Tryptone water (1108590500) được khuyến cáo sử dụng cho xác định việc sản xuất indole bởi các vi khuẩn coliforms gram âm kỵ khí, đây là một đặc điểm chính để phân biệt vi khuẩn. Nó có thể được sử dụng thay thế cho canh trường tryptophane (Tryptophane broth) được khuyến nghị trong các quy trình kiểm nghiệm nước và nước thải (1992). Môi trường này cũng được sử dụng cho kiểm nghiệm thực phẩm.
Tryptone water (hay peptone từ thủy phân casein) là môi trường giàu tryptophane, chất này bị phân hủy bởi các sinh vật dương tính với indole thành indole. Sản phẩm này sau đó có thể được phát hiện bởi thuốc thử Kovac.
Tryptone Water (Merck) | 110859
Giới thiệu:
- Tên đầy đủ: Tryptone Water
- Nhà sản xuất: Merck
- Mã sản phẩm: 110859
- Loại môi trường: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật không chọn lọc.
Thành phần:
- Tryptone: Nguồn cung cấp nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Nước cất: Dung môi hòa tan các thành phần của môi trường.
Nguyên lý hoạt động:
- Tryptone là một loại peptone được thủy phân từ casein (protein sữa). Nó cung cấp một nguồn dinh dưỡng giàu nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng thiết yếu cho sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm.
Ứng dụng:
-
Nuôi cấy vi khuẩn: Sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm.
-
Xác định khả năng sản xuất indole:
- Tryptone Water được sử dụng để kiểm tra khả năng sản xuất indole của vi khuẩn.
- Indole là một sản phẩm phân hủy của tryptophan, một amino acid có trong tryptone.
- Sau khi nuôi cấy vi khuẩn trong Tryptone Water, thêm thuốc thử Kovac’s. Nếu vi khuẩn sản xuất indole, sẽ xuất hiện vòng màu đỏ ở bề mặt môi trường.
-
Chuẩn bị các môi trường khác: Có thể được sử dụng để pha chế các môi trường nuôi cấy khác như SIM (Sulfide Indole Motility) medium.
Quy trình sử dụng
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan lượng môi trường cần thiết vào nước cất theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn cần kiểm tra vào môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm hoặc bình nuôi cấy ở nhiệt độ thích hợp (thường là 35-37°C) trong thời gian quy định.
- Quan sát và xác định: Quan sát sự phát triển của vi khuẩn và tiến hành các xét nghiệm bổ sung (như kiểm tra sản xuất indole) nếu cần thiết.
Lưu ý:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Tryptone Water hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Tryptone Water với các môi trường nuôi cấy vi khuẩn khác.
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Vai trò của Tryptone:
- Nguồn dinh dưỡng đa dạng: Tryptone không chỉ cung cấp nitơ và carbon mà còn chứa các amino acid thiết yếu, các vitamin và các yếu tố tăng trưởng khác cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Hỗ trợ tăng trưởng của nhiều loại vi khuẩn: Nhờ thành phần dinh dưỡng phong phú, Tryptone Water hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác nhau, từ vi khuẩn Gram âm đến một số loại vi khuẩn Gram dương.
Ứng dụng chi tiết:
- Nuôi cấy vi khuẩn:
- Vi khuẩn Gram âm: Tryptone Water là môi trường cơ bản để nuôi cấy các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae (E. coli, Salmonella, Shigella…) và nhiều loại vi khuẩn Gram âm khác.
- Vi khuẩn khác: Có thể sử dụng để nuôi cấy một số loại vi khuẩn Gram dương, nấm men và các vi sinh vật khác.
- Xác định khả năng sản xuất indole:
- Nguyên lý: Vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme tryptophanase sẽ phân giải tryptophan trong tryptone thành indole, pyruvic acid và amoniac.
- Ứng dụng: Kiểm tra khả năng sản xuất indole là một trong các xét nghiệm sinh hóa quan trọng để phân biệt các loài vi khuẩn, đặc biệt là các loài thuộc họ Enterobacteriaceae.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:
- Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh thích hợp để đảm bảo sự phát triển tối ưu của vi khuẩn.
- Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 35-37°C, tuy nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào loài vi khuẩn.
- Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
- Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
So sánh với các môi trường khác:
- Nutrient Broth: Cũng là một môi trường nuôi cấy vi khuẩn không chọn lọc, nhưng thành phần dinh dưỡng có thể khác nhau.
- LB Broth (Lysogeny Broth): Là môi trường nuôi cấy phổ biến cho E. coli, có thành phần tương tự Tryptone Water nhưng thường chứa thêm NaCl.
Các câu hỏi thường gặp:
- Tại sao Tryptone Water lại được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy vi khuẩn? Vì Tryptone Water cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, đồng thời có giá thành rẻ và dễ sử dụng.
- Có thể sử dụng Tryptone Water để nuôi cấy tất cả các loại vi khuẩn không? Không, Tryptone Water không phù hợp với tất cả các loại vi khuẩn. Một số vi khuẩn có yêu cầu dinh dưỡng đặc biệt và cần các môi trường nuôi cấy chuyên biệt.
- Làm thế nào để xác định khả năng sản xuất indole của vi khuẩn? Sau khi nuôi cấy vi khuẩn trong Tryptone Water, thêm thuốc thử Kovac’s vào ống nghiệm. Nếu có vòng màu đỏ xuất hiện ở bề mặt môi trường, chứng tỏ vi khuẩn có khả năng sản xuất indole.
Hình ảnh minh họa:
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Tryptone Water?
Ví dụ:
- Các ứng dụng khác của Tryptone Water trong nghiên cứu vi sinh.
- Cách chuẩn bị và bảo quản Tryptone Water.
- So sánh chi tiết giữa Tryptone Water và các môi trường nuôi cấy khác.
Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!
Lưu ý:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.