SIMMONS citrate agar (1025010500) là môi trường thạch được Simmons phát triển dựa trên công thức của Koser vào đầu những năm 1920. Môi trường này được sử dụng cho phân biệt vi khuẩn đường ruột (Enterobacteriaceae) dựa vào việc sử dụng nguồn carbon duy nhất là citrate.
Toc
SIMMONS citrate agar được sử dụng để kiểm tra khả năng của sinh vật sử dụng citrate là nguồn năng lượng. Vai trò của các thành phần trong môi trường này như sau: Ammonium Dihydrogen Phosphate là nguồn ni tơ duy nhất. Dipotassium Phosphate hoạt động như hệ đệm. Sodium Chloride duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu của môi trường. Sodium Citrate là nguồn carbon duy nhất trong môi trường. Magnesium Sulfate là một cofactor cho nhiều phản ứng chuyển hóa khác nhau. Agar là tác nhân làm cứng môi trường. Sinh vật có khả năng sử dụng ammonium dihydrogen phosphate và citrate sẽ phát triển không giới hạn trên môi trường này. Nếu citrate có thể được sử dụng, môi trường sẽ tích lũy các sản phẩm phụ bazơ.
Vi khuẩn có thể sinh trưởng trên môi trường này tạo ra enzyme citrate-permease, có khả năng chuyển citrate thành pyruvate. Pyruvate sau đó có thể tiến vào chu trình trao đổi chất của sinh vật để sản xuất năng lượng. Sự sinh trưởng là chỉ thị của việc sử dụng citrate, một chất chuyển hóa trung gian trong chu trình Krebs.
Khi vi khuẩn sử dụng citrate, muối ammonium bị phá vỡ tạo thành ammoniac, do đó tăng tính kiềm. Sự chuyển đổi pH dẫn tới chuyển chất chỉ thị bromthymol blue trong môi trường từ xanh lá thành xanh da trời khi pH trên 7.6.
SIMMONS CITRATE AGAR (MERCK) | 102501
Giới thiệu:
- Tên đầy đủ: Simmons Citrate Agar
- Nhà sản xuất: Merck
- Mã sản phẩm: 102501
- Loại môi trường: Môi trường vi sinh vật dùng để xác định khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất của vi khuẩn.
Thành phần:
- Magie citrate: Nguồn cung cấp citrate làm nguồn carbon duy nhất.
- Ammonium dihydrogen phosphate: Nguồn cung cấp nitơ.
- Dipotassium phosphate: Chất đệm.
- Sodium chloride: Duy trì áp suất thẩm thấu.
- Bromothymol blue: Chỉ thị pH.
- Agar: Chất đông đặc môi trường.
Nguyên lý hoạt động:
- Vi khuẩn có khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất sẽ chuyển hóa citrate thành các sản phẩm trung gian, giải phóng amoniac.
- Amoniac làm tăng độ pH của môi trường.
- Sự thay đổi pH làm cho chỉ thị bromothymol blue chuyển từ màu xanh lục sang màu xanh dương.
Ứng dụng:
- Phân biệt vi khuẩn Enterobacteriaceae:
- Phân biệt các loài Enterobacteriaceae dựa trên khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
- Klebsiella, Enterobacter, Citrobacter thường dương tính (chuyển màu xanh dương).
- Salmonella, Shigella, Escherichia coli thường âm tính (không chuyển màu).
- Phân biệt các loài Enterobacteriaceae dựa trên khả năng sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất.
- Xác định các đặc tính sinh hóa của vi khuẩn:
- Cung cấp thông tin về khả năng sử dụng citrate của vi khuẩn.
Quy trình sử dụng:
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tiệt trùng: Tiệt trùng môi trường bằng phương pháp hấp nhiệt (121°C trong 15 phút).
- Đổ đĩa: Đổ môi trường vào ống nghiệm và để nghiêng (slanted) để tạo bề mặt nghiêng lớn.
- Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn lên bề mặt nghiêng của môi trường.
- Ủ ấm: Ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ 35-37°C trong 24-48 giờ.
- Quan sát kết quả: Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường.
Kết quả:
- Dương tính: Môi trường chuyển sang màu xanh dương.
- Âm tính: Môi trường vẫn giữ nguyên màu xanh lục.
Lưu ý:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- An toàn sinh học: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học khi làm việc với vi sinh vật.
- Giải thích kết quả: Kết quả trên Simmons Citrate Agar cần được kết hợp với các xét nghiệm sinh hóa khác để xác định chính xác loài vi khuẩn.
Dịch vụ bổ sung:
- Tư vấn về kỹ thuật vi sinh: Nếu bạn gặp phải vấn đề trong quá trình sử dụng Simmons Citrate Agar hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về kỹ thuật vi sinh, tôi có thể hỗ trợ bạn.
- So sánh với các môi trường khác: Tôi có thể giúp bạn so sánh Simmons Citrate Agar với các môi trường khác như Kligler Iron Agar (KIA), Triple Sugar Iron Agar (TSI).
- Thông tin về các sản phẩm liên quan: Tôi có thể cung cấp thông tin về các sản phẩm liên quan như đĩa petri, pipet, các dụng cụ vi sinh khác.
Hãy cho tôi biết nhu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể hỗ trợ tốt nhất!
Disclaimer:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Ứng dụng đa dạng của Simmons Citrate Agar:
- Phân biệt chi tiết các loài Enterobacteriaceae:
- [Hình ảnh các ống nghiệm Simmons Citrate Agar với kết quả dương tính và âm tính]
- Ngoài việc phân biệt khả năng sử dụng citrate, môi trường này kết hợp với các xét nghiệm khác (như Indole, Methyl Red, Voges-Proskauer, H₂S) tạo thành bộ xét nghiệm IMViC giúp xác định chính xác các loài Enterobacteriaceae.
- Nghiên cứu sinh lý vi sinh vật:
- [Biểu đồ đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trên Simmons Citrate Agar]
- Môi trường này giúp nghiên cứu khả năng thích ứng của vi khuẩn với các nguồn carbon khác nhau, cũng như nghiên cứu quá trình chuyển hóa citrate.
- Kiểm soát chất lượng thực phẩm:
- [Hình ảnh các khuẩn lạc trên Simmons Citrate Agar từ mẫu thực phẩm]
- Sử dụng để phát hiện sự có mặt của các vi khuẩn gây bệnh thuộc họ Enterobacteriaceae trong thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm từ sữa.
- Nghiên cứu môi trường:
- [Hình ảnh các mẫu đất được cấy trên Simmons Citrate Agar]
- Đánh giá sự đa dạng sinh học của các vi khuẩn có khả năng sử dụng citrate trong môi trường đất, nước.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:
- Độ pH ban đầu: Độ pH của môi trường cần được điều chỉnh chính xác để đảm bảo chỉ thị màu hoạt động hiệu quả.
- Thời gian ủ: Thời gian ủ quá ngắn có thể dẫn đến kết quả âm tính giả.
- Mật độ cấy: Mật độ cấy quá dày có thể làm khó quan sát sự thay đổi màu sắc.
- Các chất ức chế: Một số chất trong mẫu có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và làm ảnh hưởng đến kết quả.
Lưu ý khi sử dụng:
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan môi trường theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và tiệt trùng kỹ lưỡng.
- Cấy mẫu: Cấy mẫu vi khuẩn vào đúng vị trí trên bề mặt nghiêng của môi trường.
- Đọc kết quả: Quan sát sự thay đổi màu sắc của toàn bộ môi trường, không chỉ ở vị trí cấy.
So sánh với các môi trường khác:
- Kligler Iron Agar (KIA): Ngoài khả năng sử dụng glucose và lactose, KIA còn kiểm tra khả năng sản xuất H₂S và khí.
- Triple Sugar Iron Agar (TSI): Tương tự KIA nhưng có thêm khả năng kiểm tra khả năng sử dụng sucrose.
- Christensen’s Urea Agar: Kiểm tra khả năng thủy phân urea.
Các câu hỏi thường gặp:
- Tại sao một số vi khuẩn không sử dụng được citrate?
- Do thiếu các enzyme cần thiết để chuyển hóa citrate.
- Có thể sử dụng Simmons Citrate Agar để phân biệt tất cả các loài vi khuẩn không?
- Không, môi trường này chỉ thích hợp để phân biệt các loài Enterobacteriaceae.
- Làm thế nào để xác định chính xác loài vi khuẩn sau khi thực hiện Simmons Citrate Agar?
- Cần kết hợp với các xét nghiệm sinh hóa khác và các phương pháp phân tử.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào khác của Simmons Citrate Agar?
Ví dụ:
- Các biến thể của Simmons Citrate Agar.
- Ứng dụng của Simmons Citrate Agar trong công nghiệp thực phẩm.
- So sánh chi tiết với các môi trường khác.
Hãy cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn!
Lưu ý:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tư vấn của các chuyên gia vi sinh.