- Tên gọi khác: Muối Rochelle, Kali natri tartrat tetrahydrat
- Nhà sản xuất: XILONG Scientific (Trung Quốc)
- Công thức hóa học: KNaC4H4O6·4H2O
- Ngoại quan: Tinh thể không màu hoặc màu trắng, thường có dạng bột.
Tính chất vật lý và hóa học:
Toc [Hide]
- Khối lượng phân tử: 282.14 g/mol
- Điểm nóng chảy: 70-75 °C (mất nước)
- Độ tan: Dễ tan trong nước, ít tan trong ethanol.
- Tính chất hóa học:
- Muối kép của axit tartaric.
- Có tính kiềm nhẹ.
- Dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao.
Ứng dụng:
- Công nghiệp thực phẩm:
- Chất ổn định trong thực phẩm (ví dụ: kem, bánh ngọt).
- Chất tạo phức trong quá trình chế biến thực phẩm.
- Công nghiệp dược phẩm:
- Thành phần của thuốc nhuận tràng.
- Chất phụ gia trong một số loại thuốc.
- Công nghiệp hóa chất:
- Sử dụng trong quá trình tráng gương, mạ điện.
- Chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
- Ứng dụng khác:
- Thành phần của thuốc thử Fehling (dùng để định lượng đường khử).
- Sử dụng trong công nghệ siêu âm.
Biện pháp phòng ngừa và an toàn:
- Nguy hiểm:
- Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
- Nên tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi sử dụng.
- Làm việc trong khu vực thông thoáng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Rửa kỹ tay sau khi sử dụng.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý:
- Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo.
- Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và MSDS (Material Safety Data Sheet) trước khi sử dụng.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về ứng dụng: Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về ứng dụng của Potassium Sodium Tartrate, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các sản phẩm khác: Tôi có thể so sánh Potassium Sodium Tartrate với các chất hóa học khác có cùng công dụng.
- Thông tin về nhà sản xuất: Tôi có thể cung cấp thêm thông tin về nhà sản xuất XILONG Scientific.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer: This information is for general knowledge and should not be considered professional advice. Always consult the relevant safety data sheets (SDS) and follow appropriate safety procedures when handling any chemicals.
Tên sản phẩm | Potassium Hydrogen Carbonate |
Công thức hóa học | KHCO3 |
Quy cách | chai 500g |
Cấu trúc phân tử và hình ảnh:
- Cấu trúc: Phân tử Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có cấu trúc phức tạp, bao gồm các ion kali (K+), natri (Na+), tartrat (C4H4O62-) và các phân tử nước (H2O).
- Hình ảnh: [Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh cấu trúc phân tử của KNaC4H4O6·4H2O trên các nền tảng như Google Images hoặc các cơ sở dữ liệu hóa học chuyên dụng.]
Tính chất vật lý chi tiết:
- Khối lượng riêng: … g/cm³
- Độ hòa tan trong các dung môi khác: Ngoài nước và ethanol, Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có thể tan trong một số dung môi hữu cơ khác.
- Tính ổn định: Khá ổn định ở điều kiện thường, tuy nhiên có thể bị phân hủy khi đun nóng đến nhiệt độ cao.
Ứng dụng cụ thể hơn:
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Chất ổn định: Giúp tạo cấu trúc ổn định cho các sản phẩm như kem, thạch, mứt.
- Chất tạo phức: Tạo phức với các ion kim loại, giúp cải thiện màu sắc và hương vị của thực phẩm.
- Chất chống oxy hóa: Giúp ngăn chặn quá trình oxi hóa, kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.
- Ngành dược phẩm:
- Chất làm dịu: Sử dụng trong một số loại thuốc trị ho, thuốc long đờm.
- Chất bảo quản: Giúp bảo quản các chế phẩm dược.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất đệm: Duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng hóa học.
- Chất tạo kết tủa: Sử dụng trong quá trình phân tích hóa học.
An toàn và môi trường:
- Nguy hiểm: Mặc dù không độc hại như một số hóa chất khác, nhưng tiếp xúc trực tiếp với lượng lớn có thể gây kích ứng da và đường hô hấp.
- Môi trường: Khi thải ra môi trường, Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có thể bị vi sinh vật phân hủy sinh học, không gây ô nhiễm nghiêm trọng.
Lưu ý và cảnh báo:
- Không dùng để uống trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Các câu hỏi thường gặp:
- Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có tác dụng phụ gì không? Khi sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm với liều lượng cho phép, Kali Natri Tartrat Tetrahydrat thường không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, đối với những người có cơ địa nhạy cảm, có thể xảy ra một số phản ứng dị ứng.
- Làm thế nào để bảo quản Kali Natri Tartrat Tetrahydrat? Nên bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Kali Natri Tartrat Tetrahydrat có thể thay thế bằng chất nào khác? Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, có thể thay thế bằng các chất khác như citrate, tartrat đơn kali hoặc natri.
Hình ảnh bổ sung:
- [Hình ảnh các sản phẩm thực phẩm chứa Kali Natri Tartrat Tetrahydrat]
- [Hình ảnh quy trình sản xuất sử dụng Kali Natri Tartrat Tetrahydrat]
Thông tin bổ sung:
- Lịch sử: Kali Natri Tartrat Tetrahydrat được phát hiện và sử dụng từ lâu đời.
- Các quy định pháp lý: Việc sử dụng Kali Natri Tartrat Tetrahydrat trong thực phẩm và dược phẩm được quy định chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.
- Các nghiên cứu mới: Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để tìm ra những ứng dụng mới và hiệu quả hơn của Kali Natri Tartrat Tetrahydrat.
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn chuyên môn. Luôn tham khảo ý kiến của các chuyên gia hóa học trước khi sử dụng Kali Natri Tartrate Tetrahydrat.