Tryptose Sulfite Cycloserine (1119720500) do Harmon phát triển được dùng để phân lập, chọn lọc và đếm số Clostridium perfringens ở các mẫu nước và thực phẩm. Môi trường này thích hợp cho việc đếm các vi khuẩn yếm khí tiêu thụ sulfite từ thực phẩm có nguồn gốc động vật.
Các vi sinh vật tiêu thụ lưu huỳnh làm giảm nồng độ natri sunfit, kết hợp với ferric citrate sẽ hình thành kết tủa sắt đen bao quanh khuẩn lạc. – Khi đếm Clostridium perfringens, nên ủ ở 37°C và xác nhận các khuẩn lạc đặc trưng. – Các hệ khuẩn lây nhiễm sẽ bị ức chế bởi D-Cycloserine, nó cũng làm giảm kích thước của các quầng đen xung quanh các khuẩn lạc.
Đếm khuẩn lạc có quầng đen khi ủ trong ống hoặc đĩa. Sau khi ủ với màng lọc (ISO 14189) đếm các khuẩn lạc do khuẩn tiêu thụ sulfur kị khí tạo ra có màu vàng, nâu sẫm hoặc xám-đen. Tiến hành đọc kết quả ngay khi mở bình kị khí, vì các khuẩn lạc sẽ bị mờ đi do oxi hóa của sắt sulfide. Trong trường hợp có các quầng chồng lên nhau, có thể cần thiết tiến hành bước đếm trung gian. Tiếp tục tiến hành test xác nhận cho Clostridium perfringens.
TSC (Tryptose Sulfite Cycloserine) Agar (Base) (Merck) | 111972
Giới thiệu:
- Tên đầy đủ: Tryptose Sulfite Cycloserine Agar (Base)
- Nhà sản xuất: Merck
- Mã sản phẩm: 111972
- Loại môi trường: Môi trường chọn lọc và phân biệt
Thành phần:
- Tryptose: Nguồn cung cấp nitơ và các yếu tố tăng trưởng cho vi khuẩn.
- Sulfite natri: Chất ức chế vi khuẩn hiếu khí và tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
- Cycloserine: Chất kháng sinh ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
- Ferric citrate: Chỉ thị màu, tạo thành kết tủa đen khi phản ứng với sulfide.
- Agar: Chất đông đặc môi trường.
Nguyên lý hoạt động:
- Chọn lọc:
- Sulfite natri tạo ra môi trường kỵ khí, ức chế sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí.
- Cycloserine ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm khác.
- Phân biệt:
- Clostridium perfringens có khả năng lên men đường và sản xuất sulfide.
- Sulfide phản ứng với ferric citrate tạo thành kết tủa màu đen xung quanh khuẩn lạc Clostridium perfringens.
Ứng dụng:
- Phân lập và đếm Clostridium perfringens: Đây là ứng dụng chính của TSC Agar.
- Được sử dụng để phân lập và đếm Clostridium perfringens trong thực phẩm, nước uống, phân và các mẫu môi trường khác.
- Kiểm soát chất lượng thực phẩm: Sử dụng để kiểm tra sự nhiễm bẩn của Clostridium perfringens trong thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm thịt.
- Nghiên cứu dịch tễ học: Sử dụng trong các nghiên cứu dịch tễ học về sự lây lan của Clostridium perfringens.
Đặc điểm khuẩn lạc:
- Clostridium perfringens: Thường tạo thành khuẩn lạc màu xám đến đen, có quầng đen xung quanh do phản ứng với sulfide.
Quy trình sử dụng:
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Đổ đĩa: Đổ môi trường vào đĩa petri vô trùng.
- Cấy mẫu: Cấy mẫu cần kiểm tra lên bề mặt môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các đĩa petri ở nhiệt độ 46°C trong 18-24 giờ (điều kiện kỵ khí).
- Quan sát và đếm khuẩn lạc: Quan sát sự phát triển của khuẩn lạc và đếm số lượng khuẩn lạc có quầng đen.
Lưu ý:
- Điều kiện kỵ khí: Ủ ấm môi trường trong điều kiện kỵ khí là điều kiện cần thiết để Clostridium perfringens phát triển. Có thể sử dụng các phương pháp tạo điều kiện kỵ khí như túi kỵ khí, hộp kỵ khí.
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng TSC Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh TSC Agar với các môi trường khác như Cooked Meat Medium, Egg Yolk Agar.
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Đặc điểm nổi bật của TSC Agar:
- Tính chọn lọc cao: Nhờ sự kết hợp của sulfite natri và cycloserine, môi trường này ức chế sự phát triển của hầu hết các vi khuẩn khác, ngoại trừ Clostridium perfringens. Điều này giúp tăng độ đặc hiệu khi phân lập vi khuẩn này.
- Phân biệt dễ dàng: Khi Clostridium perfringens phát triển trên môi trường, chúng sẽ sản sinh ra khí H₂S. Khí H₂S phản ứng với muối sắt trong môi trường tạo thành kết tủa màu đen bao quanh khuẩn lạc, giúp phân biệt dễ dàng với các khuẩn lạc khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:
- Điều kiện kỵ khí: Clostridium perfringens là vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, do đó việc tạo điều kiện kỵ khí trong quá trình ủ là vô cùng quan trọng. Có thể sử dụng các phương pháp tạo điều kiện kỵ khí như túi kỵ khí, hộp kỵ khí hoặc các hệ thống tạo khí.
- Nhiệt độ ủ: Nhiệt độ ủ tối ưu cho Clostridium perfringens là 46°C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn.
- Thời gian ủ: Thời gian ủ thường là 18-24 giờ, tuy nhiên có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào mật độ vi khuẩn trong mẫu.
- Độ pH: Độ pH của môi trường cần được kiểm soát trong khoảng thích hợp để đảm bảo hiệu quả của các chất ức chế và chỉ thị màu.
Các ứng dụng khác:
Ngoài việc phân lập và đếm Clostridium perfringens, TSC Agar còn được sử dụng trong:
- Nghiên cứu về thực phẩm: Đánh giá sự an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm thịt.
- Nghiên cứu về môi trường: Phân tích mẫu đất, nước thải để đánh giá mức độ ô nhiễm bởi Clostridium perfringens.
- Nghiên cứu y học: Phân lập và xác định Clostridium perfringens trong các bệnh phẩm lâm sàng.
So sánh với các môi trường khác:
- SFP Agar: Cũng là một môi trường chọn lọc cho Clostridium perfringens, nhưng sử dụng các chất ức chế khác nhau.
- Cooked Meat Medium: Môi trường lỏng dùng để nuôi cấy và xác định các loài Clostridium.
Các lưu ý khi sử dụng:
- Mẫu thử: Nên làm giàu mẫu trước khi cấy vào TSC Agar để tăng khả năng phát hiện Clostridium perfringens nếu số lượng vi khuẩn trong mẫu ban đầu thấp.
- Xác định loài: Sau khi phân lập được các khuẩn lạc nghi ngờ, cần tiến hành các xét nghiệm sinh hóa để xác định chính xác loài.
- An toàn sinh học: Clostridium perfringens là một loại vi khuẩn gây bệnh, do đó cần tuân thủ các quy trình an toàn sinh học khi làm việc với vi khuẩn này.
Các câu hỏi thường gặp:
- Tại sao phải sử dụng TSC Agar để phân lập Clostridium perfringens? TSC Agar là môi trường đặc biệt được thiết kế để ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Clostridium perfringens.
- Vì sao khuẩn lạc Clostridium perfringens lại có màu đen trên TSC Agar? Màu đen của khuẩn lạc là do khí H₂S sản sinh ra bởi vi khuẩn phản ứng với muối sắt trong môi trường.
- Có thể sử dụng TSC Agar để phân lập các loại Clostridium khác không? TSC Agar được thiết kế đặc biệt cho Clostridium perfringens, tuy nhiên một số loài Clostridium khác cũng có thể phát triển trên môi trường này.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của TSC Agar?
Ví dụ:
- Các phương pháp tạo điều kiện kỵ khí hiệu quả.
- So sánh chi tiết giữa TSC Agar và SFP Agar.
- Các ứng dụng mới của TSC Agar trong nghiên cứu vi sinh.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.