Fluid Thioglycollate medium (1081910500) được sử dụng để thử nghiệm độ vô khuẩn của các sản phẩm sinh học và nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí, kị khí và vi khuẩn vi hiếu khí. Công thức của môi trường phù hợp với các yêu cầu của Dược điển Châu Âu, Dược điển Hoa Kỳ và AOAC trong phân tích vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh và xác định tác dụng diệt bào tử của chất khử trùng. Môi trường này cũng được sử dụng để khẳng định Clostridium perfringens trong các sản phẩm thực phẩm. Thành phần chính được định nghĩa trong Dược điển Châu Âu và trong tiêu chuẩn NF EN ISO 7937.
Toc
Môi trường Fluid Thioglycollate (FTM) là một loại môi trường lỏng được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm vi sinh. Môi trường này có khả năng nuôi cấy được cả vi khuẩn hiếu khí (cần oxy), vi khuẩn kỵ khí (không cần oxy) và vi khuẩn kỵ khí tùy nghi (sống được cả trong điều kiện có và không có oxy).
2. Thành phần và nguyên lý hoạt động
-
Thành phần chính:
- Pepton và chiết xuất nấm men: Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của vi khuẩn.
- Glucose: Là nguồn năng lượng cho vi khuẩn.
- L-Cystine và Sodium Thioglycollate: Hai chất này có khả năng loại bỏ oxy trong môi trường, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
- Natri Clorua: Giúp duy trì áp suất thẩm thấu và cung cấp các ion cần thiết cho vi khuẩn.
- Resazurin: Là một chất chỉ thị oxy hóa khử, có màu hồng khi có oxy và mất màu khi không có oxy.
-
Nguyên lý hoạt động:
- Các chất L-Cystine và Sodium Thioglycollate sẽ kết hợp với oxy trong môi trường, tạo ra một môi trường giảm oxy.
- Phần trên của ống nghiệm sẽ có nhiều oxy hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn hiếu khí phát triển.
- Phần dưới của ống nghiệm sẽ ít oxy hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển.
- Phần giữa sẽ là vùng chuyển tiếp, nơi cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi đều có thể phát triển.
- Chất chỉ thị Resazurin sẽ giúp chúng ta quan sát được mức độ oxy trong môi trường.
3. Ứng dụng
- Kiểm tra vô trùng: FTM được sử dụng để kiểm tra xem các sản phẩm như thuốc, dụng cụ y tế có bị nhiễm vi khuẩn hay không.
- Nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí: Môi trường này rất hữu ích trong việc nuôi cấy và phân lập các loại vi khuẩn kỵ khí.
- Nghiên cứu vi sinh: FTM được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý và sinh hóa của vi khuẩn.
4. Ưu điểm của FTM Merck
- Chất lượng cao: Merck là một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực hóa chất và sinh học.
- Kết quả chính xác: Môi trường này cho kết quả ổn định và đáng tin cậy.
- Dễ sử dụng: Sản phẩm được đóng gói sẵn, tiện lợi cho người sử dụng.
5. Lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Sử dụng: Tuân thủ các quy trình vô trùng khi làm việc với môi trường.
- Tiêu hủy: Tiêu hủy môi trường đã sử dụng theo đúng quy định.
6. Kết luận
FTM là một công cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm vi sinh. Nó giúp các nhà khoa học nuôi cấy và nghiên cứu một loạt các loại vi khuẩn, từ vi khuẩn hiếu khí đến vi khuẩn kỵ khí.
Các thuật ngữ chuyên môn:
- Hiếu khí: Vi khuẩn cần oxy để sống.
- Kỵ khí: Vi khuẩn không cần oxy để sống, thậm chí có thể bị chết khi có mặt oxy.
- Kỵ khí tùy nghi: Vi khuẩn có thể sống được cả trong điều kiện có và không có oxy.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của FTM không? Ví dụ:
- Cách sử dụng FTM trong thực tế
- Các loại vi khuẩn thường được nuôi cấy trên FTM
- So sánh FTM với các loại môi trường nuôi cấy khác
Hãy cho mình biết nhé!
Thành phần và nguyên lý hoạt động
-
Thành phần chính:
- Pepton và chiết xuất nấm men: Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của vi khuẩn.
- Glucose: Là nguồn năng lượng cho vi khuẩn.
- L-Cystine và Sodium Thioglycollate: Hai chất này có khả năng loại bỏ oxy trong môi trường, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
- Natri Clorua: Giúp duy trì áp suất thẩm thấu và cung cấp các ion cần thiết cho vi khuẩn.
- Resazurin: Là một chất chỉ thị oxy hóa khử, có màu hồng khi có oxy và mất màu khi không có oxy.
-
Nguyên lý hoạt động:
- Các chất L-Cystine và Sodium Thioglycollate sẽ kết hợp với oxy trong môi trường, tạo ra một môi trường giảm oxy.
- Phần trên của ống nghiệm sẽ có nhiều oxy hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn hiếu khí phát triển.
- Phần dưới của ống nghiệm sẽ ít oxy hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển.
- Phần giữa sẽ là vùng chuyển tiếp, nơi cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi đều có thể phát triển.
- Chất chỉ thị Resazurin sẽ giúp chúng ta quan sát được mức độ oxy trong môi trường.
-
FTM là một công cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm vi sinh. Nó giúp các nhà khoa học nuôi cấy và nghiên cứu một loạt các loại vi khuẩn, từ vi khuẩn hiếu khí đến vi khuẩn kỵ khí.
Các thuật ngữ chuyên môn:
- Hiếu khí: Vi khuẩn cần oxy để sống.
- Kỵ khí: Vi khuẩn không cần oxy để sống, thậm chí có thể bị chết khi có mặt oxy.
- Kỵ khí tùy nghi: Vi khuẩn có thể sống được cả trong điều kiện có và không có oxy.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ khía cạnh nào khác của FTM không? Ví dụ:
- Cách sử dụng FTM trong thực tế
- Các loại vi khuẩn thường được nuôi cấy trên FTM
- So sánh FTM với các loại môi trường nuôi cấy khác