Tên sản phẩm Methanol, Metanol Code 20847295 CAS 67-56-1 Quy cách chai 1L Công thức hóa học CH3OH, MeOH Tên khác ancol metylic, alcohol gỗ,
Hóa Chất Tinh Khiết
TRIETHYLAMINE (MERCK)| 8083521000
Tên sản phẩm Triethylamine for synthesis. CAS 121-44-8 Code 8083521000 Quy cách chai 1L Bảo quản 15 – 25 °C Xuất xứ Merck Đức Danh mục Dung
WATER (MERCK) | 115333
Công thức hóa học: H2O Khối lượng tịnh: 2,5 lít Xuất xứ: Merck KagA – Frank furter Strasse 250, D-64293, Germany Mô tả sản phẩm: Với mức độ truyền
TLC SILICA GEL 60 F₂₅₄ (MERCK) | 105554
Thông số kỹ thuật: Specific surface area (according to BET; 5-Pt. measurement) 480 – 540 m²/g Pore volume (N₂-isotherm) 0.74 – 0.84 ml/g d 50
POTASSIUM CHLORIDE (MERCK) | 104936
Mô tả sản phẩm: Công thức hóa học KCl Khối lượng phân tử 74.55 g/mol Trạng thái chất rắn màu trắng pH 5,5 – 8,0 ở 50 g/l (25 °C) Nhiệt độ
EXTRAN® MA 05 (MERCK) | 140000
Extran® MA 05 liquid, alkaline, phosphate-free concentrate Hãng/Xuất xứ: Merck-Đức Hàm lượng: 8,5 – 10,0% Quy cách đóng gói: chai nhựa 2.5L Mô tả sản
TRYPTIC SOY BROTH (MERCK)
Tên sản phẩmTryptic soy brothCode1054590500Quy cáchchai 500gBảo quản 15 – 25 °CXuất xứMerck ĐứcDanh mụcMôi trường nuôi cấy vi sinh vật
TBX (TRYPTONE BILE X-GLUCURONIDE) AGAR (MERCK) | 116122
TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (1161220500) là môi trường màu được thiết kế nhằm mục đích xác định và làm giàu vi khuẩn Escherichia coli trong
POTATO DEXTROSE AGAR (MERCK) | 110130
Potato dextrose agar (1101300500) là môi trường rất thông dụng để nuôi các loại vi sinh và nấm. Các trang trại sản xuất meo nấm trước đây thường sử
PSEUDOMONAS AGAR F (MERCK) | 110989
Pseudomonas agar F (1109890500) của chúng tôi được sử dụng để phân biệt Pseudomonas aeruginosa với các pseudomonads khác dựa trên sản xuất
PSEUDOMONAS AGAR P (MERCK) | 110988
Pseudomonas agar P (1109880500) được sử dụng để phát hiện và phân biệt Pseudomonas aeruginosa từ các pseudomonads khác dựa trên sản xuất pyocyanin.
PSEUDOMONAS CN SELECTIVE (MERCK) | 107624
Hỗn hợp peptone trong Pseudomonas CN Selective (1076240010) cơ sở cho phép tăng trưởng của một loạt các Pseudomonades. Lượng kali sulfat và magiê
R2A AGAR (MERCK) | 100416
R2A Agar (1004160500) là một môi trường cho phép đếm tổng số vi sinh vật hiếu khí có khả năng sống trong nước được xử lý như nước tinh khiết, nước
SABOURAUD 2% GLUCOSE AGAR (MERCK) | 107315
SABOURAUD 2% glucose agar (107315) là môi trường ban đầu được thiết kế cho nuôi cấy tế bào da. Ngày nay nó được sử dụng để phân lập và nuôi cất tất cả
SABOURAUD 4% DEXTROSE AGAR (MERCK) | 105438
SABOURAUD 4% glucose agar (1054380500) là môi trường ban đầu được thiết kế cho nuôi cấy tế bào da. Ngày nay nó được sử dụng để phân lập và nuôi cất
SABOURAUD-2% DEXTROSE BROTH (MERCK) | 108339
SABOURAUD-2% dextrose broth (1083390500) được khuyến nghị dùng cho phát hiện Candida albicans trong các sản phẩm không vô trùng theo Dược điển
RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-SOYA) (MERCK) | 107700
RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) (1077000500) được khuyên dùng để phân tích Salmonella với phương pháp làm giàu, tăng sinh chọn lọc và phân lập khuẩn
SELENITE CYSTINE ENRICHMENT BROTH (MERCK) | 107709
Selenite cystine enrichment broth (1077090500) được sử dụng để tiền tăng sinh chọn lọc salmonellae trong sữa và các sản phẩm từ sữa nhưng cũng được
SIMMONS CITRATE AGAR (MERCK) | 102501
SIMMONS citrate agar (1025010500) là môi trường thạch được Simmons phát triển dựa trên công thức của Koser vào đầu những năm 1920. Môi trường này được
SKIM MILK POWDER (MERCK) | 115363
Skim milk powder (1153630500) là một loại sữa bò khô được phun khô không có chất ức chế (ví dụ: kháng sinh). Nó được sử dụng làm chất nền trong môi