • Nhà sản xuất: XILONG Scientific (Trung Quốc)
  • Công thức hóa học: K2SO4
  • Ngoại quan: Tinh thể màu trắng, không màu, không mùi.

Tính chất vật lý và hóa học:

  • Khối lượng phân tử: 174.26 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 1069 °C
  • Độ tan:
    • Dễ tan trong nước.
    • Ít tan trong ethanol.
  • Tính chất hóa học:
    • Muối trung hòa của kali và axit sulfuric.
    • Ổn định trong điều kiện thường.

Ứng dụng:

  • Phân bón:
    • Nguồn cung cấp kali và lưu huỳnh cho cây trồng.
    • Sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để tăng năng suất cây trồng.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất phân bón kép.
    • Sử dụng trong sản xuất thủy tinh, giấy, thuốc nhuộm.
    • Chất điện ly trong pin và ắc quy.
  • Phòng thí nghiệm:
    • Chất chuẩn trong phân tích hóa học.
    • Sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.

Biện pháp phòng ngừa và an toàn:

  • Nguy hiểm:
    • Ít độc hại, nhưng tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da có thể gây kích ứng.
    • Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi sử dụng.
    • Tránh hít phải bụi.
    • Tránh tiếp xúc với mắt và da.
    • Rửa kỹ tay sau khi sử dụng.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý:

  • Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và MSDS (Material Safety Data Sheet) trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về ứng dụng: Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về ứng dụng của Potassium Sulfate trong nông nghiệp hoặc các lĩnh vực khác, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các loại phân bón khác: Tôi có thể so sánh Potassium Sulfate với các loại phân bón khác như Kali clorua (KCl), Kali nitrat (KNO3) về ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng.
  • Thông tin về nhà sản xuất: Tôi có thể cung cấp thêm thông tin về nhà sản xuất XILONG Scientific.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer: This information is for general knowledge and should not be considered professional advice. Always consult the relevant safety data sheets (SDS) and follow appropriate safety procedures when handling any chemicals.

Tên sản phẩm Potassium Sulfate
Công thức hóa học K2SO4
Quy cách chai 500g

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về Kali Sunfat (K2SO4), chúng ta có thể đi sâu vào các khía cạnh sau:

Ứng dụng cụ thể hơn:

  • Nông nghiệp:
    • Cải thiện chất lượng đất: Kali sunfat giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thông thoáng của đất.
    • Tăng năng suất cây trồng: Cung cấp kali cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng kháng bệnh và tăng năng suất.
    • Cây trồng đặc biệt: Rất thích hợp cho các loại cây trồng nhạy cảm với clo như thuốc lá, khoai tây, nho.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất thủy tinh: Làm chất trợ chảy trong quá trình sản xuất thủy tinh.
    • Sản xuất giấy: Sử dụng trong quá trình nấu giấy để tạo ra giấy có chất lượng cao.
    • Sản xuất thuốc nhuộm: Làm chất trung hòa trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm.
  • Phòng thí nghiệm:
    • Chuẩn độ: Sử dụng làm chất chuẩn trong các phép chuẩn độ.
    • Tổng hợp hóa học: Làm chất xúc tác hoặc chất tham gia phản ứng trong một số phản ứng hóa học.

Ưu điểm của Kali Sunfat so với các loại phân kali khác:

  • Không chứa clo: Không gây độc hại cho cây trồng và không làm giảm chất lượng đất.
  • Dễ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, giúp cây trồng hấp thu nhanh chóng.
  • Ít hút ẩm: Ít vón cục khi bảo quản.

Ảnh hưởng đến môi trường:

  • Ít gây ô nhiễm: Kali sunfat phân hủy sinh học và không gây ô nhiễm nguồn nước.
  • An toàn cho môi trường: Không gây hại cho các sinh vật trong đất và nước.

Biện pháp phòng ngừa và bảo quản:

  • Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Vận chuyển: Vận chuyển trong bao bì kín, tránh va đập mạnh.
  • Sử dụng: Đeo khẩu trang, găng tay khi tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Kali sunfat có thể dùng cho tất cả các loại cây trồng không? Có thể sử dụng cho hầu hết các loại cây trồng, đặc biệt phù hợp với các loại cây trồng nhạy cảm với clo.
  • Liều lượng sử dụng kali sunfat như thế nào? Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào loại đất, loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng của cây. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp.
  • Kali sunfat có tương thích với các loại phân bón khác không? Kali sunfat có thể kết hợp với các loại phân bón khác như DAP, NPK để tăng hiệu quả sử dụng.

Hình ảnh bổ sung:

  • [Hình ảnh hạt kali sunfat]
  • [Hình ảnh cây trồng được bón phân kali sunfat]
  • [Hình ảnh bao bì sản phẩm kali sunfat]

Thông tin bổ sung:

  • Lịch sử: Kali sunfat được sử dụng làm phân bón từ rất lâu đời.
  • Các quy định pháp lý: Việc sản xuất và sử dụng kali sunfat được quy định chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.
  • Các nghiên cứu mới: Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để tìm ra những ứng dụng mới và hiệu quả hơn của kali sunfat.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của Kali Sunfat?

  • Nông nghiệp:
    • Cải thiện chất lượng đất: Kali sunfat giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thông thoáng của đất.
    • Tăng năng suất cây trồng: Cung cấp kali cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng kháng bệnh và tăng năng suất.
    • Cây trồng đặc biệt: Rất thích hợp cho các loại cây trồng nhạy cảm với clo như thuốc lá, khoai tây, nho.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất thủy tinh: Làm chất trợ chảy trong quá trình sản xuất thủy tinh.
    • Sản xuất giấy: Sử dụng trong quá trình nấu giấy để tạo ra giấy có chất lượng cao.
    • Sản xuất thuốc nhuộm: Làm chất trung hòa trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm.
  • Phòng thí nghiệm:
    • Chuẩn độ: Sử dụng làm chất chuẩn trong các phép chuẩn độ.
    • Tổng hợp hóa học: Làm chất xúc tác hoặc chất tham gia phản ứng trong một số phản ứng hóa học.
]]>
POTASSIUM HYDROGEN CARBONATE KHCO3 (XILONG TQ) https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-hydrogen-carbonate-khco3-xilong-tq/ Fri, 15 Nov 2024 03:42:14 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-hydrogen-carbonate-khco3-xilong-tq/ Potassium Hydrogen Carbonate ]]>

Potassium Hydrogen Carbonate (KHCO3), còn được gọi là kali bicarbonate hay bicarbonate kali, là một hợp chất hóa học vô cơ dạng bột hoặc tinh thể màu trắng. Sản phẩm KHCO3 của Xilong là một sản phẩm hóa chất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Tính chất Vật lý và Hóa học

  • Dạng tồn tại: Bột hoặc tinh thể màu trắng.
  • Độ tan: Tan trong nước, ít tan trong ethanol.
  • Tính chất hóa học:
    • Tính bazơ yếu: KHCO3 là một muối axit, có tính bazơ yếu.
    • Phân hủy nhiệt: Khi đun nóng, KHCO3 bị phân hủy thành kali cacbonat (K2CO3), nước và khí cacbonic (CO2).
    • Phản ứng với axit: Tạo thành muối kali tương ứng, nước và khí cacbonic.

Ứng dụng

  • Thực phẩm:
    • Chất tạo bột nở: Dùng trong sản xuất bánh mì, bánh ngọt, tạo độ xốp, nở cho sản phẩm.
    • Chất điều chỉnh độ pH: Sử dụng trong sản xuất nước giải khát, đồ uống có gas.
    • Chất bảo quản: Sử dụng để bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
  • Y tế:
    • Thuốc kháng acid: Giảm đau dạ dày, ợ nóng.
    • Dung dịch đệm: Sử dụng trong các dung dịch đệm sinh học.
  • Công nghiệp:
    • Sản xuất phân bón: Là nguồn cung cấp kali cho cây trồng.
    • Xử lý nước: Sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước.
    • Sản xuất gốm sứ:
    • Sản xuất dược phẩm:

Ưu điểm của sản phẩm Xilong

  • Chất lượng: Xilong là một thương hiệu hóa chất uy tín tại Trung Quốc, sản phẩm đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết.
  • Giá cả cạnh tranh: Sản phẩm có giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Dễ dàng tìm mua: Sản phẩm được phân phối rộng rãi trên thị trường.

An toàn và Bảo quản

  • An toàn:
    • Tránh hít phải bụi.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Trong trường hợp tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch.
  • Bảo quản:
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý 1

  • Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn và sử dụng đúng cách.
  • Tham khảo thông tin chi tiết trên bao bì sản phẩm hoặc liên hệ nhà cung cấp để biết thêm thông tin.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng nào cụ thể của KHCO3 không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Tên sản phẩm Potassium Hydrogen Carbonate
Công thức hóa học KHCO3
Quy cách chai 500g

Ứng dụng chi tiết hơn:

  • Công nghiệp thực phẩm:
    • Chất tạo xốp: Ngoài bánh mì, bánh ngọt, KHCO3 còn được sử dụng trong sản xuất bánh quy, bánh rán, tạo độ giòn và xốp cho sản phẩm.
    • Chất điều vị: Giúp tăng cường hương vị và độ đậm đà của thực phẩm.
    • Chất ổn định màu: Giúp giữ màu sắc tự nhiên của thực phẩm.
  • Ngành dược phẩm:
    • Nguyên liệu sản xuất thuốc: Dùng để sản xuất một số loại thuốc kháng acid, thuốc lợi tiểu.
    • Dung dịch đệm: Sử dụng trong các dung dịch đệm sinh lý, dung dịch rửa mắt.
  • Mỹ phẩm:
    • Thành phần của kem đánh răng: Giúp làm sạch răng, trung hòa axit trong miệng.
  • Nông nghiệp:
    • Điều chỉnh độ pH đất: Sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất chua, tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng.
    • Phân bón lá: Cung cấp kali cho cây trồng qua lá.

So sánh với Sodium Bicarbonate (NaHCO3):

Tính chất Potassium Hydrogen Carbonate (KHCO3) Sodium Bicarbonate (NaHCO3)
Tên gọi khác Kali bicarbonate Baking soda
Độ tan trong nước Cao hơn Cao hơn
Tính kiềm Yếu hơn Mạnh hơn
Ứng dụng Thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp Thực phẩm, y tế, công nghiệp, làm sạch
Giá thành Thường cao hơn Thường rẻ hơn

Các phản ứng hóa học đặc trưng:

  • Phân hủy nhiệt: 2KHCO3 → K2CO3 + H2O + CO2
  • Phản ứng với axit: KHCO3 + HCl → KCl + H2O + CO2
  • Phản ứng với bazơ: KHCO3 + NaOH → K2CO3 + H2O

An toàn và bảo quản:

  • Nguy hiểm: Mặc dù không độc hại như nhiều hóa chất khác, nhưng việc tiếp xúc trực tiếp với KHCO3 trong thời gian dài có thể gây kích ứng da và mắt.
  • Bảo quản: Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đậy kín bao bì sau khi sử dụng.

Các nghiên cứu mới:

  • Ứng dụng trong sản xuất vật liệu mới: KHCO3 đang được nghiên cứu để sử dụng trong sản xuất vật liệu nano, vật liệu xây dựng.
  • Ứng dụng trong bảo vệ môi trường: KHCO3 có tiềm năng ứng dụng trong xử lý nước thải, khử trùng.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng KHCO3 trong thực phẩm, cần tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Đối với các ứng dụng khác, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng nào cụ thể của KHCO3 không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về sản phẩm này?

Các chủ đề gợi ý:

  • So sánh KHCO3 với các chất tạo xốp khác
  • Cơ chế tác động của KHCO3 trong quá trình làm bánh
  • Ảnh hưởng của KHCO3 đến sức khỏe khi sử dụng lâu dài
  • Các quy định về sử dụng KHCO3 trong công nghiệp thực phẩm

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
POTASSIUM SODIUM TARTRATE KNAC4H4O6·4H2O (XILONG TQ) https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-sodium-tartrate-knac4h4o6%c2%b74h2o-xilong-tq/ Fri, 15 Nov 2024 03:42:10 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-sodium-tartrate-knac4h4o6%c2%b74h2o-xilong-tq/

POTASSIUM SODIUM TARTRATE KNAC4H4O6·4H2O (XILONG TQ)

]]>
  • Tên gọi khác: Muối Rochelle, Kali natri tartrat tetrahydrat
  • Nhà sản xuất: XILONG Scientific (Trung Quốc)
  • Công thức hóa học: KNaC4H4O6·4H2O
  • Ngoại quan: Tinh thể không màu hoặc màu trắng, thường có dạng bột.

Tính chất vật lý và hóa học:

  • Khối lượng phân tử: 282.14 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 70-75 °C (mất nước)
  • Độ tan: Dễ tan trong nước, ít tan trong ethanol.
  • Tính chất hóa học:
    • Muối kép của axit tartaric.
    • Có tính kiềm nhẹ.
    • Dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

  • Công nghiệp thực phẩm:
    • Chất ổn định trong thực phẩm (ví dụ: kem, bánh ngọt).
    • Chất tạo phức trong quá trình chế biến thực phẩm.
  • Công nghiệp dược phẩm:
    • Thành phần của thuốc nhuận tràng.
    • Chất phụ gia trong một số loại thuốc.
  • Công nghiệp hóa chất:
    • Sử dụng trong quá trình tráng gương, mạ điện.
    • Chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
  • Ứng dụng khác:
    • Thành phần của thuốc thử Fehling (dùng để định lượng đường khử).
    • Sử dụng trong công nghệ siêu âm.

Biện pháp phòng ngừa và an toàn:

  • Nguy hiểm:
    • Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
    • Nên tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi sử dụng.
    • Làm việc trong khu vực thông thoáng.
    • Tránh tiếp xúc với mắt và da.
    • Rửa kỹ tay sau khi sử dụng.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý:

  • Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và MSDS (Material Safety Data Sheet) trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.

Dịch vụ bổ sung:

  • Tư vấn về ứng dụng: Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về ứng dụng của Potassium Sodium Tartrate, tôi có thể hỗ trợ bạn.
  • So sánh với các sản phẩm khác: Tôi có thể so sánh Potassium Sodium Tartrate với các chất hóa học khác có cùng công dụng.
  • Thông tin về nhà sản xuất: Tôi có thể cung cấp thêm thông tin về nhà sản xuất XILONG Scientific.

Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!

Disclaimer: This information is for general knowledge and should not be considered professional advice. Always consult the relevant safety data sheets (SDS) and follow appropriate safety procedures when handling any chemicals.

Tên sản phẩm Potassium Hydrogen Carbonate
Công thức hóa học KHCO3
Quy cách chai 500g

Cấu trúc phân tử và hình ảnh:

  • Cấu trúc: Phân tử Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có cấu trúc phức tạp, bao gồm các ion kali (K+), natri (Na+), tartrat (C4H4O62-) và các phân tử nước (H2O).
  • Hình ảnh: [Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh cấu trúc phân tử của KNaC4H4O6·4H2O trên các nền tảng như Google Images hoặc các cơ sở dữ liệu hóa học chuyên dụng.]

Tính chất vật lý chi tiết:

  • Khối lượng riêng: … g/cm³
  • Độ hòa tan trong các dung môi khác: Ngoài nước và ethanol, Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có thể tan trong một số dung môi hữu cơ khác.
  • Tính ổn định: Khá ổn định ở điều kiện thường, tuy nhiên có thể bị phân hủy khi đun nóng đến nhiệt độ cao.

Ứng dụng cụ thể hơn:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Chất ổn định: Giúp tạo cấu trúc ổn định cho các sản phẩm như kem, thạch, mứt.
    • Chất tạo phức: Tạo phức với các ion kim loại, giúp cải thiện màu sắc và hương vị của thực phẩm.
    • Chất chống oxy hóa: Giúp ngăn chặn quá trình oxi hóa, kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.
  • Ngành dược phẩm:
    • Chất làm dịu: Sử dụng trong một số loại thuốc trị ho, thuốc long đờm.
    • Chất bảo quản: Giúp bảo quản các chế phẩm dược.
  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Chất đệm: Duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng hóa học.
    • Chất tạo kết tủa: Sử dụng trong quá trình phân tích hóa học.

An toàn và môi trường:

  • Nguy hiểm: Mặc dù không độc hại như một số hóa chất khác, nhưng tiếp xúc trực tiếp với lượng lớn có thể gây kích ứng da và đường hô hấp.
  • Môi trường: Khi thải ra môi trường, Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có thể bị vi sinh vật phân hủy sinh học, không gây ô nhiễm nghiêm trọng.

Lưu ý và cảnh báo:

  • Không dùng để uống trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.

Các câu hỏi thường gặp:

  • Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có tác dụng phụ gì không? Khi sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm với liều lượng cho phép, Kali Natri Tartrat Tetrahydrat thường không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, đối với những người có cơ địa nhạy cảm, có thể xảy ra một số phản ứng dị ứng.
  • Làm thế nào để bảo quản Kali Natri Tartrat Tetrahydrat? Nên bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có thể thay thế bằng chất nào khác? Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, có thể thay thế bằng các chất khác như citrate, tartrat đơn kali hoặc natri.

Hình ảnh bổ sung:

  • [Hình ảnh các sản phẩm thực phẩm chứa Kali Natri Tartrat Tetrahydrat]
  • [Hình ảnh quy trình sản xuất sử dụng Kali Natri Tartrat Tetrahydrat]

Thông tin bổ sung:

  • Lịch sử: Kali Natri Tartrat Tetrahydrat được phát hiện và sử dụng từ lâu đời.
  • Các quy định pháp lý: Việc sử dụng Kali Natri Tartrat Tetrahydrat trong thực phẩm và dược phẩm được quy định chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.
  • Các nghiên cứu mới: Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để tìm ra những ứng dụng mới và hiệu quả hơn của Kali Natri Tartrat Tetrahydrat.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn chuyên môn. Luôn tham khảo ý kiến của các chuyên gia hóa học trước khi sử dụng Kali Natri Tartrate Tetrahydrat.

]]>
POTASSIUM PEROXODISULFATE – K2S2O8 (XILONG TQ) https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-peroxodisulfate-k2s2o8-xilong-tq-2/ Fri, 15 Nov 2024 03:42:07 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-peroxodisulfate-k2s2o8-xilong-tq/

POTASSIUM PEROXODISULFATE – K2S2O8 (XILONG TQ)

]]>

Kali peroxodisulfat (K2S2O8), còn được gọi là kali persulfat, là một hợp chất vô cơ có tính oxi hóa mạnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước. K2S2O8 được sản xuất bởi công ty hóa chất Xilong của Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp hữu cơ và xử lý bề mặt.

Cấu trúc và Tính chất

  • Cấu trúc: K2S2O8 có cấu trúc phân tử gồm hai ion kali (K+) và một anion peroxodisulfat (S2O8²⁻). Liên kết peroxy (-O-O-) trong anion này là nguyên nhân chính cho tính oxi hóa mạnh của hợp chất.

  • Tính chất:

    • Tính oxi hóa mạnh: Đây là tính chất đặc trưng nhất của K2S2O8. Nó dễ dàng nhường oxy cho các chất khác, gây ra các phản ứng oxi hóa.
    • Độ tan: Tan tốt trong nước, đặc biệt là nước ấm.
    • Ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng phân hủy khi đun nóng.
    • Tính axit: Dung dịch K2S2O8 có tính axit yếu.

Ứng dụng

  • Tổng hợp hữu cơ:
    • Khởi đầu phản ứng trùng hợp: K2S2O8 thường được sử dụng để khởi đầu các phản ứng trùng hợp gốc tự do, đặc biệt là trong sản xuất polymer.
    • Oxi hóa: Sử dụng để oxi hóa các hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các hợp chất thơm và các hợp chất chứa liên kết đôi.
  • Xử lý bề mặt:
    • Làm sạch bề mặt: K2S2O8 được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc hàn.
    • Khắc蚀: Sử dụng trong quá trình khắc蚀 bảng mạch in.
  • Ngành dệt nhuộm:
    • Tẩy trắng: Sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành dệt nhuộm.
  • Các ứng dụng khác:
    • Sản xuất hóa chất: Sử dụng trong sản xuất các hóa chất khác như peroxit hydro.
    • Nghiên cứu khoa học: Sử dụng trong các nghiên cứu hóa học.

An toàn và Bảo quản

  • Nguy hiểm: K2S2O8 là chất oxi hóa mạnh, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc lâu dài hoặc nuốt phải có thể gây hại cho sức khỏe.
  • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và các nguồn nhiệt. Để xa tầm tay trẻ em.
  • Sử dụng:
    • Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi làm việc với K2S2O8.
    • Làm việc trong khu vực thông thoáng.
    • Tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp.
    • Nếu xảy ra sự cố, rửa kỹ bằng nước sạch và thông báo cho bác sĩ.

Xilong – Nhà cung cấp uy tín

Xilong là một trong những nhà cung cấp hóa chất hàng đầu tại Trung Quốc. Sản phẩm K2S2O8 của Xilong được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ tinh khiết và ổn định.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm và cách sử dụng an toàn, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.

Bạn có muốn biết thêm thông tin chi tiết về ứng dụng nào của K2S2O8 không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về hóa chất này?

Tên sản phẩm Potassium peroxodisulfate
Công thức hóa học K2S2O8
Quy cách chai 500g

Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về Kali Peroxodisulfat (K2S2O8), chúng ta có thể đi sâu vào các khía cạnh sau:

Cơ chế hoạt động của Kali Peroxodisulfat:

  • Tạo gốc tự do: Khi hòa tan trong nước, K2S2O8 phân ly tạo ra các gốc tự do sulfate (SO4•-), đây là những chất có hoạt tính cao và dễ dàng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử.
  • Khởi đầu phản ứng trùng hợp: Các gốc tự do này tấn công vào liên kết đôi của monome, tạo ra các gốc tự do mới và khởi đầu quá trình trùng hợp mạch dài.

Ứng dụng cụ thể trong công nghiệp:

  • Sản xuất polymer:
    • Polystyrene: K2S2O8 là chất khởi đầu phổ biến trong sản xuất polystyrene, một loại nhựa cứng được sử dụng rộng rãi trong bao bì.
    • Polyacrylate: Sử dụng để sản xuất các loại keo, sơn và chất kết dính.
  • Xử lý nước thải:
    • Oxi hóa các chất hữu cơ: K2S2O8 có khả năng oxi hóa các hợp chất hữu cơ trong nước thải, giúp làm sạch nước.
  • Sản xuất chất tẩy rửa:
    • Tẩy trắng: Sử dụng để tẩy trắng vải, giấy và các vật liệu khác.
  • Ngành điện tử:
    • Mạ điện: Sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ.
    • Sản xuất bảng mạch in: Sử dụng trong quá trình khắc蚀 đồng.

An toàn và Biện pháp phòng ngừa:

  • Nguy hiểm: Ngoài các nguy hiểm đã đề cập, K2S2O8 còn có thể gây kích ứng hô hấp và có thể gây ra các vấn đề về phổi nếu hít phải bụi.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy và các chất khử mạnh.
    • Xử lý chất thải: Chất thải chứa K2S2O8 cần được xử lý theo quy định của pháp luật về chất thải nguy hại.
    • Vận chuyển: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vận chuyển hóa chất nguy hiểm.

Các nghiên cứu mới:

  • Ứng dụng trong sản xuất pin: K2S2O8 đang được nghiên cứu để sử dụng trong các loại pin mới, như pin lithium-sulfur.
  • Xử lý nước biển: K2S2O8 có tiềm năng ứng dụng trong quá trình khử muối nước biển.

So sánh với các chất khởi đầu khác:

  • So với hydrogen peroxide: K2S2O8 có tính ổn định cao hơn hydrogen peroxide và dễ sử dụng hơn.
  • So với các chất khởi đầu hữu cơ: K2S2O8 thường được ưu tiên hơn các chất khởi đầu hữu cơ vì nó ít gây ô nhiễm hơn.

Kết luận:

Kali Peroxodisulfat (K2S2O8) là một hóa chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Tuy nhiên, do tính oxi hóa mạnh và các nguy hiểm tiềm ẩn, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng nào cụ thể của K2S2O8 không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về hóa chất này?

Các chủ đề gợi ý:

  • Cơ chế phân hủy của K2S2O8
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng khi sử dụng K2S2O8
  • So sánh hiệu quả của K2S2O8 với các chất khởi đầu khác trong phản ứng trùng hợp
  • Các quy định về an toàn và môi trường khi sử dụng K2S2O8

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!

]]>
POTASSIUM DICHROMATE – K2CR2O7 (XILONG TQ) https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-dichromate-k2cr2o7-xilong-tq/ Fri, 15 Nov 2024 03:42:03 +0000 https://longhaichem.vn/san-pham/potassium-dichromate-k2cr2o7-xilong-tq/

POTASSIUM DICHROMATE – K2CR2O7 (XILONG TQ)

]]>
  • Potassium Dichromate (K2Cr2O7) là một hợp chất vô cơ có tính oxi hóa mạnh, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và một số ứng dụng khác.
  • Sản phẩm này được sản xuất bởi Xilong Scientific, một công ty hóa chất có trụ sở tại Trung Quốc.

Tính chất vật lý và hóa học:

  • Dạng tồn tại: Tinh thể màu cam đỏ, không mùi.
  • Độ tan: Tan trong nước, không tan trong ethanol.
  • Tính chất hóa học: Chất oxi hóa mạnh, dễ dàng nhường oxy cho các chất khác.
  • Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện khô ráo, tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy, dễ nổ.

Ứng dụng:

  • Trong phòng thí nghiệm:
    • Chất chuẩn trong phân tích định lượng.
    • Chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
    • Sử dụng trong nhuộm màu trong ngành vi sinh.
  • Trong công nghiệp:
    • Sản xuất thuốc nhuộm, mực in.
    • Sản xuất da thuộc.
    • Sản xuất gốm sứ.
    • Mạ điện.

Biện pháp phòng ngừa và an toàn:

  • Nguy hiểm:
    • Chất độc hại, gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
    • Chất gây ung thư.
    • Chất ăn mòn.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi làm việc.
    • Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
    • Tránh tiếp xúc với da và mắt.
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, xa nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
    • Xử lý chất thải theo quy định.

Lưu ý:

  • Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và MSDS (Material Safety Data Sheet) trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.
  • Sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Disclaimer: This information is for general knowledge and should not be considered professional advice. Always consult the relevant safety data sheets (SDS) and follow appropriate safety procedures when handling any chemicals.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về Potassium Dichromate (Xilong TQ), vui lòng đặt câu hỏi.

Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng Potassium Dichromate trong một ứng dụng cụ thể?
  • Bạn muốn biết cách bảo quản và xử lý chất thải của Potassium Dichromate?
  • Bạn muốn biết thêm về các nguy hiểm sức khỏe liên quan đến Potassium Dichromate?

Tôi sẽ cố gắng trả lời các câu hỏi của bạn một cách chính xác và đầy đủ nhất.

Tên sản phẩm Potassium Dichromate
Công thức hóa học K2Cr2O7
Quy cách chai 500g

Cấu trúc phân tử và hình ảnh:

  • Cấu trúc: Potassium dichromate có cấu trúc tinh thể màu cam đỏ đặc trưng, gồm hai ion kali (K+) và một ion dicromat (Cr2O72-). Ion dicromat có cấu trúc hình cầu, với hai nguyên tử crom ở trung tâm liên kết với nhau qua một nguyên tử oxy.

Các phản ứng hóa học đặc trưng:

  • Tính oxi hóa mạnh: Potassium dichromate dễ dàng nhường oxy cho các chất khác, làm chúng bị oxi hóa. Ví dụ: phản ứng với ethanol để tạo ra acetaldehyde và crom (III) sulfate.
  • Phản ứng với axit: Khi tác dụng với axit sulfuric đậm đặc, potassium dichromate tạo thành acid chromic (H2CrO4), một chất oxi hóa mạnh hơn.

Ứng dụng chi tiết:

  • Ngành công nghiệp:
    • Mạ điện: Sử dụng trong quá trình mạ crom để tạo lớp phủ bảo vệ và tăng độ bóng cho bề mặt kim loại.
    • Sản xuất thuốc nhuộm: Làm chất oxi hóa trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm azo.
    • Sản xuất da: Sử dụng trong quá trình thuộc da để tạo màu và tăng độ bền cho da.
  • Phòng thí nghiệm:
    • Phân tích định lượng: Làm chất chuẩn trong các phép chuẩn độ oxi hóa khử.
    • Tổng hợp hữu cơ: Sử dụng làm chất oxi hóa trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.

Ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường:

  • Sức khỏe: Potassium dichromate là một chất độc hại, gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải hoặc nuốt phải có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan nội tạng, thậm chí gây ung thư.
  • Môi trường: Khi thải ra môi trường, potassium dichromate gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí. Nó có thể tích tụ sinh học trong các sinh vật và gây hại cho hệ sinh thái.

Biện pháp xử lý và tiêu hủy:

  • Xử lý rò rỉ: Sử dụng cát hoặc vật liệu trơ khác để hấp thụ hóa chất rò rỉ. Không bao giờ đổ trực tiếp hóa chất xuống cống thoát nước.
  • Tiêu hủy: Tiêu hủy theo quy định của pháp luật, thường bằng cách xử lý hóa học để chuyển đổi thành các chất ít độc hại hơn.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và MSDS trước khi sử dụng.
  • Làm việc trong điều kiện thông thoáng và sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
  • Nếu xảy ra sự cố, hãy liên hệ ngay với cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Hình ảnh bổ sung:

Các câu hỏi thường gặp:

  • Potassium dichromate có thể thay thế bằng hóa chất nào khác không? Có một số chất oxi hóa khác có thể thay thế cho potassium dichromate, tuy nhiên hiệu quả và mức độ nguy hiểm có thể khác nhau.
  • Làm thế nào để xử lý chất thải chứa potassium dichromate? Chất thải chứa potassium dichromate phải được xử lý theo quy định của pháp luật, thường bằng cách giao cho các công ty chuyên xử lý chất thải nguy hại.
  • Potassium dichromate có ứng dụng nào khác không? Ngoài các ứng dụng đã nêu trên, potassium dichromate còn được sử dụng trong sản xuất kính màu, chất tẩy rửa và một số ngành công nghiệp khác.

Thông tin bổ sung:

  • Lịch sử: Potassium dichromate được phát hiện và sử dụng từ thế kỷ 18.
  • Các quy định pháp lý: Việc sản xuất, sử dụng và vận chuyển potassium dichromate được quy định chặt chẽ bởi các luật pháp về hóa chất nguy hiểm.
  • Các nghiên cứu mới: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp thay thế an toàn hơn cho potassium dichromate trong các ứng dụng công nghiệp.

Disclaimer:

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn chuyên môn. Luôn tham khảo ý kiến của các chuyên gia hóa học trước khi sử dụng potassium dichromate.

]]>