Code |
Tên Hóa Chất |
Quy cách |
1012171000 | Ammonium sulfate | Chai 1 kg |
1011160500 | Ammonium acetate | Chai 500 g |
1054321000 | Ammonia solution 25% | Chai 1 l |
1037920500 | Ammonium iron (II) Sulfate hexahydrate | Chai 500 g |
1250270100 | Ammonium standard solution, crm | Chai 100 ml |
1323710001 | Chỉ thị khí Anaerotes for microbiology | Hộp 50 test |
1027901000 | Copper Sulfate Pentahydrate for analysis | Chai 1 kg |
1055540001 | TLC Silica gel 60 F254 size 20x20cm | Hộp 25 miếng |
1075592500 | Extran AP21 | Chai 2,5 l |
1058861000 | Magnesium sulfate heptahydrate for analysis | Chai 1 kg |
1071642504 | Paraffin pastilles | Chai 2,5 kg |
1083800010 | 2,3,5-Triphenyltetrazolium chloride for microbiology | Chai 10 g |
1072330100 | Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur | Chai 100 g |
1159350100 | Eosin Y (yellowish) (C.I. 45380) for microscopy Certistain® | Chai 100 g |
1099500001 | Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | Ống |
1099710001 | Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.5 mol/l (0.5 N) Titrisol® | Ống |
1084460001 | Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na₂-EDTA 2 H₂O) = 0.01 mol/l Titrisol® | Ống |
1099810001 | Sulfuric acid for 1000 ml, c(H₂SO₄) = 0.5 mol/l (1 N) Titrisol® | Ống |
1099840001 | Sulfuric acid for 1000 ml, c(H₂SO₄) = 0.05 mol/l (0.1 N) Titrisol® | Ống |
1144040001 | Iron Test | Hộp 300 test |
….. | Dung môi HPLC | … |
LONG HẢI CHEMICAL hiện đang là địa chỉ uy tín cung cấp hóa chất tinh khiết, trang thiết bị phòng lab, vật tư tiêu hao với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh, tư vấn và lắp đặt hệ thống lọc nước siêu sạch cho hệ thống phòng lab. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận ưu đãi tốt nhất!
————————————————————————————
Công ty TNHH Hóa Chất Long Hải
Địa chỉ: Số 20, Đường 10A, KDC Dương Hồng, X.Bình Hưng, H.Bình Chánh, TP. HCM
Hotline: 037.2094.627 – Mr.Đăng (Zalo)
Website: https://longhaichem.vn/