Potassium Sulfate – K2SO4 (XILONG TQ)
Giới thiệu:
Toc
- Tên gọi khác: Kali sunfat, Sulfat kali
- Nhà sản xuất: XILONG Scientific (Trung Quốc)
- Công thức hóa học: K2SO4
- Ngoại quan: Tinh thể màu trắng, không màu, không mùi.
Tính chất vật lý và hóa học:
- Khối lượng phân tử: 174.26 g/mol
- Điểm nóng chảy: 1069 °C
- Độ tan:
- Dễ tan trong nước.
- Ít tan trong ethanol.
- Tính chất hóa học:
- Muối trung hòa của kali và axit sulfuric.
- Ổn định trong điều kiện thường.
Ứng dụng:
- Phân bón:
- Nguồn cung cấp kali và lưu huỳnh cho cây trồng.
- Sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để tăng năng suất cây trồng.
- Công nghiệp:
- Sản xuất phân bón kép.
- Sử dụng trong sản xuất thủy tinh, giấy, thuốc nhuộm.
- Chất điện ly trong pin và ắc quy.
- Phòng thí nghiệm:
- Chất chuẩn trong phân tích hóa học.
- Sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.
Biện pháp phòng ngừa và an toàn:
- Nguy hiểm:
- Ít độc hại, nhưng tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da có thể gây kích ứng.
- Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi sử dụng.
- Tránh hít phải bụi.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Rửa kỹ tay sau khi sử dụng.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý:
- Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo.
- Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và MSDS (Material Safety Data Sheet) trước khi sử dụng.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hóa chất.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về ứng dụng: Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về ứng dụng của Potassium Sulfate trong nông nghiệp hoặc các lĩnh vực khác, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các loại phân bón khác: Tôi có thể so sánh Potassium Sulfate với các loại phân bón khác như Kali clorua (KCl), Kali nitrat (KNO3) về ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng.
- Thông tin về nhà sản xuất: Tôi có thể cung cấp thêm thông tin về nhà sản xuất XILONG Scientific.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer: This information is for general knowledge and should not be considered professional advice. Always consult the relevant safety data sheets (SDS) and follow appropriate safety procedures when handling any chemicals.
Tên sản phẩm | Potassium Sulfate |
Công thức hóa học | K2SO4 |
Quy cách | chai 500g |
Tuyệt vời! Để bổ sung thêm thông tin về Kali Sunfat (K2SO4), chúng ta có thể đi sâu vào các khía cạnh sau:
Ứng dụng cụ thể hơn:
- Nông nghiệp:
- Cải thiện chất lượng đất: Kali sunfat giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thông thoáng của đất.
- Tăng năng suất cây trồng: Cung cấp kali cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng kháng bệnh và tăng năng suất.
- Cây trồng đặc biệt: Rất thích hợp cho các loại cây trồng nhạy cảm với clo như thuốc lá, khoai tây, nho.
- Công nghiệp:
- Sản xuất thủy tinh: Làm chất trợ chảy trong quá trình sản xuất thủy tinh.
- Sản xuất giấy: Sử dụng trong quá trình nấu giấy để tạo ra giấy có chất lượng cao.
- Sản xuất thuốc nhuộm: Làm chất trung hòa trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm.
- Phòng thí nghiệm:
- Chuẩn độ: Sử dụng làm chất chuẩn trong các phép chuẩn độ.
- Tổng hợp hóa học: Làm chất xúc tác hoặc chất tham gia phản ứng trong một số phản ứng hóa học.
Ưu điểm của Kali Sunfat so với các loại phân kali khác:
- Không chứa clo: Không gây độc hại cho cây trồng và không làm giảm chất lượng đất.
- Dễ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, giúp cây trồng hấp thu nhanh chóng.
- Ít hút ẩm: Ít vón cục khi bảo quản.
Ảnh hưởng đến môi trường:
- Ít gây ô nhiễm: Kali sunfat phân hủy sinh học và không gây ô nhiễm nguồn nước.
- An toàn cho môi trường: Không gây hại cho các sinh vật trong đất và nước.
Biện pháp phòng ngừa và bảo quản:
- Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Vận chuyển: Vận chuyển trong bao bì kín, tránh va đập mạnh.
- Sử dụng: Đeo khẩu trang, găng tay khi tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
Các câu hỏi thường gặp:
- Kali sunfat có thể dùng cho tất cả các loại cây trồng không? Có thể sử dụng cho hầu hết các loại cây trồng, đặc biệt phù hợp với các loại cây trồng nhạy cảm với clo.
- Liều lượng sử dụng kali sunfat như thế nào? Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào loại đất, loại cây trồng và giai đoạn sinh trưởng của cây. Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp.
- Kali sunfat có tương thích với các loại phân bón khác không? Kali sunfat có thể kết hợp với các loại phân bón khác như DAP, NPK để tăng hiệu quả sử dụng.
Hình ảnh bổ sung:
- [Hình ảnh hạt kali sunfat]
- [Hình ảnh cây trồng được bón phân kali sunfat]
- [Hình ảnh bao bì sản phẩm kali sunfat]
Thông tin bổ sung:
- Lịch sử: Kali sunfat được sử dụng làm phân bón từ rất lâu đời.
- Các quy định pháp lý: Việc sản xuất và sử dụng kali sunfat được quy định chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.
- Các nghiên cứu mới: Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để tìm ra những ứng dụng mới và hiệu quả hơn của kali sunfat.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của Kali Sunfat?
- Nông nghiệp:
- Cải thiện chất lượng đất: Kali sunfat giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và thông thoáng của đất.
- Tăng năng suất cây trồng: Cung cấp kali cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng khả năng kháng bệnh và tăng năng suất.
- Cây trồng đặc biệt: Rất thích hợp cho các loại cây trồng nhạy cảm với clo như thuốc lá, khoai tây, nho.
- Công nghiệp:
- Sản xuất thủy tinh: Làm chất trợ chảy trong quá trình sản xuất thủy tinh.
- Sản xuất giấy: Sử dụng trong quá trình nấu giấy để tạo ra giấy có chất lượng cao.
- Sản xuất thuốc nhuộm: Làm chất trung hòa trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm.
- Phòng thí nghiệm:
- Chuẩn độ: Sử dụng làm chất chuẩn trong các phép chuẩn độ.
- Tổng hợp hóa học: Làm chất xúc tác hoặc chất tham gia phản ứng trong một số phản ứng hóa học.