EE (Enterobacteriaceae Enrichment) MOSSEL broth (1053940500) buffer chứa muối mật, brilliant green và glucose, được đề xuất bởi Mossel, là một môi trường tăng sinh để đếm xác suất lớn nhất Enterobacteriaceae trong thực phẩm, động vật và môi trường.
Nó cũng được đề nghị trong các Dược điển khác để phát hiện vi khuẩn Gram âm có khả năng kháng muối mật.
Quan sát các ống nghiệm có sự phát triển của vi khuẩn. Tái cấy lên VRBG. Sau khi ủ ở nhiệt độ thích hợp, các đĩa có các khuẩn lạc đặc trưng được xác nhận thông qua các test thử nghiệm phù hợp.
-
- EE Mossel Broth là một môi trường nuôi cấy lỏng chọn lọc được thiết kế đặc biệt để làm giàu sự phát triển của vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae trong các mẫu thực phẩm, nước và các mẫu môi trường khác.
- Mã sản phẩm 105394 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
-
Thành phần:
- Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Glucose: Nguồn carbon chính cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Muối mật: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
- Brilliant Green: Chất nhuộm có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
- Chất đệm: Duy trì độ pH ổn định của môi trường.
-
Nguyên lý hoạt động:
- Chọn lọc: Sự kết hợp của muối mật và Brilliant Green tạo ra môi trường kìm hãm sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, ngoại trừ vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae.
- Làm giàu: Môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng sinh số lượng vi khuẩn Enterobacteriaceae.
-
Ứng dụng:
- Phân lập Enterobacteriaceae từ thực phẩm: Thịt, gia cầm, trứng, sữa, hải sản, rau quả.
- Phân lập Enterobacteriaceae từ nước: Nước uống, nước thải.
- Kiểm tra vệ sinh môi trường: Đánh giá sự nhiễm bẩn của vi khuẩn Enterobacteriaceae trong môi trường.
- Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của vi khuẩn Enterobacteriaceae.
-
Quy trình sử dụng:
-
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra vào môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
- Cấy tiếp: Sau khi ủ, cấy tiếp một lượng nhỏ dịch nuôi cấy lên các môi trường chọn lọc khác như MacConkey Agar, Hektoen Enteric Agar để phân lập và xác định loài vi khuẩn cụ thể.
-
Lưu ý:
- Môi trường này cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thực hiện kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình thao tác.
- Bảo quản môi trường ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng EE Mossel Broth hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh EE Mossel Broth với các môi trường làm giàu khác như Buffered Peptone Water, Selenite Cystine Broth.
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Lưu ý quan trọng: Môi trường này chỉ là môi trường làm giàu, không phải môi trường phân lập. Cần tiến hành cấy tiếp lên các môi trường chọn lọc khác để phân lập và xác định loài vi khuẩn cụ thể.
Ví dụ về các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae:
- Escherichia coli
- Salmonella spp.
- Shigella spp.
- Klebsiella pneumoniae
- Proteus spp.
- Enterobacter spp.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của EE Mossel Broth không?
Ví dụ:
- So sánh EE Mossel Broth với các môi trường làm giàu khác cho Enterobacteriaceae.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của EE Mossel Broth.
- Các ứng dụng cụ thể của EE Mossel Broth trong kiểm soát an toàn thực phẩm.
Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!
-
- Sản xuất dưa muối: MRS Broth giúp tăng cường sự phát triển của các vi khuẩn lactic trong quá trình lên men dưa muối, tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản dưa muối.
- Sản xuất các sản phẩm lên men khác: MRS Broth được sử dụng để sản xuất các sản phẩm lên men khác như kimchi, kombucha, và một số loại bia.
- Nghiên cứu y học:
- Nghiên cứu probiotic: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy các chủng Lactobacillus có tác dụng probiotic, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và hỗ trợ sức khỏe.
- Nghiên cứu bệnh nhiễm trùng: MRS Broth được sử dụng để nuôi cấy và xác định các chủng Lactobacillus gây bệnh.
-
Các biến thể của MRS Broth:
- MRS Broth bổ sung các chất khác: Có thể bổ sung các chất khác như vitamin, khoáng chất, các hợp chất hữu cơ để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của một số chủng Lactobacillus.
- MRS Agar: Bằng cách thêm agar vào MRS Broth, ta có thể tạo ra môi trường rắn để phân lập và đếm khuẩn lạc Lactobacillus.
Kết luận:
MRS Broth là một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu và ứng dụng vi khuẩn Lactobacillus. Với thành phần đặc biệt và hiệu quả cao, MRS Broth đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp thực phẩm đến y học.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng cụ thể khác của MRS Broth hoặc các chủng Lactobacillus đặc biệt không?
Các chủ đề gợi ý:
- Vai trò của Lactobacillus trong sức khỏe đường ruột.
- Các phương pháp phân lập và xác định chủng Lactobacillus.
- Ứng dụng của Lactobacillus trong công nghiệp dược phẩm.
Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác!