EMB Agar (1013470500) đồng thời là môi trường nuôi cấy chọn lọc và phân biệt. Nó là môi trường nuôi cấy chọn lọc cho vi khuẩn gram âm và thường được sử dụng cho phân lập và phân biệt coliforms và coliforms trong phân. Eosin Methylene Blue Agar hỗ trợ Escherichia coli biểu hiện khác biệt với các vi khuẩn đường ruột dạng que lên men lactose không gây bệnh khác, và các chi Salmonella và Shigella. Sự khác biệt giữa các trực khuẩn gram âm này dựa trên màu sắc của khuẩn lạc.
Toc [Hide]
- Các khuẩn lạc có màu trong môi trường Eosin Methylene Blue Agar là loại vi khuẩn lên men
- Các khuẩn lạc không màu trong môi trường thạch EMB là vi khuẩn không lên men lactose
Sự kết hợp giữa hai thuốc nhuộm eosin và methylene blue ức chế hầu hết vi khuẩn gram dương nhưng cho phép vi khuẩn gram âm sinh trưởng.
Vi khuẩn gram âm lên men lactose sản xuất axit do đó chuyển khuẩn lạc thành màu tím đậm vì axit hoạt động trên những thuốc nhuộm này. Ngoài ra, một số vi khuẩn lên men lactose tạo ra các khuẩn lạc phẳng, sẫm màu với ánh kim loại màu xanh lá cây. Một số vi khuẩn lên men lactose khác tạo khuẩn lạc lớn hơn, nhày, thường có màu tím ở trung tâm của chúng. Trong thạch EMB agar, hầu hết các chủng E.coli khuẩn lạc có một ánh xanh đặc trưng. Việc lên men nhanh chóng lactose và sản xuất các axit mạnh, do đó giảm nhanh chóng pH của môi trường Eosin Methylene Blue Agar, đây là nhân tố quan trọng trong sự hình thành ánh kim loại xanh được quan sát với E.coli. Các vi khuẩn không lên men lactose hoặc không mày hoặc màu nhẹ.
Hydrogen peroxide (H₂O₂) 30% của Merck, mã số 107209, là một hợp chất hóa học vô cơ có tính oxy hóa mạnh, thường được biết đến với tên gọi oxy già. Với nồng độ 30%, đây là một hóa chất công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y tế, công nghiệp đến xử lý nước thải.
Tính chất vật lý và hóa học
- Dạng tồn tại: Chất lỏng trong suốt, không màu, hơi nhớt.
- Mùi vị: Vị hơi đăng đắng.
- Tính chất hóa học:
- Là một chất oxy hóa mạnh: Phản ứng mạnh với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, giải phóng oxy.
- Phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt, tạo ra oxy và nước.
- Tính axit yếu.
- Độ ổn định: Cần bảo quản trong chai tối màu, nơi khô ráo và thoáng mát.
Ứng dụng
1. Trong y tế: * Khử trùng: Hydrogen peroxide được sử dụng để khử trùng vết thương nhỏ, dụng cụ y tế. * Rửa vết thương: Dung dịch pha loãng giúp làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng. * Sát khuẩn: Sử dụng để khử trùng bề mặt, dụng cụ trong bệnh viện.
2. Trong công nghiệp: * Tẩy trắng: Sử dụng để tẩy trắng giấy, vải, tóc. * Sản xuất hóa chất: Là nguyên liệu để sản xuất các hóa chất khác như peroxyde, epoxy. * Xử lý nước thải: Oxy hóa các chất hữu cơ trong nước thải. * Sản xuất nhựa: Sử dụng làm chất khởi đầu cho quá trình trùng hợp.
3. Trong các lĩnh vực khác: * Nông nghiệp: Diệt khuẩn, khử trùng dụng cụ nông nghiệp. * Chế biến thực phẩm: Làm sạch bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
Các biện pháp phòng ngừa và an toàn
- Nguy hiểm:
- Gây bỏng da và mắt.
- Phản ứng mạnh với nhiều chất khác, gây cháy nổ.
- Hơi của hydrogen peroxide có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi làm việc với hóa chất này.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da và quần áo.
- Bảo quản trong chai thủy tinh tối màu.
- Không đổ hóa chất vào cống hoặc nguồn nước.
Lưu ý khi sử dụng
- Pha loãng: Luôn pha loãng hydrogen peroxide trước khi sử dụng, đặc biệt khi dùng để sát trùng vết thương.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Không sử dụng hóa chất đã quá hạn sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
Kết luận
Hydrogen peroxide 30% (Merck) là một hóa chất công nghiệp có nhiều ứng dụng quan trọng. Tuy nhiên, đây cũng là một hóa chất nguy hiểm, cần được sử dụng một cách cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết về cách sử dụng và bảo quản hóa chất này, bạn nên tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng nào của hydrogen peroxide không?
Một số câu hỏi bạn có thể quan tâm:
- Làm thế nào để pha loãng hydrogen peroxide để sát trùng vết thương?
- Hydrogen peroxide có tác dụng gì đối với tóc?
- Có thể sử dụng hydrogen peroxide để tẩy trắng răng không?
Hãy để lại bình luận của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt hơn!
Vi khuẩn gram âm lên men lactose sản xuất axit do đó chuyển khuẩn lạc thành màu tím đậm vì axit hoạt động trên những thuốc nhuộm này. Ngoài ra, một số vi khuẩn lên men lactose tạo ra các khuẩn lạc phẳng, sẫm màu với ánh kim loại màu xanh lá cây. Một số vi khuẩn lên men lactose khác tạo khuẩn lạc lớn hơn, nhày, thường có màu tím ở trung tâm của chúng. Trong thạch EMB agar, hầu hết các chủng E.coli khuẩn lạc có một ánh xanh đặc trưng. Việc lên men nhanh chóng lactose và sản xuất các axit mạnh, do đó giảm nhanh chóng pH của môi trường Eosin Methylene Blue Agar, đây là nhân tố quan trọng trong sự hình thành ánh kim loại xanh được quan sát với E.coli. Các vi khuẩn không lên men lactose hoặc không mày hoặc màu nhẹ.