MacCONKEY broth (1053960500) là môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng làm xét nghiệm giả định đối với vi khuẩn Escherichia coli và coliform và để xác định Escherichia coli hoặc coliform hiệu chuẩn của sữa, nước và các vật liệu khác theo MacConkey và Hill.
Toc
MacCONKEY broth (1053960500) có chứa đường sữa, khi bị thoái hóa, sẽ cho axit và khí, theo định nghĩa chỉ ra sự hiện diện của E. coli. Khí được hình thành được thu thập trong các ống Durham và sản xuất axit được phát hiện bởi chỉ thị bromocresol màu tím, chuyển sang màu vàng. Mật bò thúc đẩy sự phát triển của một số loài vi khuẩn đường ruột và ức chế vi khuẩn của vi sinh vật không sống trong ruột.
MacConkey Broth (Merck) | 105396
MacConkey Broth là một môi trường nuôi cấy được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân lập và định danh các vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn Enterobacteriaceae như Escherichia coli.
Thành phần
- Peptone từ gelatin: Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn.
- Lactose: Đường lactose giúp phân biệt các vi khuẩn có khả năng phân giải lactose và không phân giải lactose.
- Ox bile: Giúp ức chế sự phát triển của các vi khuẩn không phải là vi khuẩn ruột.
- Bromcresol purple: Chất chỉ màu pH, chuyển từ màu xanh sang màu vàng khi pH giảm do sự phân giải lactose và sản sinh acid.
Ứng dụng
- Phân lập E. coli: MacConkey Broth được sử dụng để phân lập và định danh Escherichia coli từ mẫu nước, thực phẩm và các mẫu khác.
- Kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước: Được sử dụng trong các quy trình kiểm tra chất lượng thực phẩm và nước để phát hiện sự hiện diện của E. coli và các vi khuẩn Enterobacteriaceae khác.
- Nghiên cứu y học: Thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học để phân lập và nghiên cứu các vi khuẩn gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm.
Cách sử dụng
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan các thành phần của MacConkey Broth trong nước và đem đun sôi để hòa tan hoàn toàn.
- Khử trùng: Đưa môi trường vào nồi hấp tiệt trùng ở 121°C trong khoảng 15 phút.
- Đổ môi trường vào đĩa Petri: Sau khi khử trùng, đổ môi trường vào các đĩa Petri và để nguội để môi trường đông đặc lại.
- Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu vi sinh vật lên bề mặt môi trường và ủ ở nhiệt độ thích hợp.
Ưu điểm
- Phân biệt dễ dàng: MacConkey Broth giúp phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng phân giải lactose và sự thay đổi màu sắc.
- Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho nhiều loại mẫu.
Nhược điểm
- Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
- Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về MacConkey Broth từ Merck. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ!
Lịch sử và phát triển
MacConkey Broth được phát triển bởi Alfred Theodore MacConkey vào đầu thế kỷ 20 như một phương tiện chọn lọc cho việc phân lập vi khuẩn đường ruột từ các mẫu bệnh phẩm và mẫu thực phẩm. Đây là một trong những môi trường nuôi cấy quan trọng nhất trong vi sinh vật học để phát hiện và phân lập vi khuẩn Enterobacteriaceae.
Tính chất hóa học và cơ chế hoạt động
- Peptone từ gelatin: Cung cấp các axit amin và peptide cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Lactose: Là một nguồn carbon mà một số vi khuẩn có khả năng phân giải, sản sinh acid và làm thay đổi pH của môi trường.
- Ox bile: Ức chế sự phát triển của các vi khuẩn không thuộc nhóm Enterobacteriaceae, giúp tăng tính chọn lọc của môi trường.
- Bromcresol purple: Chất chỉ thị pH thay đổi màu khi có sự sản sinh acid do quá trình phân giải lactose.
Các ứng dụng cụ thể
- Phân lập vi khuẩn từ nước: MacConkey Broth được sử dụng để phát hiện vi khuẩn Enterobacteriaceae trong mẫu nước, như E. coli, nhằm đảm bảo an toàn nguồn nước.
- Kiểm tra thực phẩm: Được sử dụng trong kiểm tra chất lượng thực phẩm để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
- Phân lập từ mẫu bệnh phẩm: Sử dụng để phân lập và định danh vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm trong các phòng thí nghiệm y học.
- Nghiên cứu vi sinh học: Sử dụng trong nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các cơ chế sinh học của vi khuẩn Enterobacteriaceae.
Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc tủ lạnh (4-8°C) để đảm bảo tính ổn định của môi trường.
- Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn không mong muốn.
- Đóng gói: Đảm bảo bao bì kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài.
Thí nghiệm mẫu
Mục tiêu: Phân lập và định danh Escherichia coli từ mẫu nước
- Thu thập mẫu: Lấy mẫu nước từ các nguồn khác nhau (ví dụ: nước giếng, nước sông).
- Chuẩn bị môi trường: Hòa tan MacConkey Broth trong nước và khử trùng ở 121°C trong 15 phút.
- Nuôi cấy mẫu: Cấy mẫu nước vào môi trường và ủ ở 37°C trong 24-48 giờ.
- Quan sát màu sắc: Các khuẩn lạc E. coli sẽ làm môi trường chuyển sang màu vàng, do phân giải lactose và sản sinh acid.
- Xác định vi khuẩn: Sử dụng kính hiển vi và các phương pháp sinh hóa bổ sung để xác định chính xác vi khuẩn.
So sánh với các sản phẩm tương tự
Tính năng | MacConkey Broth | EMB Agar | Nutrient Broth |
---|---|---|---|
Nguồn gốc | Peptone, Lactose, Ox bile, Bromcresol purple | Eosin, Methylene blue, Lactose, Peptone | Peptone, Chiết suất thịt |
Chất dinh dưỡng chính | Axit amin, Peptide, Lactose | Axit amin, Lactose | Axit amin, Peptide |
Ứng dụng chính | Phân lập Enterobacteriaceae | Phân lập Enterobacteriaceae | Nuôi cấy vi khuẩn thông thường |
Khả năng phân lập | Cao đối với Enterobacteriaceae | Cao đối với Enterobacteriaceae | Trung bình đối với nhiều loại vi khuẩn |
An toàn và quy định
Khi làm việc với MacConkey Broth, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Găng tay, áo khoác, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường và mẫu vi khuẩn.
- Làm việc trong điều kiện vô trùng: Đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo.
- Xử lý chất thải đúng cách: Tất cả các chất thải sinh học cần được xử lý theo các quy định để đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao: Khả năng phân lập và định danh vi khuẩn Enterobacteriaceae một cách chính xác.
- Dễ sử dụng: Quy trình chuẩn bị và nuôi cấy đơn giản, phù hợp cho nhiều loại mẫu.
Nhược điểm:
- Giá thành: Có thể cao hơn so với một số môi trường nuôi cấy khác.
- Yêu cầu bảo quản đặc biệt: Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì chất lượng.