Urea agar (1084920500) này tuân thủ các khuyến nghị của International Organization for Standardization ISO (1993) và the DIN Norm 10160.
Urê bị thủy phân thành carbon dioxide và ammonia bởi enzyme urease. Amoniac hình thành sau đó làm cho môi trường trở nên kiềm hóa; phản ứng này được phát hiện bởi chỉ thị phenol đỏ
chuyển màu từ vàng sang màu đỏ tía.
Urea Agar Base ACC. Christensen (Merck) | 108492
Giới thiệu:
- Tên đầy đủ: Urea Agar Base theo phương pháp Christensen
- Nhà sản xuất: Merck
- Mã sản phẩm: 108492
- Loại môi trường: Môi trường vi sinh dùng để phát hiện và phân biệt các vi khuẩn có khả năng thủy phân urea.
Thành phần:
- Urea: Chất nền chính cho vi khuẩn sản xuất urease.
- Peptone: Nguồn cung cấp nitơ và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Glucose: Nguồn cung cấp carbon.
- Phenol Red: Chỉ thị pH (màu vàng ở pH trung tính, màu hồng ở pH kiềm).
- Agar: Chất làm đông đặc môi trường.
Nguyên lý hoạt động:
- Phát hiện urease:
- Vi khuẩn sản xuất urease sẽ thủy phân urea thành amoniac và carbon dioxide.
- Amoniac làm tăng độ pH của môi trường.
- Sự thay đổi pH làm cho chỉ thị phenol red chuyển từ màu vàng sang màu hồng.
Ứng dụng:
- Phân biệt vi khuẩn:
- Phân biệt các vi khuẩn Enterobacteriaceae dựa trên khả năng sản xuất urease.
- Ví dụ:
- Proteus spp., Klebsiella spp., Yersinia spp. thường dương tính urease (làm hồng môi trường).
- Salmonella spp., Shigella spp. thường âm tính urease (môi trường không đổi màu).
- Xác định các vi khuẩn khác: Sử dụng để xác định một số vi khuẩn khác có khả năng sản xuất urease.
Quy trình sử dụng:
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
- Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn lên bề mặt môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở 35-37°C trong 24-48 giờ.
- Quan sát kết quả: Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường.
Kết quả:
- Dương tính: Môi trường chuyển sang màu hồng.
- Âm tính: Môi trường vẫn giữ nguyên màu vàng.
Lưu ý:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Urea Agar Base hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Urea Agar Base với các môi trường khác như Kligler Iron Agar (KIA), Triple Sugar Iron Agar (TSI).
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Vai trò của các thành phần:
- Urea: Là chất nền chính để xác định khả năng thủy phân urease của vi khuẩn. Khi vi khuẩn sản xuất urease, urea sẽ bị phân hủy thành amoniac và carbon dioxide, làm tăng độ pH của môi trường.
- Peptone: Cung cấp nguồn nitơ, carbon và các yếu tố tăng trưởng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Glucose: Là nguồn carbon bổ sung, giúp vi khuẩn phát triển nhanh hơn.
- Phenol Red: Là chỉ thị pH, chuyển từ màu vàng sang màu hồng khi pH tăng lên.
- Agar: Chất làm đông đặc môi trường, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển thành khuẩn lạc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:
- Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 24-48 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loài vi khuẩn và mật độ cấy.
- Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ thường là 35-37°C, nhưng một số loài vi khuẩn có thể yêu cầu nhiệt độ ủ khác nhau.
- Độ pH ban đầu: Độ pH ban đầu của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo chỉ thị pH hoạt động hiệu quả.
- Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể làm chậm quá trình chuyển màu.
Các ứng dụng khác:
- Phân loại vi khuẩn: Ngoài việc phân biệt các vi khuẩn Enterobacteriaceae, môi trường này còn được sử dụng để phân loại một số vi khuẩn khác như Proteus, Klebsiella, Yersinia.
- Kiểm soát chất lượng thực phẩm: Sử dụng để kiểm tra sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi các vi khuẩn sản xuất urease.
- Nghiên cứu vi sinh: Sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý vi sinh vật.
Các lưu ý khi sử dụng:
- Môi trường đối chứng: Nên sử dụng một ống nghiệm chứa môi trường không có urea làm đối chứng âm.
- Giải thích kết quả: Kết quả dương tính (màu hồng) cho thấy vi khuẩn có khả năng thủy phân urea. Kết quả âm tính (màu vàng) cho thấy vi khuẩn không có khả năng này. Tuy nhiên, cần kết hợp với các xét nghiệm khác để xác định chính xác loài vi khuẩn.
- Các yếu tố gây nhiễu: Một số yếu tố như sự phân hủy protein quá mức có thể làm tăng độ pH của môi trường, gây kết quả dương tính giả.
So sánh với các môi trường khác:
- Kligler Iron Agar (KIA): Cung cấp thông tin về khả năng lên men đường, sản xuất khí H2S và sản xuất indole.
- Triple Sugar Iron Agar (TSI): Tương tự KIA nhưng có thêm lactose, cung cấp thông tin về khả năng lên men lactose, glucose và sản xuất khí H2S.
Các câu hỏi thường gặp:
- Tại sao phải sử dụng urea trong môi trường này? Urea là chất nền đặc hiệu cho enzyme urease, giúp phát hiện khả năng thủy phân urease của vi khuẩn.
- Vì sao phải sử dụng phenol red? Phenol red là chỉ thị pH, giúp trực quan hóa sự thay đổi độ pH của môi trường khi urease được sản xuất.
- Các vi khuẩn nào thường dương tính với urease? Các vi khuẩn như Proteus, Klebsiella, Yersinia thường dương tính với urease.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Urea Agar Base?
Ví dụ:
- Các ứng dụng cụ thể của môi trường này trong các lĩnh vực khác nhau.
- Cách giải thích các kết quả phức tạp.
- So sánh với các môi trường khác một cách chi tiết hơn.
Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.