Violet Red Bile Dextrose agar (1102750500) được sử dụng để phát hiện và liệt kê Enterobacteriaceae từ thức ăn và thức ăn chăn nuôi và các vật liệu khác và vi khuẩn Gram âm dung nạp mật từ dược phẩm và các vật liệu khác.
Toc
Sự phân hủy glucose đi kèm với việc sản xuất axid, được biểu thị bằng sự thay đổi màu sang màu đỏ và bởi các vùng axit mật kết tủa bao quanh các khuẩn lạc. Tất cả Enterobacteriaceae được phát hiện vì tất cả chúng đều phân giải glucose thành axit. Tuy nhiên, môi trường nuôi cấy không đặc biệt cụ thể đối với các sinh vật này vì một số vi khuẩn đi kèm khác (ví dụ Aeromonas) cũng cho thấy các phản ứng này. Enzym tiêu hóa mô động vật cung cấp nguồn carbon và nitơ cho sự tăng trưởng và chiết xuất nấm men chủ yếu cung cấp vitamin Bcomplex trong khi agar là tác nhân hóa rắn.
VRBD (Violet Red Bile Dextrose) Agar (Merck) | 110275
Giới thiệu:
- Tên đầy đủ: Violet Red Bile Dextrose Agar
- Nhà sản xuất: Merck
- Mã sản phẩm: 110275
- Loại môi trường: Môi trường chọn lọc và phân biệt
Thành phần:
- Peptone: Nguồn cung cấp nitơ và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Yeast Extract: Cung cấp các vitamin và yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Dextrose: Nguồn cung cấp carbon và năng lượng cho vi khuẩn.
- Bile Salts: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
- Crystal Violet: Chất ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram dương.
- Neutral Red: Chỉ thị pH, chuyển sang màu đỏ trong môi trường axit.
- Agar: Chất đông đặc môi trường.
Nguyên lý hoạt động:
- Chọn lọc: Bile Salts và Crystal Violet ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
- Phân biệt:
- Vi khuẩn lên men đường dextrose sẽ sản xuất axit, làm giảm pH môi trường. Điều này làm cho chỉ thị pH (Neutral Red) chuyển sang màu đỏ, tạo thành các khuẩn lạc màu đỏ.
- Vi khuẩn không lên men dextrose sẽ không làm thay đổi pH môi trường, do đó các khuẩn lạc sẽ có màu trắng hoặc không màu.
Ứng dụng:
- Phân lập và đếm vi khuẩn coliform:
- Được sử dụng rộng rãi để phân lập và đếm vi khuẩn coliform (nhóm vi khuẩn Gram âm, hiếu khí hoặc kỵ khí tùy nghi, lên men lactose) trong thực phẩm, nước uống, sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Coliform là nhóm vi khuẩn chỉ thị cho mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm và nước.
- Kiểm soát chất lượng thực phẩm: Sử dụng trong kiểm soát chất lượng vi sinh vật của các sản phẩm thực phẩm.
- Nghiên cứu vi sinh vật: Sử dụng trong các nghiên cứu vi sinh vật liên quan đến vi khuẩn coliform.
Đặc điểm khuẩn lạc:
- Vi khuẩn coliform: Thường tạo thành khuẩn lạc màu đỏ hoặc hồng.
- Vi khuẩn khác: Thường bị ức chế hoặc tạo thành khuẩn lạc không màu hoặc màu trắng.
Quy trình sử dụng:
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
- Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
- Quan sát và đếm khuẩn lạc: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc và tiến hành đếm số lượng khuẩn lạc.
Lưu ý:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng VRBD Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh VRBD Agar với các môi trường khác như MacConkey Agar, EMB Agar.
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường VRBD Agar (Violet Red Bile Dextrose Agar), chúng ta có thể đi sâu vào các khía cạnh sau:
Ứng dụng cụ thể hơn:
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: Phát hiện sự có mặt của vi khuẩn coliform trong sữa tươi, sữa chua, kem và các sản phẩm khác.
- Thực phẩm chế biến: Kiểm tra sự ô nhiễm vi sinh vật trong thịt chế biến, hải sản, rau quả đóng hộp và các sản phẩm đông lạnh.
- Đồ uống: Đánh giá chất lượng vi sinh vật của nước trái cây, bia, rượu vang và các loại đồ uống khác.
- Ngành dược phẩm:
- Kiểm tra nguyên liệu và sản phẩm dược phẩm để đảm bảo không bị nhiễm vi khuẩn coliform.
- Ngành mỹ phẩm: Kiểm tra nguyên liệu và sản phẩm mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Môi trường: Đánh giá chất lượng vi sinh vật của nước thải, đất và các mẫu môi trường khác.
Ưu điểm của VRBD Agar:
- Tính chọn lọc cao: Ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn không mong muốn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn coliform.
- Khả năng phân biệt tốt: Dựa trên khả năng lên men lactose, VRBD Agar giúp phân biệt vi khuẩn coliform với các vi khuẩn khác.
- Dễ sử dụng: Dễ dàng chuẩn bị và sử dụng.
- Kết quả nhanh chóng: Có thể cho kết quả trong vòng 18-24 giờ.
Hạn chế:
- Không phải tất cả các vi khuẩn coliform đều lên men lactose: Một số chủng vi khuẩn coliform không lên men lactose có thể không tạo thành khuẩn lạc màu đỏ trên VRBD Agar.
- Có thể bị ức chế bởi một số chất kháng sinh: Nếu mẫu có chứa kháng sinh, có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn coliform.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:
- Độ pH: Độ pH của môi trường cần được kiểm soát chính xác để đảm bảo hiệu quả của môi trường.
- Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Thời gian ủ: Thời gian ủ quá ngắn có thể dẫn đến việc không phát hiện được các khuẩn lạc, còn thời gian ủ quá dài có thể làm cho các khuẩn lạc lan rộng và khó phân biệt.
- Độ ẩm: Độ ẩm trong môi trường cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn.
Các xét nghiệm bổ sung:
- Xét nghiệm xác định loài: Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nghi ngờ coliform, cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa để xác định chính xác loài.
- Xét nghiệm kháng nguyên: Xét nghiệm kháng nguyên có thể được sử dụng để xác định nhanh chóng các loài coliform.
- Xét nghiệm phân tử: Các kỹ thuật PCR có thể được sử dụng để xác định chính xác các loài coliform.
So sánh với các môi trường khác:
- MacConkey Agar: Tương tự VRBD Agar nhưng có thành phần khác nhau, cũng được sử dụng để phân lập vi khuẩn coliform.
- EMB Agar: Môi trường chọn lọc và phân biệt khác, thường được sử dụng để phân lập vi khuẩn coliform và E. coli.
Hình ảnh bổ sung:
- Hình ảnh các khuẩn lạc vi khuẩn coliform trên VRBD Agar.
- Hình ảnh quy trình chuẩn bị và sử dụng VRBD Agar.
Thông tin bổ sung:
- Các tiêu chuẩn quốc tế: VRBD Agar được sử dụng rộng rãi và có các tiêu chuẩn quốc tế về thành phần và quy trình sản xuất.
- Các nhà sản xuất khác: Ngoài Merck, nhiều hãng hóa chất khác cũng sản xuất VRBD Agar.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của VRBD Agar?
Một số câu hỏi bạn có thể quan tâm:
- Làm thế nào để phân biệt khuẩn lạc coliform với các loại khuẩn lạc khác trên VRBD Agar?
- VRBD Agar có thể sử dụng để phân lập các loại vi khuẩn nào khác ngoài coliform?
- Có những loại VRBD Agar nào khác nhau trên thị trường?
- Làm thế nào để bảo quản VRBD Agar?
Hãy thoải mái đặt câu hỏi để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn.