SS Agar (1076670500) là môi trường phân biệt và chọn lọc trung bình cho phân lập, nuôi cấy và phân biệt Salmonella và một số chủng Shigella. SS agar là sự cải tiến của Desoxycholate Citrate Agar. Nó được khuyến cáo cho xét nghiệm các mẫu lâm sàng và thực phẩn đối với sự có mặt của Salmonella và Shigella.
Toc
Việc bao gồm muối mật (bile salts), sodium citrate và brilliant green cung cấp sự ức chế các vi sinh vật coliform gram dương và ức chế sự nhóm lại của Proteus trong khi cho phép Salmonella phát triển. Dịch chiết thịt bò, dịch phân giải casein bằng enzyme, và dịch phân giải mô động vật bằng enzyme cung cấp nguồn nitrogen, carbon và vitamins được yêu cầu cho sinh vật phát triển. Lactose là Carbohydrate có mặt trong Salmonella Shigella agar. Thiosulfate và ferric citrate cho phép xác định hydrogen sulfide bởi việc sản xuất của khuẩn lạc với màu đen ở trung tâm. Đỏ trung tính trở thành đỏ trong sự có mặt của một pH axít, bởi vậy cho thấy sự lên xem đã xuất hiện.
Nó được sử dụng như một môi trường chọn lọc và phân biệt cho phân lập Salmonella và một số loài Shigella từ mẫu lâm sàng và mẫu nghiên cứu.
Môi trường này không được khuyến cáo cho phân lập Shigella nguyên phát
Nó cũng được phát triển để trợ giúp sự phân biệt của loài lên men lactose và không lên men lactose từ mẫu lâm sàng, thực phẩm bị nghi ngờ, và các mẫu khác
SS Agar (Salmonella-Shigella Agar)
-
Giới thiệu:
- SS Agar (Salmonella-Shigella Agar) là một loại môi trường chọn lọc và phân biệt được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân lập và xác định sơ bộ các vi khuẩn thuộc chi Salmonella và Shigella.
- Mã sản phẩm 1076670500 chỉ định rằng đây là sản phẩm của Merck.
-
Thành phần:
- Peptone: Cung cấp nguồn nitơ và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Lactose: Nguồn carbon chính cho vi khuẩn.
- Muối mật: Ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
- Citrate natri: Ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn.
- Thiosunfat natri: Nguồn cung cấp lưu huỳnh cho quá trình sản xuất khí H2S.
- Ferric citrate: Chỉ thị màu cho phản ứng sản xuất H2S.
- Màu xanh lá cây brilliant: Chất ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn Gram dương.
- Đỏ trung tính: Chỉ thị pH.
- Agar: Chất đông đặc môi trường.
-
Nguyên lý hoạt động:
- Chọn lọc: Muối mật, citrate natri, và màu xanh lá cây brilliant ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Salmonella và Shigella.
- Phân biệt:
- Salmonella: Thường tạo thành khuẩn lạc màu đen hoặc màu đen có tâm màu đỏ.
- Shigella: Thường tạo thành khuẩn lạc không màu hoặc màu hồng nhạt.
- Escherichia coli và một số vi khuẩn khác: Thường tạo thành khuẩn lạc màu hồng.
-
Ứng dụng:
- Phân lập và xác định sơ bộ Salmonella và Shigella: Từ các mẫu phân, thực phẩm, nước và các mẫu lâm sàng khác.
- Kiểm tra vệ sinh thực phẩm: Đánh giá sự nhiễm bẩn của thực phẩm bởi Salmonella và Shigella.
- Nghiên cứu dịch tễ học: Theo dõi sự lây lan của Salmonella và Shigella.
-
Quy trình sử dụng:
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
- Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 35-37°C trong 18-24 giờ.
- Quan sát và phân tích: Quan sát đặc điểm khuẩn lạc và tiến hành các xét nghiệm sinh hóa tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.
-
Lưu ý:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
- Giải thích kết quả: Kết quả trên SS Agar chỉ là kết quả sơ bộ. Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa tiếp theo để xác định chính xác loài vi khuẩn.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng SS Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh SS Agar với các môi trường khác như Hektoen Enteric Agar, Xylose Lysine Deoxycholate Agar.
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về môi trường SS Agar, chúng ta hãy đi sâu vào một số chi tiết cụ thể hơn nhé.
Ứng dụng chi tiết hơn của SS Agar:
- Ngành thực phẩm:
- Đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm: Phát hiện sự có mặt của Salmonella và Shigella trong các sản phẩm thịt gia cầm, thịt đỏ, hải sản, trứng, rau quả tươi, sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Điều tra các vụ ngộ độc thực phẩm liên quan đến Salmonella và Shigella.
- Lĩnh vực y tế:
- Phân lập Salmonella và Shigella từ các mẫu bệnh phẩm như phân, máu, dịch tiết để chẩn đoán nhiễm trùng đường ruột.
- Theo dõi sự kháng kháng sinh của Salmonella và Shigella.
- Nghiên cứu:
- Nghiên cứu về sinh thái học của Salmonella và Shigella trong môi trường.
- Phát triển các phương pháp mới để phát hiện và định lượng Salmonella và Shigella.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của môi trường:
- Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu thường là 35-37°C.
- Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mẫu và số lượng vi khuẩn ban đầu.
- Độ pH: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo hiệu quả chọn lọc.
- Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày hoặc quá loãng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu (ví dụ: chất khử trùng, kháng sinh) có thể ức chế sự phát triển của Salmonella và Shigella.
Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:
- Kết quả âm tính giả:
- Mẫu bị ô nhiễm các chất ức chế.
- Kỹ thuật thao tác không đúng.
- Thời gian ủ quá ngắn.
- Kết quả dương tính giả:
- Ô nhiễm vi khuẩn khác có khả năng chịu được các chất ức chế trong môi trường.
- Đọc kết quả sai.
- Sinh trưởng quá nhiều của vi khuẩn khác:
- Điều chỉnh lại thành phần môi trường hoặc thời gian ủ.
So sánh với các môi trường chọn lọc khác:
Môi trường | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
SS Agar | Chọn lọc Salmonella và Shigella, môi trường đặc | Phân lập và xác định sơ bộ Salmonella và Shigella |
Hektoen Enteric Agar | Chọn lọc Salmonella và các vi khuẩn đường ruột khác, môi trường đặc | Phân lập và phân biệt các loại vi khuẩn đường ruột |
Xylose Lysine Deoxycholate Agar | Chọn lọc các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae, môi trường đặc | Phân lập và phân biệt các loại vi khuẩn đường ruột |
Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát chất lượng:
- Sử dụng các chủng kiểm soát chất lượng: Đánh giá hiệu quả của môi trường và các quy trình thao tác.
- Kiểm tra định kỳ các thiết bị: Đảm bảo các thiết bị hoạt động tốt.
- Tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất: Đảm bảo sử dụng môi trường đúng cách.
Hình ảnh minh họa:
[Hình ảnh của đĩa SS Agar với các khuẩn lạc điển hình của Salmonella và Shigella]
Câu hỏi thường gặp:
- Tại sao lại sử dụng SS Agar để phân lập Salmonella và Shigella? Vì môi trường này tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Salmonella và Shigella và ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác.
- Có thể sử dụng SS Agar để phân lập các loại vi khuẩn khác không? Có thể, nhưng hiệu quả sẽ không cao bằng khi phân lập Salmonella và Shigella.
- Làm thế nào để xác định chính xác các khuẩn lạc nghi ngờ Salmonella và Shigella? Cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và huyết thanh học để xác định chính xác loài vi khuẩn.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của SS Agar?
Ví dụ:
- Các phương pháp xác định Salmonella và Shigella sau khi phân lập.
- Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sự sinh trưởng của Salmonella và Shigella.
- So sánh chi tiết với các môi trường chọn lọc khác.
Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!
Lưu ý:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.