SLANETZ and BARTLEY agar (1052620500) là một môi trường chọn lọc được sử dụng để đếm số khuẩn trong nước, đồ uống, nước thải và các sản phẩm sinh học
Hóa Chất Tinh Khiết
SS AGAR (MERCK) | 1076670500
SS Agar (1076670500) là môi trường phân biệt và chọn lọc trung bình cho phân lập, nuôi cấy và phân biệt Salmonella và một số chủng Shigella. SS agar
STAPHYLOCOCCUS ENRICHMENT BROTH (BASE) ACC. TO BAIRD (MERCK) | 107899
Staphylococcus enrichment broth (1078990500) thành phần gồm có Lithium clorua và kali Tellurite ức chế hầu hết các hệ thực vật đi kèm, trong khi các
TETRATHIONATE ENRICHMENT BROTH TO MULLER-KAUFFMANN (MERCK) | 1108630500
Tetrathionate enrichment broth (1108630500) là một hỗn hợp phức tạp của muối bao gồm iodide và các polythionate khác, nhưng chỉ thiosulfate (0,0736 m)
THIOGLYCOLLATE BROTH (MERCK) | 108190
Thioglycollate broth (1081900500) được sử dụng trong chuẩn đoán và phân lập vi khuẩn kỵ khí, hiếu khí, vi sinh vật ưa nước và sinh vật khó
TRIPLE SUGAR IRON AGAR (TSI) (MERCK) | 103915
Thạch TSI agar (Triple sugar iron agar) (1039150500) được sử dụng để xác định các vi khuẩn bacillus gram âm có lên men glucose và lactose hoặc sucrose
TRYPTIC SOY AGAR (TSA) (MERCK) | 105458
Tryptic Soy agar (TSA) (1054580500) được sử dụng cho việc sinh trưởng ban đầu phục vụ mục đích quan sát hình thái khuẩn lạc, phát triển nuôi cấy thuần
TRYPTIC SOY BROTH NON ANIMAL ORIGIN IRRADIATED FOR MICROBIOLOGY (MERCK) | 1005500500
Tryptic Soy Broth Non-Animal Origin (1005500500) là một môi trường dinh dưỡng phổ quát có thể được sử dụng cho nhiều mục đích. Với giá trị dinh dưỡng
TRYPTONE WATER (MERCK) | 110859
Tryptone water (1108590500) được khuyến cáo sử dụng cho xác định việc sản xuất indole bởi các vi khuẩn coliforms gram âm kỵ khí, đây là một đặc điểm
TSC (TRYPTOSE SULFITE CYCLOSERINE) AGAR (BASE) (MERCK) | 111972
Tryptose Sulfite Cycloserine (1119720500) do Harmon phát triển được dùng để phân lập, chọn lọc và đếm số Clostridium perfringens ở các mẫu nước và
UREA AGAR (BASE) ACC. CHRISTENSEN (MERCK) | 108492
Urea agar (1084920500) này tuân thủ các khuyến nghị của International Organization for Standardization ISO (1993) và the DIN Norm 10160. Urê bị thủy
VRB (VIOLET RED BILE LACTOSE) AGAR (MERCK) | 101406
Violet Red Bile Agar (1014060500) là một môi trường chọn lọc được sử dụng để phát hiện và định lượng coliform và coliforms chịu nhiệt trong mẫu thực
VRBD (VIOLET RED BILE DEXTROSE) AGAR (MERCK) | 110275
Violet Red Bile Dextrose agar (1102750500) được sử dụng để phát hiện và liệt kê Enterobacteriaceae từ thức ăn và thức ăn chăn nuôi và các vật liệu
XLD (XYLOSE LYSINE DEOXYCHOLATE) AGAR (MERCK) | 105287
Xylose lysine deoxycholate Agar (1052870500) là một môi trường chọn lọc cho phân lập Salmonella và Shigella từ các mẫu lâm sàng và mẫu thực phẩm. XLD
YEAST EXTRACT GRANULATED (MERCK) | 103753
Yeast extract granulated (1037530500) là một peptone không có nguồn gốc động vật và nội độc tố thấp, thích hợp để sử dụng trong lên men, nuôi cấy tế
YGC AGAR (MERCK) | 116000
Yeast Extract Glucose Chloramphenicol Agar (1160000500) chọn lọc để phân lập và đếm nấm men và nấm mốc trong sữa và các sản phẩm sữa. YGC agar có
PLATE COUNT AGAR (MERCK) | 1054630500
Plate Count agar (1054630500) còn được gọi là Standard Methods Agar (SMA), là một môi trường tăng trưởng vi sinh thường được sử dụng để đánh giá hoặc
POTASSIUM SULFATE – K2SO4 (XILONG TQ)
Tên sản phẩm Potassium Sulfate Công thức hóa học K2SO4 Quy cách chai 500g
POTASSIUM HYDROGEN CARBONATE KHCO3 (XILONG TQ)
Tên sản phẩm Potassium Hydrogen Carbonate Công thức hóa học KHCO3 Quy cách chai 500g
POTASSIUM SODIUM TARTRATE KNAC4H4O6·4H2O (XILONG TQ)
Tên sản phẩm Potassium Hydrogen Carbonate Công thức hóa học KHCO3 Quy cách chai 500g