Tên sản phẩm Potassium peroxodisulfate Công thức hóa học K2S2O8 Quy cách chai 500g
Hóa Chất Tinh Khiết
POTASSIUM DICHROMATE – K2CR2O7 (XILONG TQ)
Tên sản phẩm Potassium Dichromate Công thức hóa học K2Cr2O7 Quy cách chai 500g
SODIUM HYDROXIDE (VWR PROLABO)
Code: 28244295 Tên sản phẩm Sodium Hydroxide, Xút, Natri hiđroxit Code 28244295 CAS 1310-73-2 Quy cách chai 1kg Công thức hóa
NITRATE STANDARD SOLUTION (MERCK) | 119811
Mô tả sản phẩm: Tên sản phẩm: Nitrate standard solution traceable to SRM from NIST NaNO₃ in H₂O 1000 mg/l NO₃ Certipur® Tên gọi khác: Dung dịch
PAPANICOLAOU’S SOLUTION 1A HARRIS’ HEMATOXYLIN SOLUTION (MERCK) | 109253
Kỹ thuật nhuộm tế bào học được phát triển bởi Papanicolaou vẫn là phương pháp tiêu chuẩn trong chẩn đoán ung thư và chu kỳ hormone. Bằng cách sử dụng
MAY – GRÜNWALD’S EOSINE-METHYLENE BLUE SOLUTION MODIFIED (MERCK) | 101424
Tổng quan: Phương pháp nhuộm màu theo May-Grünwald là một trong những kỹ thuật tiêu chuẩn trong quy trình chẩn đoán huyết học. Giống như dung dịch
HYDROGEN PEROXIDE 30% (MERCK) | 107209
Công thức hóa học: H2O2 Xuất xứ: Đức Ứng dụng: – Sử dụng làm chất oxi hóa các chất hữu cơ trong quá trình xử lý nước thải. Đặc biệt được ứng dụng