Buffered Peptone Water (1072280500) là môi trường nuôi cấy salmonella dùng để làm giàu trước khi được sử dụng để giúp phục hồi vi khuẩn Salmonellae bị tổn thương sau khi đưa vào môi trường chọn lọc. Môi trường trước khi làm giàu này không chứa các chất ức chế, được làm giàu và tạo điều kiện để phục hồi tế bào bị tổn thương trong quá trình bảo quản thực phẩm.
Hai nhà nghiên cứu Edel và Kampelmacher đã ghi nhận các tổn thương vi khuẩn Salmonella xảy ra trong quá trình bảo quản thực phẩm là do nhiệt độ, độ ẩm khô, áp suất thẩm thấu cao, các chất bảo quản và sự thay đổi nồng độ pH.
Buffered Peptone Water (1072280500) trong giai đoạn trước làm giàu giúp phục hồi tế báo tổn thương nhạy cảm với độ pH thấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mẫu thực vật. Dung dịch này có thể được sử dụng để kiểm tra thức ăn gia cầm khô.
Trong thí nghiệm liên quan đến sự cô lập của vi khuẩn Salmonella từ thịt đã bị nhiễm, trước khi làm giàu trong nước muối Buffered Peptone tại 37 độ C trong vòng 18 giờ trước khi chọn lọc trong môi trường Tetrathionate Brilliant Green Bile Broth cho kết quả tốt hơn với phương pháp chọn lọc trực tiếp.
Lactose Broth thường được sử dụng làm môi trường làm giàu nhưng có thể gây bất lợi trong việc phục hồi Salmonella.
Hóa chất chứa Proteose Peptone bao gồm Cacbon, Ni tơ, Vitamin và khoáng chất. Natri Clorua nhằm duy trì sự cân bằng thẩm thấu với môi trường dung dịch đệm phosphate. Canh thang có nhiều chất dinh dưỡng hỗ trợ tăng sinh cho các vi khuẩn tổn thương. Đệm phosphate với mục đích ngăn ngừa sự tổn thương vi khuẩn do thay đổi độ pH của môi trường.
Cấy 10 gam mẫu trong 50ml môi trường và ủ ở nhiệt độ 35-37 độ C trong 18 giờ. Chuyển 10ml từ môi trường này đến 100ml Tetrathionate Broth và ủ tại 43 độ C trong 24-48 giờ . Sau đó nuôi cấy trên môi trường chọn lọc. Kiểm tra các đĩa cho các khuẩn lạc Salmonella điển hình.
Buffered Peptone Water (BPW) (Merck) | 1072280500
-
Giới thiệu:
- Buffered Peptone Water (BPW) là một môi trường vi sinh vật lỏng được sử dụng để nuôi cấy và làm giàu cho vi khuẩn Salmonella từ các mẫu thực phẩm và các mẫu lâm sàng.
- Mã sản phẩm 1072280500 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
-
Thành phần:
- Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
- Dipotassium hydrogen phosphate: Chất đệm giúp duy trì độ pH ổn định.
-
Nguyên lý hoạt động:
- Môi trường nuôi cấy: BPW cung cấp các chất dinh dưỡng cơ bản cho sự phát triển của vi khuẩn, bao gồm cả Salmonella.
- Hệ đệm phosphate: Giúp duy trì độ pH ổn định của môi trường, bảo vệ vi khuẩn khỏi những thay đổi pH đột ngột.
- Làm giàu: Môi trường này giúp tăng số lượng vi khuẩn Salmonella trong mẫu, đặc biệt là từ các mẫu có số lượng vi khuẩn ban đầu thấp.
-
Ứng dụng:
- Phân lập Salmonella từ thực phẩm: Thịt, gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
- Phân lập Salmonella từ mẫu lâm sàng: Phân, máu, dịch tiết.
- Kiểm tra vệ sinh thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi Salmonella.
- Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của Salmonella.
-
Quy trình sử dụng:
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
- Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar để phân lập Salmonella.
-
Lưu ý:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
- Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu: Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng BPW hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh BPW với các môi trường làm giàu khác như Selenite Cystine Broth, Tetrathionate Broth.
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định Salmonella.
Ứng dụng đa dạng của BPW:
- Phân lập Salmonella:
- BPW được sử dụng rộng rãi để làm giàu cho vi khuẩn Salmonella từ các mẫu thực phẩm, nước, và mẫu lâm sàng. Sau khi làm giàu trong BPW, vi khuẩn Salmonella sẽ tăng số lượng đáng kể, giúp dễ dàng phát hiện và phân lập trên các môi trường chọn lọc tiếp theo.
- Phân lập các vi khuẩn khác:
- Ngoài Salmonella, BPW cũng có thể được sử dụng để làm giàu cho một số loại vi khuẩn khác như Cronobacter sakazakii, Enterobacter aerogenes.
- Nghiên cứu về vi khuẩn:
- BPW được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý, sinh hóa, di truyền học của vi khuẩn.
- Kiểm soát chất lượng:
- Sử dụng để đánh giá sự nhiễm bẩn của vi khuẩn trong các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.
Ưu điểm của BPW:
- Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và sử dụng đơn giản.
- Hiệu quả làm giàu: Giúp tăng số lượng vi khuẩn mục tiêu trong mẫu.
- Ổn định pH: Hệ đệm phosphate giúp duy trì độ pH ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Thành phần đơn giản: Dễ dàng tự pha chế tại phòng thí nghiệm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của BPW:
- Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
- Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mẫu và mục đích của thí nghiệm.
- Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả.
- Mật độ cấy: