Thương hiệu: Merck Millipore Mã sản phẩm: 108380 MÃ SẢN PHẨM BAO BÌ KHỐI LƯỢNG TÌNH TRẠNG 1083800010 Chai thủy tinh 10 g Mới – Có
Môi trường vi sinh
BHI (BRAIN HEART INFUSION) BROTH (MERCK) | 110493
Môi trường Brain Heart Infusion (1104930500) là môi trường rất giàu dinh dưỡng, cung cấp các chất cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật. Môi
ALKALINE PEPTONE WATER FOR MICROBIOLOGY (MERCK) | 1018000500
Alkaline Peptone Water (101800) là môi trường tăng sinh Vibrio cholera và những loài Vibrio từ mẫu thực phẩm, nước và mẫu lâm sàng.Trong mẫu nguyên
TRYPTIC SOY BROTH (MERCK)
Tên sản phẩmTryptic soy brothCode1054590500Quy cáchchai 500gBảo quản 15 – 25 °CXuất xứMerck ĐứcDanh mụcMôi trường nuôi cấy vi sinh vật
BAIRD-PARKER AGAR (BASE) (MERCK) | 1054060500
BAIRD-PARKER agar (1054060500) là một loại agar được sử dụng để phân lập chọn lọc các loài Staphylococci gram dương. Nó chứa lithium clorua và
LAURYL SULFATE BROTH (MERCK) | 110266
Lauryl Sulfate broth (1102660500) được sử dụng để phát hiện vi khuẩn coliform trong nước và trong các sản phẩm thực phẩm như: bánh kẹo, thức ăn chăn
AGAR AGAR (VWR PROLABO)
Tên sản phẩmAgar AgarCode20768292Quy cáchchai 1kgTên khácThạch vi sinh, Thạch rau câuXuất xứVWR ProlaboDanh mụcMôi trường vi sinh
KING AGAR B (BASE) (MERCK)|110911
Tên sản phẩmKING agar B, Agar King BCode1109910500Quy cáchchai 500gBảo quản15 – 25 °CXuất xứMerck ĐứcDanh mụcMôi trường nuôi cấy vi sinh vật
D(+)-GLUCOSE MONOHYDRATE (MERCK ĐỨC)104074
Tên sản phẩm D(+)-Glucose monohydrate Code 1040740500 CAS 14431-43-7 Quy cách chai 500g Công thức C₆H₁₂O₆ * H₂O Bảo quản 15 – 25 °C Xuất
AZIDE DEXTROSE BROTH (MERCK) | 101590
AZIDE DEXTROSE BROTH (MERCK) | 101590 Azide Dextrose Broth (101590) được sử dụng cho các thử nghiệm sơ bộ trong phát hiện và đếm enterococci trong
BILE AESCULIN AZIDE AGAR (MERCK) | 100072
Bile Esculin azide Agar (1000720500) là một môi trường chọn lọc dùng để phân lập và định lượng enterococci trong thực phẩm và các sản phẩm dược phẩm.
BLOOD AGAR BASE (MERCK) | 110886
Blood Agar Base (1108860500) là môi trường nuôi cấy vi sinh vật, dùng phổ biến cho các phản ứng tan huyết điển hình với việc bổ sung thêm máu khử
BOLTON BROTH SELECTIVE (MERCK) | 100079
Bolton Broth Selective (1000790010) được khuyến nghị để làm giàu chọn lọc Campylobacter spp. từ thực phẩm và các sản phẩm từ sữa. Phương tiện này giúp
BRAIN HEART AGAR (MERCK) | 113825
Brain Heart Agar (1138250500) là một môi trường nuôi cấy được nhiều loại vi sinh vật khác nhau bao gồm cả nấm men nấm mốc. Sau khi thêm máu cừu, môi
BRILLIANT GREEN BILE LACTOSE (BGBL2%) BROTH (MERCK) | 105454
Brilliant Green Bile Lactose Broth (BGBL2%) (1054540500) là hóa chất thí nghiệm dùng làm môi trường vi sinh, phát hiện trực khuẩn trong nước, thức
MYP (MANNITOL EGG YOLK POLYMYXIN) AGAR (BASE) (MERCK) | 1052670500
MYP (Mannitol egg yolk polymyxin) agar (1052670500) là môi trường dạng hạt dùng đếm Bacillus cereus trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi cũng như mẫu
TBX (TRYPTONE BILE X-GLUCURONIDE) AGAR (MERCK) | 116122
TBX (Tryptone Bile X-glucuronide) agar (1161220500) là môi trường màu được thiết kế nhằm mục đích xác định và làm giàu vi khuẩn Escherichia coli trong
DEOXYCHOLATE LACTOSE AGAR (MERCK) | 102894
Deoxycholate lactose agar (1028940500) là môi trường chọn lọc nhẹ và chuyên biệt cho phân lập vi khuẩn gram âm tiêu hóa. Nó được sử dụng để phân lập
DEV TRYPTOPHAN BROTH (MERCK) | 110694
DEV TRYPTOPHAN BROTH (1106940500) cho phép nuôi cấy vi sinh vật không có yêu cầu tăng trưởng đặc biệt. Môi trường được sử dụng để thực hiện thử nghiệm
DEXTROSE CASEIN-PEPTONE AGAR (MERCK) | 110860
Dextrose casein-peptone agar (1108600500) sử dụng để xác định và liệt kê các loài Bacillus, đặc biệt là vi khuẩn “Flat Sour”, trong thực phẩm. Các